Tìm hiểu về Stress và nguyên nhân gây ra Stress từ Tạp Chí Tâm Lý Học

Theo Lời Phật tìm hiểu, Áp lực là phản ứng xảy ra khi cơ thể cố gắng thích nghi với những thay đổi trong môi trường sống. Thỉnh thoảng, áp lực có tác dụng tích cực đến hiệu suất công việc – học tập và tạo động lực để hoàn thành thử thách. Tuy nhiên, hầu hết các tình huống áp lực đều có ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe và chất lượng cuộc sống.

Stress là tình trạng căng thẳng xảy ra khi cơ thể phải thích nghi với những biến đổi/ vượt qua áp lực trong cuộc sống.
Stress là trạng thái căng thẳng gặp phải khi cơ thể phải thích nghi với những thay đổi/ vượt qua áp lực trong cuộc sống

Stress là trạng thái căng thẳng tâm lý xảy ra khi cơ thể phải chịu áp lực hoặc cố gắng thích nghi với các yếu tố từ bên trong hoặc bên ngoài. Các nguyên nhân gây ra hiện tượng này được gọi là nguyên nhân gây căng thẳng. Các triệu chứng của nó rất đa dạng bao gồm các biểu hiện về mặt tâm trạng, tình cảm, hành vi và sức khỏe.

Khi bị áp lực, cơ thể sẽ sản xuất một số loại hormone gây ra các thay đổi về thể chất và tinh thần. Những triệu chứng của áp lực phụ thuộc vào mức độ căng thẳng và ngưỡng chịu đựng của từng người. Hầu hết các trường hợp áp lực đều có tác động tiêu cực đến sức khỏe và cuộc sống. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, áp lực có thể kích thích khả năng học tập, làm việc và cải thiện khả năng tập trung.

Áp lực có thể xuất hiện ngắn hạn hoặc kéo dài trong nhiều tháng, nhiều năm. Ngoài tác động tiêu cực đến chất lượng cuộc sống, căng thẳng kéo dài được coi là nguyên nhân gây ra nhiều rối loạn tâm lý như trầm cảm, lo âu,… Thống kê năm 2017 cho thấy, khoảng 15% dân số Việt Nam mắc các rối loạn liên quan đến áp lực.

Lý do gây ra áp lực – tension

Stress có thể xuất hiện vì nhiều nguyên nhân khác nhau, chủ yếu là do tài chính, công việc, việc nuôi dạy con cái và các mối quan hệ gia đình – xã hội. Tuy nhiên, sự phát sinh stress còn phụ thuộc vào tính cách cũng như kinh nghiệm sống của từng người.

Dưới đây là một số tác nhân gây stress thường gặp:.

1. Tình trạng tâm lý bị ảnh hưởng mạnh gây căng thẳng kéo dài.

Tình trạng stress thường xuyên xảy ra do ảnh hưởng của những sự thay đổi, gây ra tác động xấu đến tâm lý và dẫn đến tình trạng căng thẳng. Mức độ chịu đựng stress khác nhau ở từng người, có thể kéo dài trong nhiều tuần hoặc thậm chí là nhiều tháng.

Phụ nữ sau khi sinh có khả năng bị căng thẳng cao do bị tổn thương tinh thần từ quá trình sinh nở, mất con,...
Phụ nữ sau khi sinh có nguy cơ stress cao do bị tổn thương tâm lý từ việc sinh nở, mất con,…

Các sang chấn tâm lý có thể dẫn đến stress bao gồm:.

  • Mất mát người thân (mất con, bạn đời, người thân qua đời,…).
  • Tù tội.
  • Hôn nhân tan vỡ hoặc cha mẹ li dị.
  • Sinh nở.
  • Áp lực tài chính (không đủ tài chính để chăm sóc con cái, người thân mắc bệnh nặng, thất nghiệp, nợ nần,…).
  • Thay đổi môi trường sinh sống, đổi công việc, chuyển trường.
  • Và nhiều sự kiện khác.

2. Áp lực do tác động của phong cách sống không lành mạnh

Ngoài sang chấn tâm lý, lối sống không lành mạnh cũng có thể gia tăng nguy cơ stress:.

  • Chế độ ăn nhiều đường, dầu mỡ, chất béo, dư đạm có thể tăng căng thẳng thần kinh.
  • Ngủ quá nhiều, thiếu ngủ, ngủ không đúng giờ, đủ giấc.
  • Lười vận động.
  • Thường xuyên sử dụng cà phê, đồ uống chứa cồn, hút thuốc lá và sử dụng chất kích thích.
  • Làm việc và học tập quá 8 giờ/ ngày.

3. Tác động từ những cá nhân xung quanh (tương tác xã hội)

Một số nghiên cứu gần đây cho thấy, áp lực tâm lý có thể bắt nguồn từ tác động của những người xung quanh. Cụ thể, tình cảm và hành động tiêu cực của gia đình, bạn bè và đồng nghiệp phần nào ảnh hưởng đến tâm trạng của bạn. Về dài hạn, những cảm xúc tiêu cực sẽ tích tụ dẫn đến trạng thái căng thẳng.

Áp lực có thể xuất phát từ những người xung quanh, như sự chỉ trích, phản đối, và mâu thuẫn, có thể gây ra tình trạng căng thẳng.
Tình trạng bắt nạn, lên án, mâu thuẫn,… từ những người xung quanh có thể là tác nhân gây stress

Bên cạnh đó, những lời chỉ trích, mâu thuẫn, trách móc và áp lực từ xã hội cũng đóng vai trò quan trọng trong việc gây căng thẳng quá mức. Nếu không giải quyết kịp thời, tình trạng stress có thể trở nên mãn tính và tăng nguy cơ mắc các rối loạn tâm lý.

Trong cuộc sống hiện đại là không thể phủ nhận. Các thiết bị điện tử thông minh, máy tính, internet đã trở thành một phần không thể thiếu trong cuộc sống của chúng ta. Chúng ta có thể dễ dàng liên lạc với nhau mọi lúc mọi nơi, tìm kiếm thông tin nhanh chóng và tiện lợi hơn bao giờ hết. Công nghệ cũng đã ảnh hưởng đến nhiều lĩnh vực khác nhau như giáo dục, y tế, kinh tế và văn hóa.4. Tác động của công nghệ trong cu

Trong thời gian gần đây, tỷ lệ người bị căng thẳng tinh thần tăng lên đáng kể. Điều này cho thấy tác động lớn của công nghệ đến sức khỏe cả về thể chất và tinh thần. Các nghiên cứu mới đây cho thấy, não bộ tăng sản xuất dopamin (chất gây tình trạng vui vẻ và thoải mái) khi sử dụng mạng xã hội. Tuy nhiên, dopamin dễ gây nghiện.

Bởi vì điều này, ngày càng có nhiều người dựa vào điện thoại thông minh hoặc đặc biệt là mạng xã hội. Sự phụ thuộc vào công nghệ quá đáng dẫn đến tình trạng giảm chất lượng cuộc sống.

Thêm vào đó, việc đón nhận quá nhiều hình ảnh và thông tin từ mạng xã hội cũng có ảnh hưởng không nhỏ đến hoạt động của não bộ. Sử dụng mạng xã hội quá nhiều gây mất thời gian trong cuộc sống, từ đó ảnh hưởng đến thời gian nghỉ ngơi và gây lười vận động,… Những tác động tiêu cực này đều góp phần gây stress và nhiều vấn đề sức khỏe khác.

Cũng có thể góp phần vào tình trạng mệt mỏi như bị thiếu máu, bệnh lý về tuyến giáp, stress, áp lực công việc, lối sống không lành mạnh, thiếu ngủ hoặc thức khuya quá nhiều.Ngoài những lý do đã nêu, tình trạng mệt mỏi còn có thể do thiếu máu, các bệnh về tuyến giáp, căng thẳng, áp lực công việc, lối sống không lành mạnh, thiếu giấc ngủ hoặc thức khuya quá nhiều.

Ngoài những nguyên nhân kể trên, stress cũng có thể xảy ra do một số nguyên nhân, yếu tố khác như:.

  • Ảnh hưởng từ môi trường (nóng bức, ồn ào, cuộc sống nhộn nhịp, xô bồ, không gian chật chội,…).
  • Các quy tắc, giới hạn trong nhà trường, công ty.
  • Những phiền toái hằng ngày như xe, máy tính hư hỏng thường xuyên,… Cũng có thể gây ra stress.
  • Tâm trạng tiêu cực (tự trách, tư duy tiêu cực, suy diễn tiêu cực…) Cũng làm tăng nguy cơ mệt mỏi tinh thần.
  • Đối diện với những trường hợp khó khăn và phải tìm cách giải quyết hợp lý (nếu có suy nghĩ khắt khe và chống đối với ý kiến của người khác, cân nhắc mọi vấn đề theo quan điểm cá nhân và không được đồng ý hoặc được ủng hộ, hoặc khi có những kỳ vọng không thực tế,…).
  • Những người có tính cách khắt khe và quá mực chăm chỉ có nguy cơ bị căng thẳng cao hơn so với những người có tính cách khác.
  • Tác động của một số chứng bệnh như bệnh tiểu đường, bệnh tim mạch, các bệnh rối loạn miễn dịch, các bệnh da liễu mãn tính, hội chứng tiền mãn kinh,…

Bên cạnh đó, căng thẳng cũng có thể xuất hiện do những nguyên nhân không được đề cập trong bài viết. Thực tế, nguyên nhân gây căng thẳng không đồng nhất ở mỗi cá nhân. Mỗi người có cách nhìn nhận, tư duy và phản ứng khác nhau đối với mọi tình huống trong cuộc sống. Trong đó, những người thiếu kinh nghiệm sống có ngưỡng chịu đựng căng thẳng thấp hơn nên căng thẳng thường xảy ra và kéo dài.

Biểu hiện của căng thẳng ra sao?

Stress có nhiều biểu hiện khác nhau và ảnh hưởng đến nhiều khía cạnh trong cuộc sống. Trong đó, tâm lý và cảm nhận là các triệu chứng xuất hiện đầu tiên. Sau đó, xuất hiện các phản ứng thể chất do cơ thể phản ứng với stress.

Trong cuộc sống hàng ngày của con người rất đa dạng và phong phú. 2. Những cảm xúc này có thể được thể hiện qua hành động, ngôn ngữ cơ thể và lời nói. 3. Tuy nhiên, không phải lúc nào chúng ta cũng thể hiện một cách đầy đủ và chính xác nhất các cảm xúc của mình.1. Sự thể hiện cảm xúc trong cuộc sống hàng ngày của con người mang tính đa dạng và phong phú. 2. Những tình cảm này có thể được biểu lộ qua hành động

Áp lực làm tăng sự nhạy cảm về mặt tình cảm. Trong thời gian căng thẳng, các tình cảm dễ bùng phát khi có tác động với mức độ cao hơn so với trạng thái bình thường.

Áp lực quá đáng gây ra sự nhạy cảm và dễ xúc động, có thể gây ra nước mắt mà không rõ nguyên nhân.
Căng thẳng quá mức khiến cơ thể trở nên nhạy cảm, dễ xúc động và có thể bật khóc không rõ nguyên do
  • Dễ khóc, nhạy cảm và có thể bật khóc mà không rõ nguyên nhân.
  • Thiếu kiên nhẫn.
  • Tính tình cáu gắt, bực dọc.
  • Thay đổi cảm xúc liên tục.
  • Hờ hững, thờ ơ.
  • Bối rối, lo âu.
  • Có thể nổi cơn thịnh nộ khi có tác động.
  • Không chăm chút cho ngoại hình như trước.
  • Buông thả vệ sinh cá nhân (lười tắm gội, thay quần áo, dọn dẹp nhà cửa,…).

2. Biểu hiện tâm lý

Stress còn gây ra một số triệu chứng tâm thần như:.

  • Giảm trí nhớ.
  • Giảm độ tập trung.
  • Sợ hãi.
  • Lú lẫn.
  • Mất phương hướng.
  • Khó khăn khi đưa ra quyết định.
  • Quan sát và đánh giá mọi việc bằng con mắt bi quan, tiêu cực.
  • Khả năng phán đoán kém.
  • Có thể gặp ác mộng và có cảm giác tội lỗi.

Những dấu hiệu tâm lý do căng thẳng thường nặng hơn ở những người già và phụ nữ sau khi sinh, trước khi tiến vào giai đoạn mãn kinh (do tác động của sự giảm hormone).

3. Các dấu hiệu hành vi

Ngoài các biểu hiện về mặt cảm xúc và tâm thần, stress còn đặc trưng bởi các hành vi sau:.

Áp lực tâm lý dẫn đến một số hành vi như tiêu thụ nhiều đồ uống có cồn, hút thuốc, và tình trạng ăn uống không ổn định,...
Căng thẳng thần kinh gây ra một số hành vi như sử dung nhiều rượu bia, hút thuốc lá, rối loạn ăn uống,…
  • Thay đổi thói quen ăn uống (ăn quá nhiều hoặc quá ít).
  • Uống rượu bia nhiều.
  • Hút thuốc lá.
  • Luôn trong trạng thái lo lắng, bồn chồn.
  • Có xu hướng cắn móng tay.
  • Dáng đi lờ đờ, thẫn thờ và hay ngáp (do buồn ngủ quá mức).
  • Chứng nghi bệnh (rối loạn lo âu sợ bệnh tật).

Và cảm xúc của bệnh nhân bị trầm cảm có thể bao gồm mệt mỏi, giảm cân, khó ngủ, lo lắng, căng thẳng, tự ti, tuyệt vọng, suy nghĩ tiêu cực về bản thân và tương lai, mất hứng thú, khó chịu, dễ cáu gắt, khó tập trung, và suy giảm trí nhớ.4. Các biểu hiện về thể chất và tâm lý của bệnh nhân mắc chứng trầm cảm có thể gồm mệt mỏi, giảm cân, khó ngủ

Hệ thống nội tiết là bộ phận có trách nhiệm xử lý tình trạng căng thẳng. Khi cơ thể phản ứng căng thẳng, khu vực chịu trách nhiệm cảm xúc sẽ gửi tín hiệu đến não bộ. Tín hiệu này sẽ kích hoạt các tuyến nội tiết như tuyến yên, tuyến thượng thận để sản xuất các hormone như testosterone, adrenaline (epinephrine), cortisol,…

Do đó ngoài các triệu chứng trên, stress cũng gây ra nhiều triệu chứng thể chất như:.

  • Uể oải, giảm năng lượng.
  • Co giật mí mắt.
  • Nhịp tim chậm, yếu.
  • Hồi hộp.
  • Thở chậm.
  • Run chân tay.
  • Đổ mồ hôi.
  • Chóng mặt.
  • Nhức mỏi – đặc biệt là đau vai gáy.
  • Đau đầu.
  • Mệt mỏi.
  • Thay đổi tư thế ngủ.
  • Rối loạn tiêu hóa (khó tiêu, đau dạ dày, táo bón, trào ngược, chướng bụng,…).

Các dạng căng thẳng phổ biến

Stress – căng thẳng được chia thành 6 loại sau:.

Có thể xảy ra khi chúng ta đối mặt với một tình huống căng thẳng hoặc khó khăn. Trong trường hợp này, cơ thể sẽ giải phóng hormone cortisol và adrenaline để giúp chúng ta tập trung và phản ứng nhanh chóng.1. Tình trạng căng thẳng cấp tính (Acute Stress) có thể xảy ra khi chúng ta đối mặt với một tình huống căng thẳng hoặc khó khăn. Trong trường hợp này, cơ thể sẽ tiết ra hormone cortisol và adrenaline để giúp chúng ta tập trung và phản ứng nhan

Stress cấp tính (Acute Stress) xảy ra khi phải đối mặt với những tình huống gây sốc tâm lý, gây ra cảm giác hoảng sợ, đau khổ và lo lắng. Những tổn thương tâm lý này thường được gây ra bởi những sự kiện nghiêm trọng như động đất, sóng thần, mất người thân đột ngột hoặc bị tấn công.

Tính chất của phản ứng căng thẳng cấp tính là các triệu chứng xảy ra đột ngột và mạnh mẽ.
Phản ứng stress cấp tính (Acute Stress) đặc trưng bởi triệu chứng xảy ra một cách đột ngột và mạnh mẽ

Chấn thương tâm lý nghiêm trọng gây ra tình trạng stress cấp tính đột ngột. Sự căng thẳng thần kinh liên tục và mạnh mẽ là nguyên nhân chính dẫn đến nhiều rối loạn tâm lý như rối loạn tâm thần kép, trầm cảm và rối loạn lo âu lan truyền.

Stress cấp tính được đặc trưng bởi ba triệu chứng gồm mất khả năng phản ứng cảm xúc (không thể khóc hay bộc lộ cảm giác đau khổ bằng cử chỉ hoặc biểu hiện), cảm thấy tan rã và cảm giác tê liệt. Cùng với đó là tình trạng giảm nhận thức với mọi thứ xung quanh.

Những rối loạn này thường xảy ra trong khoảng từ vài ngày đến 4 tuần, sau đó sẽ tự khỏi. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, những rối loạn kéo dài có thể gây ra nhiều vấn đề tâm lý.

Là một trạng thái căng thẳng tâm lý kéo dài trong thời gian dài, thường xuyên xảy ra trong môi trường làm việc hoặc cuộc sống. Stress mãn tính có thể gây ra các vấn đề sức khỏe như huyết áp cao, đau đầu, mất ngủ, lo âu và trầm cảm.Stress kéo dài (Chronic Stress) là một tình trạng căng thẳng tâm lý lâu dài, thường xuyên xảy ra trong môi trường làm việc hoặc cuộc sống. Stress kéo dài có thể gây ra các vấn đề s

Stress kéo dài được xem là trạng thái căng thẳng tinh thần diễn ra trong thời gian dài, với các triệu chứng nhạt nhòa hơn so với stress cấp tính. Vì thế, nhiều trường hợp không nhận ra mình đang gặp vấn đề này. Thống kê cho thấy, người lao động tinh thần là nhóm có nguy cơ bị stress kéo dài cao.

Áp lực trong công việc, tài chính và cuộc sống có thể gây ra căng thẳng, mệt mỏi, uể oải, mất ngủ và khó ngủ, ảnh hưởng đến hệ thần kinh trung ương. Vì triệu chứng không rõ ràng, nhiều người hiểu nhầm rằng chúng chỉ xảy ra do làm việc quá sức.

Là loại stress có tính chất tích cực, giúp cải thiện hiệu suất làm việc và tăng cường sức khỏe tinh thần. Ví dụ như cảm thấy hào hứng trước một dự án mới, hoàn thành công việc với kết quả tốt, hoặc trải nghiệm một chuyến đi du lịch đầy thú vị.3. Stress tích cực (Eustress) là dạng stress có tác dụng tích cực, giúp cải thiện hiệu quả làm việc và tăng cường tinh thần khỏe mạnh. Ví dụ như cảm thấy phấn khởi trướ

Stress tích cực là loại stress có tác động tích cực, giúp thúc đẩy bản thân vượt qua các thử thách, nhiệm vụ khó khăn, đồng thời kích thích khả năng tập trung và động lực trong quá trình học tập và làm việc.

Sự căng thẳng tích cực (Eustress) đem lại động lực để hoàn thành thử thách/nhiệm vụ và tăng cường sự tập trung trong công việc.
Stress tích cực (Eustress) tạo động lực để hoàn thành thử thách/ nhiệm vụ và tăng mức độ tập trung khi làm việc

Đây là một loại áp lực ngắn hạn xảy ra trong khoảng vài giờ hoặc vài ngày. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, căng thẳng có thể kéo dài, xảy ra thường xuyên và phát triển thành các loại áp lực khác.

Có thể gây ra các vấn đề sức khỏe như đau đầu, mệt mỏi, lo âu, trầm cảm và suy nhược thần kinh. Nó có thể được gây ra bởi áp lực của công việc, tình trạng tài chính, mối quan hệ xã hội và sự thay đổi trong cuộc sống.Áp lực tiêu cực (Distress) có thể gây ra các vấn đề sức khỏe như đau đầu, mệt mỏi, lo âu, trầm cảm và suy nhược thần kinh. Nó có thể xuất phát từ áp lực của công việc, t

Thường thì, tình trạng căng thẳng gây ra tác động không tốt. Stress kéo dài ảnh hưởng đến sức khỏe thể chất, tinh thần và tâm lý. Stress tiêu cực có thể xảy ra ngắn hạn trong vài ngày hoặc vài tuần, nhưng cũng có thể trở thành stress mãn tính với triệu chứng kéo dài trong nhiều tháng hoặc nhiều năm.

Những dấu hiệu của căng thẳng tiêu cực bao gồm tình trạng khó chịu, đau đớn, buồn bã, mệt mỏi, uể oải, chán chường và mất hứng thú với mọi thứ xung quanh. Thêm vào đó, khi trạng thái căng thẳng quá mức, sẽ kích thích phản ứng tức giận, cáu gắt và tức tối trước những tình huống trong cuộc sống.

5. Hyperstress

Hyperstress là loại căng thẳng xảy ra khi cơ thể phải chịu áp lực vượt quá khả năng, dẫn đến quá tải và làm việc quá sức. Những người gặp loại stress này thường dễ phát sinh các cảm xúc mạnh mẽ chỉ với những tác động nhỏ.

Hyperstress có thể xảy ra trong thời gian ngắn hoặc dài, nhưng ảnh hưởng đến nhiều khía cạnh trong cuộc sống. Đặc biệt, loại căng thẳng này gây ra nhiều mâu thuẫn trong các mối quan hệ cá nhân.

6. Hypostress

Hypostress là dạng căng thẳng ngược lại với Hyperstress. Hiện tượng này xảy ra ở những người sống trong môi trường buồn tẻ, không có thử thách hoặc nhiệm vụ đòi hỏi phải cố gắng. Dạng căng thẳng này không gây ảnh hưởng nhiều đến sức khỏe và cuộc sống nếu chỉ kéo dài ngắn hạn. Tuy nhiên, nếu kéo dài, Hypostress có thể ảnh hưởng đến động lực, mục tiêu sống, giảm hiệu suất lao động và gây tác động không nhỏ đến sức khỏe tổng thể.

Stress và những tác động tới sức khỏe và cuộc sống

Stress – áp lực được biết đến với những tác động tiêu cực đến sức khỏe và chất lượng cuộc sống. Tuy nhiên, đôi khi trong một số trường hợp, stress mang lại nguồn năng lượng và động lực để hoàn thành các nhiệm vụ, công việc và tạo ra những thay đổi tích cực trong cuộc sống cá nhân. Khi có tác động tích cực đến cuộc sống, các cảm xúc tiêu cực và tác động của stress đến sức khỏe sẽ được kiểm soát trong thời gian ngắn.

Tuy nhiên, những trường hợp không thích nghi với các tác động của căng thẳng gây ra những bệnh rối loạn về mặt tâm lý, ảnh hưởng đến hiệu suất lao động, học tập và sức khỏe thể chất. Hiện nay, có rất nhiều bằng chứng cho thấy, căng thẳng kéo dài chính là nguyên nhân gây trầm cảm, rối loạn lo âu và nhiều bệnh tâm lý khác.

Tình trạng căng thẳng kéo dài là điều góp phần tăng nguy cơ mắc trầm cảm và rối loạn lo âu.
Stress kéo dài là yếu tố làm tăng nguy cơ trầm cảm và rối loạn lo âu

Một số ảnh hưởng do stress gây ra:.

  • Tăng nguy cơ rối loạn lo âu, trầm cảm và làm nghiêm trọng các bệnh tâm thần sẵn có.
  • Gây ra sự phát triển các triệu chứng của các bệnh mãn tính như hen suyễn, hội chứng ruột kích thích, viêm loét dạ dày tá tràng, viêm mũi dị ứng,….
  • Tăng nguy cơ bị tăng cân do tăng nồng độ cortisol – hormone làm tăng đường huyết và tích trữ mỡ ở vùng bụng.
  • Dẫn đến triệu chứng đau đầu và nhiều bệnh mãn tính như tăng huyết áp, bệnh đái tháo đường, các bệnh liên quan đến đường tiêu hóa, bệnh lão hóa não, rối loạn giấc ngủ,…
  • Gia tăng biến cố tim mạch, đẩy nhanh tốc độ lão hóa và giảm tuổi thọ.

Áp lực là một vấn đề phổ biến trong cuộc sống và có thể xảy ra nhiều lần trong suốt đời. Tuy nhiên, hầu hết mọi người đều có thể thích nghi với những tác động của áp lực sau một khoảng thời gian nhất định. Ngược lại, những trường hợp áp lực kéo dài sẽ phải đối mặt với nhiều tác động tiêu cực đến sức khỏe và chất lượng cuộc sống.

Phương pháp điều trị và giảm căng thẳng hiệu quả

Áp lực và tác động từ bên trong và bên ngoài thường gây ra Stress trong cuộc sống. Ngoài tác động tích cực, căng thẳng cũng ảnh hưởng xấu đến chất lượng cuộc sống và sức khỏe tổng thể. Vì vậy, việc trang bị kỹ năng quản lý căng thẳng – Stress là rất quan trọng.

Có nhiều phương pháp giảm căng thẳng. Tuy nhiên để đạt hiệu quả tốt, cần chọn biện pháp phù hợp với từng cá nhân. Hầu hết các trường hợp bị căng thẳng tâm lý đều có thể tự điều chỉnh tốt, nhưng một số trường hợp có thể cần phải được điều trị y tế.

1. Thay đổi quan niệm cá nhân

Những áp lực trong cuộc sống là yếu tố thúc đẩy hiệu quả công việc, học tập, đồng thời là động lực để nâng cao năng lực của bản thân và rèn luyện tính cách kiên cường. Tuy nhiên, những người ít kinh nghiệm sống và tính cách cầu toàn có thể dễ dàng bị căng thẳng trước những áp lực/ khó khăn.

Chính vì vậy, thay đổi suy nghĩ của bản thân là bước quan trọng nhất trong quản lý căng thẳng:.

  • Thay đổi cách suy nghĩ có thể giúp giảm bớt cảm giác căng thẳng trong cuộc sống. Suy nghĩ tích cực, lạc quan và linh hoạt sẽ giúp giảm thiểu áp lực, stress và các vấn đề tâm lý khác.
  • Tư duy tích cực: Sau khi điều chỉnh cách nhìn nhận, hãy học cách suy nghĩ tích cực. Trước tiên, cần loại bỏ những suy nghĩ tiêu cực về bản thân, cảm giác thất bại và tình trạng mất hứng. Thay vào đó, tập trung phát triển những điểm mạnh hiện có, tìm kiếm các cơ hội mới để nâng cao khả năng và đánh lại sự tự tin.

Thay đổi tư duy có thể giảm bớt sự áp lực quá đà – đặc biệt là khi đang học tập và làm việc.

2. Tổ chức cuộc sống theo cách khoa học

Áp dụng phương pháp sống khoa học là cách khắc phục stress hiệu quả. Thêm vào đó, sửa đổi lối sống còn giúp tăng cường sức khỏe cơ thể và đảm bảo thành tích học tập – lao động.

Xây dựng chế độ ăn uống khoa học để kiểm soát căng thẳng và cải thiện sức khỏe cơ thể.
Xây dựng chế độ dinh dưỡng khoa học phần nào có thể quản lý stress và nâng cao sức khỏe thể chất

Cách xây dựng lối sống khoa học giúp quản lý căng thẳng:.

  • Quản lý thời gian: Cần sắp xếp lịch trình hợp lý với sự ưu tiên cho những việc cần thiết trước, sau đó phân bổ thời gian cho những công việc không quan trọng và loại bỏ thời gian cho những hoạt động vô nghĩa. Điều này sẽ giúp bạn có thời gian để nghỉ ngơi và thư giãn.
  • Học cách từ chối trước những yêu cầu không chính đáng từ người khác cũng là cách giảm căng thẳng hiệu quả.
  • Điều chỉnh thời gian làm việc và nghỉ ngơi hợp lý là rất quan trọng, đặc biệt là trong những thời điểm công việc nặng nề. Cần lập kế hoạch cụ thể để hoàn thành công việc một cách hiệu quả, đồng thời không ảnh hưởng đến giấc ngủ và các hoạt động khác.
  • Hạ thấp suy nghĩ về các vấn đề tạo ra khó chịu (tài chính, mối quan hệ cá nhân,…) Và tập trung vào các hoạt động mang tính ý nghĩa như học hành, vẽ tranh, làm sạch nhà cửa và trồng cây.
  • Tránh ăn những thực phẩm chứa nhiều đường, chất béo và đồ ăn đóng hộp. Thay vào đó, nên tăng cường sử dụng rau xanh, thực phẩm giàu chất xơ, vitamin, khoáng chất và axit béo có lợi cho sức khỏe. Đồng thời, cần uống đủ 2 lít nước, ăn đúng giờ và cân đối lượng thức ăn trong mỗi bữa.
  • Không sử dụng chất kích thích như rượu bia, hút thuốc lá và hạn chế dùng quá nhiều đồ uống chứa caffeine.
  • Đảm bảo ngủ từ 7 – 8 giờ/ ngày và có đủ thời gian để nghỉ ngơi, thư giãn.
  • Thực hiện tập thể dục trong 30 phút hàng ngày hoặc ít nhất 3 lần/tuần để nâng cao sức khỏe cơ thể. Ngoài ra, phương pháp này còn giúp giảm căng thẳng và tăng cường hoạt động của trí não.
  • Tham gia các hoạt động ngoài trời vui vẻ, giải trí nhằm giảm áp lực, mệt mỏi, làm dịu căng thẳng, thư giãn cơ thể và cải thiện chất lượng giấc ngủ tốt hơn.

3. Sử dụng các biện pháp giảm căng thẳng.

Có nhiều cách để giảm căng thẳng thần kinh, nhưng các biện pháp này đều giúp thư giãn tâm trí, giảm căng cơ, tăng cường tuần hoàn máu và cải thiện giấc ngủ.

Có thể ngồi thiền, xoa bóp, thưởng thức âm nhạc, đọc sách,... để giải độc và kiểm soát căng thẳng.
Có thể ngồi thiền, xoa bóp, nghe nhạc, đọc sách,… để giải tỏa căng thẳng và kiểm soát stress

Các biện pháp thư giãn giúp giải tỏa stress hiệu quả:.

  • Kỹ thuật thở sâu để giảm căng thẳng.
  • Ngồi thiền.
  • Xoa bóp bằng tinh dầu.
  • Tắm nước ấm.
  • Sử dụng các loại thảo dược như trà hoa cúc, trà bạc hà, trà lạc tiên,… Có hiệu quả giúp giải tỏa căng thẳng, mang lại cảm giác thư giãn và an thần.
  • Viết nhật ký.
  • Dành thời gian chơi với thú cưng.
  • Vẽ tranh.
  • Nghe nhạc, đọc sách hoặc thực hiện bất cứ hoạt động lành mạnh nào tùy theo sở thích.

4. Điều trị bệnh tâm lý cho tình trạng căng thẳng

Thường thì, căng thẳng có thể được kiểm soát bằng cách điều chỉnh suy nghĩ, cải thiện lối sống và sử dụng các phương pháp thư giãn. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, cần phải chữa trị y tế để kiểm soát stress và ngăn ngừa các vấn đề tâm lý liên quan đến căng thẳng.

Nếu bạn gặp khó khăn với việc quản lý căng thẳng, hãy tìm đến sự hỗ trợ từ các chuyên gia tâm lý.
Nếu bạn gặp rắc rối với viẹc từ kiểm soát stress, hãy tìm đến sự hỗ trợ của các chuyên gia tâm lý.

Điều trị y tế cho stress – căng thẳng có khá nhiều lựa chọn như:.

  • Tham vấn và trị liệu tâm lý.
  • Sử dụng thuốc (thuốc kháng histamine H1, thuốc an thần, viên uống từ thảo dược, thuốc bổ thần kinh,…).
  • Xoa bóp bấm huyệt.
  • Châm cứu.

5. Học tập cách chia sẻ với đồng bào.

Stress, anxiety, depression,… Are common in individuals who are not used to sharing. When facing problems and pressures in life, sharing is the “medicine” that helps relieve stress and negative emotions.

Thêm vào đó, sự tư vấn từ người thân hoặc bạn bè cũng sẽ hỗ trợ bạn có cái nhìn đúng đắn hơn về tình huống hoặc sự việc. Nhờ đó, bạn sẽ giảm bớt phiền muộn và tâm trạng bi quan về những áp lực trong cuộc sống.

Học cách chia sẻ những lo lắng trong cuộc sống với người khác để giảm bớt áp lực tâm lý.
Học cách chia sẻ những phiền muộn trong cuộc sống với người khác để giải tỏa căng thẳng thần kinh

Tuy nhiên, điều quan trọng là phải lựa chọn người thân thiết để chia sẻ những phiền muộn của mình. Trong trường hợp không tìm thấy người đáng tin cậy, có thể tìm tới tâm lý học để giải tỏa cảm xúc, tránh tình trạng căng thẳng kéo dài gây ảnh hưởng đến sức khỏe và chất lượng cuộc sống.

Ngăn ngừa căng thẳng như thế nào?

Mỗi cá nhân đều phải đương đầu với áp lực ở nhiều mức độ khác nhau. Ngoài những tác động có lợi, hầu hết các tình huống căng thẳng đều gây tổn hại cho chất lượng cuộc sống và sức khỏe tổng thể – đặc biệt là khi stress kéo dài.

Dù không thể kiểm soát được những áp lực trong cuộc sống, bạn vẫn có thể phòng ngừa căng thẳng bằng một số biện pháp sau đây:

  • Duy trì lối sống khoa học và lành mạnh.
  • Tạo ra một kế hoạch chi tiết để giải quyết các thách thức trong công việc và học tập một cách hiệu quả, giảm thiểu tình trạng chậm trễ và hạn chế những lỗi không đáng có.
  • Không cần quá khắt khe, hãy tập trung vào suy nghĩ tích cực và ngừng chỉ trích những điểm yếu và sai lầm của chính mình.
  • Chia sẻ với bạn bè, người thân những vấn đề, mối bận tâm trong cuộc sống.
  • Quản lý chi tiêu một cách khoa học cũng là biện pháp phòng ngừa stress hiệu quả.
  • Chia sẻ việc nhà và chăm sóc con cái với người thân để có thời gian chăm sóc bản thân.

Stress là trạng thái căng thẳng thần kinh rất thường gặp. Chủ động tìm hiểu về stress sẽ giúp bạn đọc biết cách phòng ngừa và có các biện pháp đối phó khi gặp phải. Trong trường hợp cần thiết, nên tìm kiếm sự giúp đỡ để kiểm soát stress hiệu quả, tránh để căng thẳng kéo dài gây ra nhiều ảnh hưởng đối với cuộc sống và sức khỏe.


Posted

in

by

Tags:

Comments

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *