Huyền thoại về Đức Phật Di Lặc
Theo Lời Phật tìm hiểu triết lý Phật giáo, Di Lặc sẽ hiện diện trên Trái Đất để cứu vớt nhân loại. Thượng tọa Di Lặc xuất hiện khi đã hoàn toàn giác ngộ Phật Pháp và giáo hóa chúng sinh đạt đến chứng ngộ thành Phật. Di Lặc là vị Phật tiếp theo sau Thích Ca Mâu Ni. Di Lặc được tiên đoán sẽ được sinh ra trong kiếp giảm của tiểu kiếp kế tiếp, khi tuổi thọ là 80.000 năm, tương đương hàng trăm triệu năm nữa theo thời gian Trái Đất, khi Phật Pháp đã bị loài người lãng quên hoàn toàn.

Câu chuyện về Phật Di Lặc vẫn được ghi lại trong các kinh điển Phật giáo như Nguyên Thủy, Đại Thừa và Kim Cương thừa. Phật Di Lặc được coi là một bậc giác ngộ Pháp và truyền đạt cho đời sau như những vị Phật trong quá khứ. Trong khi Ngũ Phật được coi là hóa thân của Đức Phật khi Ngài xuất hiện trên Trái Đất, thì Phật Di Lặc được xem là hóa thân của Thành sở tác trí (Ngũ trí). Hơn nữa, Phật Di Lặc còn được coi là người sáng lập ra hệ phái Duy Thức trong Đại Thừa.
Xuất xứ của Tượng Phật Di Lặc
Phật Di Lặc được gọi bằng nhiều tên khác nhau như Metteyya, Maitreya (Sanskrit), Jhampa (Tây Tạng), Milo (Nhật Bản), Từ Thị (Trung Quốc) và có ý nghĩa là Đấng Từ bi, Người có lòng từ, mang chủng tính từ bi. Theo Đại Nhật kinh sớ, Từ Thị có nghĩa là chủng tính từ bi. Lòng từ bi này bắt nguồn từ chủng tính Như Lai hay Phật tính. Các vị Bồ Tát trong Phật giáo thường có tên gốc từ Ấn Độ, quê hương của Phật giáo. Vì vậy, việc gọi Phật Di Lặc bằng tên này chỉ là một thói quen phát âm của người Việt Nam. Trong Kinh Pháp Hoa và Kinh Bình Đẳng Giác, Di Lặc được gọi là A-dật-đa (tiếng Phạn: Ajita, Hán dịch là Vô Thắng, Vô Năng Thắng hoặc Vô Tam Độc). Ngài là một trong những đệ tử của Phật Thích Ca, tuy nhiên theo Kinh Thuyết Bản trong Trung A-hàm, Kinh Xuất Diệu và Luận Đại Tỳ-bà-sa 178, Di-lặc và A-dật-đa là hai nhân vật khác nhau.
Trong bài viết này chúng ta sẽ phân tích về tên của Ngài:.
Trong Kinh Từ Thị Bồ-tát Hạ Sanh kể rằng: Trong quá khứ, Đức Phật và các Tỳ Kheo đã thảo luận về việc xuất hiện của một vị bồ tát tương lai. Đức Phật cho biết rằng vào thời điểm đó, vua Loa có một đại thần tên là Thiện Tịnh và hiền thê của ông là Tịnh Diệu. Khi Từ Thị Bồ-tát được giáng thần vào thai mẹ, ông đã đặt tên cho con là Từ Thị và bé có thân màu hoàng kim với 32 tướng hảo và 80 vẻ đẹp để trang nghiêm nơi thân. Trong thời đại đó, tuổi thọ của con người rất dài và không có các tai họa, họ sống đến 84.000 năm và chỉ xuất giá khi đạt 500 tuổi. Từ Thị Bồ-tát đã sống ở nhà một thời gian ngắn trước khi xuất gia học Đạo, từ đó có tên gọi là Từ Thị.
Tiếp theo là tên của Ngài là Vô Năng Thắng. Theo định nghĩa của tiếng Hán, tên này có nghĩa là không ai có thể vượt qua được Ngài. Vì Ngài là một bậc tu pháp môn Lục Độ Ba-La-Mật, một phương tiện để giúp người từ bờ mê qua bờ giác. Đây là pháp tu của bậc Bồ Tát, nhưng Bồ Tát không chỉ tu hành để hoàn thiện mình mà còn để cứu độ chúng sinh, và Ngài đã đạt được điều này.

Theo truyền thuyết khác, khi Đức Phật còn sống trên cõi đời, Phật Di Lặc đã được sinh ra như đã được đề cập trước đó. Sau khi gặp Đức Phật, Ngài đã xuất gia và tu theo hạnh Bồ Tát. Huyền thoại về Đức Phật Di Lặc được nhiều kinh sách nhắc đến. Đức Phật đã dạy rằng: Sau này ở cõi ta-bà, mọi người sẽ trở nên rất độc ác và bỏ qua mười nghiệp thiện, chỉ tập trung vào mười nghiệp ác. Vì vậy, tuổi thọ của con người sẽ giảm dần và chỉ còn 10 tuổi (trong khi hiện tại, tuổi thọ con người được xem là 100 tuổi). Khi đó, nạn đao binh, chết chóc và báo ứng sẽ đến với họ hàng của họ. Lúc đó, họ mới nhớ đến 10 nghiệp thiện và bắt đầu tu hành. Họ phải tu luyện đến 80,000 tuổi thọ thì Phật Di Lặc mới xuất hiện dưới cây Long Hoa.
Tầm quan trọng của biểu tượng Phật Di Lặc
Trong tôn giáo Phật giáo, nụ cười của Đức Thích Ca được gọi là nụ cười bình an, nụ cười của Đức Phật Di Lặc là nụ cười vui tươi. Nếu trong cuộc sống chúng ta luôn trao đổi với nhau bằng nụ cười trong sáng thì cuộc sống này sẽ đầy an lạc.
Hình tượng Phật Di Lặc hiện nay được mô tả với hình dáng cơ thể khoẻ mạnh, mập mạp, mặc áo hở bụng căng tròn phô cả rốn và đi bộ. Tính cách của Phật Di Lặc cũng được miêu tả rất đặc biệt, nói chuyện không rõ ràng và thích ngủ ở bất cứ đâu.

Điểm đặc biệt đáng chú ý khi ngắm tượng Phật Di Lặc là nụ cười hạnh phúc không tận, cùng với tấm lòng bao dung và rộng lượng vô biên. Nụ cười trên khuôn mặt Phật mang đến cho người xem cảm giác an nhàn và thư thái tinh tươm.
Tướng có tai to biểu thị sự quan tâm, tai lớn có thể lắng nghe lời khen hay chê của bất kỳ ai mà không bị ảnh hưởng tâm lý. Tướng có bụng tròn thể hiện sự từ bi rộng lớn, có thể chứa đựng tất cả những chuyện buồn trong thế giới này.
Có thể bạn quan tâm: Kỷ niệm 83 năm ngày Khai sáng Đạo Phật Giáo Hòa Hảo (ngày 18/5 âm lịch)
Thần Tài và Phật Di Lặc có liên quan với nhau không?
Hình ảnh Đức Phật Di Lặc được lấy cảm hứng từ một truyền thuyết của Trung Quốc. Thời kỳ Ngũ Đại Thập Quốc (907-960), có một vị tu sĩ béo phì, mặc áo để lộ bụng, khuôn mặt rất tươi cười, trên vai mang một chiếc túi vải. Bất cứ khi nào Ngài đi đến đâu, Ngài đều xin và người ta cho bất cứ thứ gì vào túi vải. Sau đó, Ngài lại đem hết những thứ đó để tặng cho trẻ em trên đường. Người ta gọi Ngài là “Bố Đại Hòa Thượng”, nghĩa là hòa thượng mang túi vải. Dù có người xúc phạm, thậm chí còn khiến Ngài bị nước miếng nhổ lên mặt, nhưng Ngài vẫn bình tĩnh và vui vẻ.
Sau đó, người ta sử dụng hình ảnh với bụng mập, tai to, khuôn mặt lớn, miệng luôn mỉm cười và tâm trạng luôn thư thái, hạnh phúc của Bố Đại Hòa Thượng để tượng trưng cho Phật Di Lặc.
Không rõ từ bao giờ, Phật Di Lặc được liên kết với Thần Tài và thường được miêu tả trong các bức tranh hoặc tượng Phật, có thỏi vàng trên tay. Mặc dù điều này có thể làm giảm tính thiêng liêng của đức Phật, nhưng Ngài không thèm quan tâm đến những vật chất. Tuy nhiên, đó cũng là lý do tại sao hình tượng của Phật Di Lặc được phổ biến rộng rãi trong cộng đồng chứ không chỉ giới hạn trong khuôn viên chùa chiền.
Thánh thần của Phật Di Lặc trong nhà
Chúng ta học theo tấm gương của Đức Di Lặc, bỏ đi mọi thứ đối với chấp ngã và chấp pháp. Khi không còn những thứ này, tâm trí chúng ta sẽ không bị ảnh hưởng bởi những tác động xấu. Chúng ta đã đánh bại chúng và biến chúng thành tín đồ của công đức. Khi chúng ta giác ngộ, sáu cơ quan của chúng ta sẽ trở thành sáu thứ thông tinh (thiên nhãn thông, thiên nhĩ thông, thần túc thông, tha tâm thông, túc mạng thông, lậu tận thông).
Hiểu được điều này, chúng ta cần sống hạnh phúc mà không cố chấp. Nếu tất cả mọi người đều hạnh phúc, thì trái tim chúng ta sẽ nhẹ nhàng như một quả bóng bay lượn vào không gian trống rỗng, tâm trí sáng suốt và không bị ảnh hưởng bởi những tác động bên ngoài, tâm hồn luôn bình an, vui vẻ và trong sáng như một bông hoa tinh khiết chưa từng chịu bụi bẩn của thế gian. Nếu đã có được điều này, thì còn gì làm ta đau khổ? Giống như trời cao biển sâu, không còn áp lực hay lưu lại dấu vết, tâm linh của chúng ta được thanh tịnh và tỏa sáng như tình yêu thương không giới hạn.
Tượng đức Di Lặc thường được tôn vinh bằng lễ bái, và để đạt được giải thoát khỏi khổ đau, chúng ta cần tu tập chánh niệm. Hạnh phúc và sự an vui đến khi ta hạnh phúc và an vui. Chánh niệm là một liệu pháp hiệu quả để chữa lành mọi bệnh tật của con người. Nụ cười trên khuôn mặt đức Di Lặc luôn tươi cười, không bao giờ thay đổi.
Ngày kỷ niệm sinh nhật Phật Di Lặc
Hãy không nghĩ rằng chỉ có ngày sanh và tịch mới được gọi là ngày vía. Điều này được coi là ý nghĩa sâu xa trong Phật giáo. Các Tổ đã thông minh chọn ngày mùng một Tết làm ngày vía của Đức Phật Di Lặc. Chúng ta thờ phượng Ngài bằng câu: “Long Hoa Giáo Chủ đương lai hạ sanh Di Lặc Tôn Phật”. Các Tổ đã nhận thấy rằng ngày mùng một Tết là ngày quan trọng nhất trong năm. Vào ngày này, mọi người đều cẩn thận từng lời nói, từng hành động và từng tên gọi của những người đến thăm. Ngày mùng một Tết là ngày đầy đủ ý nghĩa của tương lai. Trong chùa, ngày mùng một Tết mang ý nghĩa gì? Các Tổ đã chọn ngày mùng một Tết làm ngày vía của Đức Phật Di Lặc, đó cũng là ngày tương lai tươi sáng, ngày tương lai sẽ trở thành Phật. Vào sáng mồng một, chúng ta thờ phượng Phật, thờ phượng vía đức Di Lặc, đặt niềm hy vọng vào tương lai, hy vọng trở thành Phật. Chúng ta không mong muốn giàu có và sang trọng, chỉ mong muốn trở thành Phật. Đó là ý nghĩa sâu sắc nhất của ngày mùng một Tết trong việc thờ phượng Đức Phật Di Lặc.
Ý nghĩa thứ hai là hình ảnh cười vui của Di Lặc, biểu tượng của hạnh phúc. Vì vậy, có thể thay thế danh từ Di Lặc bằng một người hạnh phúc.
Trả lời