, tương khắc là gì? Khái niệm về Ngũ hành tương sinh, tương khắc

Theo Lời Phật tìm hiểu, khái niệm Ngũ hành tương sinh đã trở nên phổ biến trong cuộc sống của nhiều người. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ về quy luật này. Bài viết dưới đây của  Lời Phật sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về ý nghĩa và ứng dụng của tương sinh trong đời sống hiện nay.

1. Là gì được xem là sự tương sinh của ngũ hành?

Muốn tìm hiểu sâu hơn về ngũ hành tương sinh, bạn cần hiểu đầy đủ khái niệm về Ngũ hành như sau.

1.1. Ý nghĩa của ngũ hành là gì?

Ngũ hành bao gồm 5 yếu tố gồm Kim, Mộc, Thuỷ, Hoả, Thổ được coi là 5 chất liệu đã tạo nên thế giới, trong đó Kim đại diện cho kim loại, Mộc đại diện cho cây cối, Thuỷ đại diện cho nước, Hỏa đại diện cho lửa và Thổ đại diện cho đất. Những yếu tố này có mối liên hệ chặt chẽ, không thể thiếu và ảnh hưởng quan trọng đến hoạt động của trái đất và sự phát triển của con người.

Ngũ hành luôn có đặc điểm là lưu hành, luân chuyển và có sự biến đổi không ngừng nghỉ. Người phương Đông còn tin rằng ngũ hành tồn tại và được sử dụng trong hầu hết các lĩnh vực của cuộc sống. Trong ngũ hành, có các quy luật tương sinh, tương khắc, phản sinh và phản khắc, mỗi quy luật đều có những đặc điểm riêng biệt ảnh hưởng đến cuộc sống của con người.

Ngũ hành là một khái niệm trong phong thủy, đại diện cho 5 yếu tố cơ bản của vũ trụ gồm: Mộc, Hoả, Thổ, Kim và Thủy. Mỗi yếu tố đều có ý nghĩa riêng và tác động đến vận mệnh của con người và môi trường xung quanh.

Ngũ hành gồm 5 hành tố Kim, Mộc, Thuỷ, Hoả, Thổ.

Ý nghĩa của ngũ hành tương sinh là gì?

Sau khi hiểu rõ về ngũ hành, bạn sẽ quan tâm đến quy luật tương sinh. Theo đó, ngũ hành tương sinh giúp các mệnh tốt hỗ trợ cho nhau, tạo điều kiện để các mệnh phát triển mạnh hơn và hình thành vòng tròn khép kín gồm Mộc, Hoả, Thổ, Kim, Thuỷ và Mộc Hoả.

Các cặp mệnh tương sinh có thể mang lại nhiều lợi ích vượt trội cho nhau. Điều này có thể được áp dụng vào cuộc sống để đạt được sự thuận lợi, suôn sẻ, thành công và gặp nhiều may mắn, bình an, tài lộc. Quy luật tương sinh được coi là một quá trình tương tác sâu sắc giữa Đất và Trời, hai yếu tố này liên kết chặt chẽ với nhau và không thể tách rời.

Ngũ hành tương sinh là một khái niệm trong phong thủy, nó ám chỉ mối quan hệ tương sinh giữa các ngũ hành như Kim, Mộc, Thủy, Hỏa và Thổ. Theo đó, mỗi ngũ hành sẽ tạo nên một chu trình tương sinh, giúp cân bằng năng lượng và tạo ra sự hòa hợp trong không gian sống và làm việc.

Ngũ hành tương sinh là các cặp mệnh hỗ trợ nhau cùng có lợi.

>>> XEM NGAY:.

2. Đối chiếu quy tắc ngũ hành tương sinh và ngũ hành tương khắc.

Nếu có sự sinh ra thì sẽ có sự khắc, vì quy luật ngũ hành tương sinh tương khác không thể tồn tại một cách độc lập. Trong tương sinh, luôn tồn tại tương khắc và ngược lại, trong ngũ hành tương khắc luôn tồn tại tương sinh. Để hiểu rõ hơn về quy luật này, hãy cùng so sánh về ngũ hành tương sinh và tương khắc trong lĩnh vực phong thuỷ.

2.1. Quy tắc ngũ hành tương sinh

Theo quy luật ngũ hành tương sinh, có 5 cặp mệnh có liên quan trực tiếp với nhau bao gồm Hoả sinh Thổ, Thổ sinh Kim, Kim sinh Thuỷ, Thuỷ sinh Mộc và Mộc sinh Hoả. Nếu các cặp mệnh này hợp tác với nhau, sẽ giúp cho sự phát triển của chúng tốt hơn. Nguyên tắc này được thể hiện rõ ràng như sau.

● Hỏa sinh Thổ: Từ Hoả biểu thị cho lửa, có khả năng đốt cháy nhiều vật liệu. Khi đó, sức nóng của lửa sẽ làm cho Mộc bị cháy thành tro và được gọi là Thổ.

● Thổ sinh Kim: Thổ được hiểu là đất, còn cát là núi mà luôn chứa đựng đá. Kim đề cập đến kim loại bị ẩn trong đất, đá nên gọi là Thổ sinh Kim.

● Kim loại Thuỷ: Ở nhiệt độ cao, kim loại có thể tan chảy và tạo ra dung dịch lỏng giống nước, được gọi là Thuỷ.

● Sinh vật dưới nước Mộc: Nước là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến sự phát triển, sống động của thực vật.

● Mộc sinh Hoả: Cây khô được sử dụng để tạo ra ngọn lửa lớn, vì vậy chúng được gọi là Mộc sinh Hoả. Những nguyên liệu này rất quan trọng và liên kết chặt chẽ với nhau.

Tìm hiểu thêm: Bảng tra cứu màu sắc theo phong thủy 5 mệnh KIM, MỘC, THỦY, HỎA, THỔ đầy đủ nhất

Quy luật ngũ hành tương sinh là một trong những quy tắc cơ bản của y học cổ truyền Trung Quốc, nó cho rằng các yếu tố ngũ hành (kim, mộc, thủy, hoả, thổ) có mối liên hệ tương sinh tương khắc, đóng vai trò quan trọng trong việc cân bằng cơ thể và duy trì sức khỏe.

Quy luật ngũ hành tương sinh thể hiện ở các cặp hỗ trợ nhau phát triển tốt hơn.

2.2. Luật ngũ hành tương đối.

Khác với ngũ hành tương sinh, các cặp mệnh trong quy luật ngũ hành tương khắc sẽ đối nghịch nhau và có tính chất hoàn toàn trái ngược nhau. Việc áp dụng quy luật ngũ hành tương khắc trong cuộc sống sẽ phải được xem xét và cân nhắc thật kỹ lưỡng trước khi đưa ra quyết định làm công việc trọng đại nào đó. Cụ thể, các cặp mệnh trong quy luật tương khắc bao gồm:

● Khắc thổ Thuỷ: Thổ là loại đất còn Thuỷ là loại nước. Đất có xu hướng hút nước và ngăn chặn dòng chảy của nước. Do đó, hai yếu tố này tạo ra một sự đối nghịch và tương khắc lẫn nhau.

● Khắc phục lửa bằng nước: Nước được gọi là Thuỷ, lửa được gọi là Hoả. Khi lửa phát cháy mạnh thì nước không thể dập tắt được lửa, do đó cần sử dụng nước để khắc phục lửa.

● Khắc hoạ Kim: Hoả là ngọn lửa, Kim là chất kim loại. Khi nhiệt độ tăng cao, kim loại sẽ tan chảy, do đó, mệnh Hoả và mệnh Kim luôn đối nghịch với nhau.

● Kim khắc Mộc: Mộc là loại cây. Kim loại sau khi được rèn giũa sắc bén có thể chặt đứt được cây nên mệnh Kim và mệnh Mộc không thể được coi như nhau.

● Khắc Mộc Thổ: Để cây cối có thể phát triển, nước là điều cần thiết và đất cũng cần được tưới nước để giữ độ ẩm. Vì cả Mộc và Thổ đều cần nước, Mộc sẽ hút các chất dinh dưỡng và nước từ đất, dẫn đến sự khác biệt giữa hai mệnh này.

Quy luật ngũ hành tương khắc là một trong những nguyên tắc cơ bản trong văn hóa Trung Quốc, mô tả mối quan hệ giữa năm yếu tố ngũ hành: kim, mộc, thủy, hỏa và thổ. Theo quy luật này, mỗi yếu tố đều có một tương khắc mạnh mẽ, đồng thời cũng có thể tương sinh và tương khắc nhẹ nhàng với các yếu tố còn lại.

Quy luật ngũ hành tương khắc chỉ các mệnh khắc chế và kìm hãm sự phát triển của nhau.

>>> ĐỪNG BỎ LỠ:.

3. Đánh giá chi tiết sự tương sinh của ngũ hành đối với từng mệnh.

Mỗi con người khi sinh ra đều thuộc về một trong 5 ngũ hành và có những đặc điểm, tính cách riêng biệt tùy thuộc vào mệnh của mình. Dưới đây hãy cùng xem xét kỹ hơn về sự tương sinh của các ngũ hành đối với từng mệnh.

3.1. Sự tương sinh giữa ngũ hành và người thuộc mệnh Kim

Những người có mệnh Kim sinh vào các năm như Nhâm Dần 1962, Quý Mão 1963, Canh Tuất 1970, Tân Hợi 1971, Giáp Tý 1984, Ất Sửu 1985, Nhâm Thân 1992, Quý Dậu 1993, Canh Thìn 2000 và Tân Tỵ 2001 được xem là có tính cách quyền lực, sức mạnh và sự chỉnh chu nhất theo ngũ hành tương sinh.

Tính cách đặc trưng của người mang mệnh Kim là sự dịu dàng, lạc quan và tình yêu cuộc sống. Họ thường rất thông minh, năng động, có khả năng lãnh đạo và luôn vượt qua được những khó khăn, thử thách. Sau khi đạt được mục tiêu, người mệnh Kim luôn nỗ lực để hoàn thành và theo đuổi đến cùng những mục tiêu đó.

Tuy nhiên, điểm yếu của người mang mệnh Kim là thường lo lắng và phiền muộn. Họ cũng có xu hướng bảo thủ, cứng đầu và không quan tâm đến những chia sẻ từ người khác.

Ngũ hành tương sinh của người thuộc mệnh Kim bao gồm Mộc sinh Lửa, Lửa sinh Thổ, Thổ sinh Kim, Kim sinh Thủy và Thủy sinh Mộc, tạo ra sự cân bằng và hài hòa trong cuộc sống và được coi là một phần quan trọng trong văn hóa truyền thống của người Á Đông.

Người mệnh Kim thường rất yêu thích sự ngọt ngào và nhẹ nhàng.

3.2. Sự tương sinh giữa các ngũ hành đối với những người có mệnh thuộc tộc Mộc.

Những người có mệnh Mộc sinh vào các năm Mậu Tuất 1958, Kỷ Hợi 1959, Nhâm Tý 1972, Quý Sửu 1973, Canh Thân 1980, Tân Dậu 1981, Mậu Thìn 1988, Kỷ Tỵ 1989, Nhâm Ngọ 2002, Quý Mùi 2003… Thường rất thông minh, sáng tạo và năng động. Họ có khả năng giao tiếp tốt, nên thu hút được nhiều bạn bè và được mọi người quanh họ yêu mến và giúp đỡ.

Những nhược điểm của người mang mệnh Mộc là thiếu sự nhẫn nại, khó kiềm chế cảm xúc và dễ bùng nổ. Điều này thường gây khó khăn cho họ trong công việc và cuộc sống.

Ngũ hành tương sinh là một khái niệm quan trọng trong phong thủy, đặc biệt đối với người thuộc mệnh Mộc. Theo đó, người này sẽ tương sinh với ngũ hành Thổ, Tử, Hỏa, và tương khắc với ngũ hành Kim, nên cần chú ý trong việc lựa chọn màu sắc và vật phẩm trang trí để đem lại may mắn và tài lộc.

Người mệnh Mộc thông minh, năng động và rất sáng tạo.

3.3. Sự tương sinh giữa ngũ hành và người thuộc mệnh Thuỷ.

Các người mang mệnh Thuỷ bao gồm Bính Ngọ (1966), Đinh Mùi (1967), Giáp Dần (1974), Ất Mão (1975), Nhâm Tuất (1982), Quý Hợi (1983), Bính Tý (1996), Đinh Sửu (1997), Giáp Thân (2004), Ất Tuất (2005)… Thường có khả năng giao tiếp tốt, biết cách ứng xử và được mọi người xung quanh yêu mến và tin tưởng. Họ sống đầy tình cảm, luôn lắng nghe và chia sẻ với người khác. Tuy nhiên, họ thường cảm thấy nhạy cảm quá mức, dễ bị ảnh hưởng và đa cảm.

Ngũ hành tương sinh của người thuộc mệnh Thuỷ bao gồm Mộc, Hoả, Thổ, Kim và Thủy, mỗi yếu tố đại diện cho một khía cạnh khác nhau của cuộc sống và có thể tương tác với nhau để tạo ra sự cân bằng và hài hòa.

Người mệnh Thuỷ giỏi giao tiếp và sống tình cảm.

3.4. Sự tương sinh giữa các ngũ hành đối với người có mệnh Hoả.

Những người có mệnh Hoả thường sinh vào các năm Giáp Tuất 1994, Ất Hợi 1995, Bính Thân 1956, Đinh Dậu 1957, Giáp Thìn 1964, Ất Tỵ 1965, Bính Dần 1986, Đinh Mão 1987, Mậu Ngọ 1978 và Kỷ Mùi 1979… Được miêu tả là có tính cách đa cảm xúc, thỉnh thoảng có thể nổi trội, hòa đồng và hoạt bát, nhưng cũng có thể nóng nảy và khó gần… Những người này thường làm mọi thứ vội vàng, có tinh thần chiến thắng cao và thường mạo hiểm, do đó có thể gây ra những bất lợi cho chính bản thân mình.

Ngũ hành tương sinh của người thuộc mệnh Hoả bao gồm Mộc, Thổ, Kim, Thuỷ và Hoả, mỗi yếu tố đều có mối liên hệ tương sinh tương khắc nhất định, giúp cân bằng năng lượng trong cuộc sống và tăng cường sức khỏe và may mắn cho người thuộc mệnh Hoả.

Người mệnh Hoả hoà đồng và hoạt bát nhưng dễ nóng nảy, khó gần.

3.5. Các yếu tố ngũ hành tương đồng của cá nhân có mệnh Thổ

Những người mang mệnh Thổ sinh vào các năm Canh Tý 1960, Tân Sửu 1961, Mậu Thân 1968, Kỷ Dậu 1969, Bính Thìn 1976, Đinh Tỵ 1977, Canh Ngọ 1990, Tân Mùi 1991, Mậu Dần 1998, Kỷ Mão 1999… Có tính cách rất mạnh mẽ, ý chí quyết tâm cao và sống đầy tình cảm. Đặc biệt, họ là những người rất trung thành và luôn sẵn sàng làm người bạn đồng hành tinh thần cho mọi người xung quanh.

Một trong những hạn chế của những người mang mệnh Thổ là họ thường im lặng, sống kín đáo và không thoải mái khi giao tiếp. Điều này có thể khiến người khác cảm thấy nhàm chán và không có sự kết nối sâu sắc.

Ngũ hành tương sinh của người thuộc mệnh Thổ bao gồm Kim sinh Thổ, Thổ sinh Nước, Mộc sinh Hoả, Thổ sinh Kim và Nước sinh Mộc, tạo nên sự cân bằng và phát triển trong cuộc sống của họ.

Người mệnh Thổ sống rất mạnh mẽ và có sự quyết tâm vượt qua mọi khó khăn cao nhất.

Sau những chia sẻ trên, chắc chắn các bạn hiểu rõ hơn về ngũ hành tương sinh. Hy vọng thông tin trên sẽ hữu ích cho bạn trong việc tìm hiểu về ngũ hành tương sinh và tương khắc. Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về phong thuỷ, hãy truy cập vào website của Lời Phật để có nhiều thông tin thú vị.


Posted

in

by

Tags:

Comments

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *