Đạo Tin Lành là gì? Đây chắc chắn là câu hỏi của nhiều người đã nghe về nó nhưng chưa hiểu rõ về tôn giáo này. Ngay bây giờ, Top1dexuat.Com sẽ giải thích cho bạn một cách chi tiết nhất.
Giáo phái Tin Lành là một trong những nhánh chính của Cơ đốc giáo (Kito Giáo) hiện nay được phát triển từ phong trào Cải cách Tin lành. Phong trào này bắt đầu ở châu Âu vào đầu thế kỷ XVI bởi những người theo đạo Thiên Chúa – những người phản đối nhiều niềm tin, thực hành và lạm dụng phi Kinh thánh diễn ra trong Nhà thờ Công giáo La Mã.

Theo khái niệm tổng quát, Cơ đốc giáo hiện nay có thể phân thành ba nhóm chính: Công giáo La Mã, Tin Lành và Chính thống giáo Đông Phương. Tín đồ Tin Lành chiếm vị trí thứ hai về số lượng, với khoảng 800 triệu người theo đạo Tin Lành trên toàn cầu.
Là một phần không thể thiếu trong lịch sử tôn giáo tại Việt Nam. Từ những người tiên phong truyền bá đạo này vào thế kỷ 16 đến những tín đồ đam mê và tận tụy hiện nay, Đạo Tin Lành đã có một chặng đường dài và đầy biến động.Tôn giáo Đạo Tin Lành đã có một chặng đường dài và đầy biến động trong lịch sử tôn giáo tại Việt Nam, từ những người tiên phong truyền bá đạo này vào thế kỷ 16 đến những tín đồ đam mê và tận tụy hi
Vào đầu thế kỷ thứ XVI, tình hình cuộc sống còn nhiều khó khăn và những tín đồ Kitô hữu lo sợ về ngày tận thế sắp đến và sự phán xét của Thiên Chúa. Giáo hội Công giáo đã đưa ra nhiều giải pháp khác nhau để giảm bớt nỗi lo sợ, đặc biệt là việc bán “thuốc ngủ”. Tuy nhiên, một số người đã chỉ trích mạnh mẽ những hành động như vậy và kêu gọi cải cách Giáo hội Công giáo.
Từng bước dẫn đến một cuộc khủng hoảng về tôn giáo và chính trị, cuối cùng dẫn đến sự xuất hiện của một tín đồ mới: Đạo Tin lành.
Thuật ngữ Tin lành có nguồn gốc từ thế kỷ 17 và liên quan đến tôn giáo. Ban đầu, các hoàng tử Đức tin rằng luận án của Luther là một lời chỉ trích thực sự đối với Giáo hội Công giáo và phản đối các biện pháp đàn áp của La Mã đối với ông.

Các nhà cải cách như Luther và Calvin đã lan truyền những ý niệm mới như khái niệm cứu rỗi chỉ bằng đức tin, dựa trên sự tha thứ của Đức Chúa Trời và theo Kinh Thánh.
Những suy nghĩ này đã tác động sâu rộng trên khắp châu Âu, nhưng thực sự được rễ ở vùng phía Bắc. Điều này gây ra sự phân rẽ trong đoàn kết chính trị ở nhiều quốc gia và dẫn đến các cuộc xung đột tôn giáo giữa các quốc gia Công giáo và Tin lành.
Phong trào cải cách đã gây ra không chỉ ảnh hưởng đến mặt tôn giáo mà còn dẫn đến sự thay đổi trong xã hội và chính trị, và hiệu quả của chúng vẫn còn tồn tại đến ngày hôm nay.
, Phật giáo không có một tòa thánh chung để lãnh đạo tất cả các tín đồ trên toàn thế giới. Thay vào đó, mỗi quốc gia hoặc khu vực có thể có một tòa thánh riêng để quản lý các nghi lễ và đạo pháp.Khác với Công Giáo, Phật giáo không có một trụ sở tôn giáo chung để dẫn dắt tất cả các đệ tử trên toàn cầu. Thay vào đó, mỗi quốc gia hoặc khu vực có thể có một trụ sở tôn giáo riêng để quản lý các nghi lễ và tâm linh.
Các tín đồ Tin Lành thường chỉ tiến hành 2 phép Rửa Tội và Bữa Tiệc Chúa, họ tập trung vào việc chia sẻ đạo lý và tôn trọng tính trang trọng trong các nghi lễ Chúa Nhật. Hội thánh Tin Lành thường hát đồng thanh.
Các ngày quan trọng trong lịch tôn giáo của họ bao gồm Giáng sinh, Phục sinh và Lễ Ngũ tuần (lễ Chúa Thánh Thần giáng thế và thành lập Giáo hội). Trong một số trường hợp, những người theo đạo Tin Lành, bao gồm các giám mục và các giáo sĩ của họ, thường có sự tham gia của phụ nữ, tuy số lượng không nhiều.
Các tín đồ thường đóng vai trò quan trọng trong cuộc sống của Hội thánh địa phương, đây vẫn là đơn vị cơ bản và đặc trưng nhất của các giáo phái Tin Lành.

Các giáo phái trong đạo Tin Lành bao gồm nhiều tên gọi khác nhau như Nhà thờ Luther (đặt theo tên của Martin Luther), Nhà thờ Trưởng lão (liên kết với John Knox) và những người theo chủ nghĩa Baptists (còn được gọi là phong trào Nhà thờ Tự do và liên quan đến các nhà thờ chỉ rửa tội cho tín đồ).
Truyền thống Tin lành trong lịch sử được đại diện bởi 5 Solas:.
5 Solas nhấn mạnh ba điểm giáo lý sau đây:.
Đầu tiên, Tin Lành giữ vững niềm tin vào Kinh Thánh là cơ quan duy nhất liên quan đến đức tin và thực hành. Trái lại, Nhà thờ Chính thống công nhận truyền thống thiêng liêng có thẩm quyền ngang bằng nhau. Giáo hội Công giáo La Mã bao gồm cả truyền thống thiêng liêng và thẩm quyền của Giáo hoàng.
Các nhà cải cách diễn đạt sự khác biệt này với thuật ngữ Sola Scriptura (”Chỉ có Kinh thánh”). Những người theo đạo Tin Lành nhấn mạnh rằng Lời Chúa được soi dẫn là thẩm quyền hoàn hảo của chúng ta (2 Ti-mô-thê 3: 16-17; 2 Phi-e-rơ 1: 20-21).
Thứ hai, những người theo đạo Tin Lành chỉ tin vào đức tin để được cứu rỗi, trong khi Giáo hội Công giáo La Mã yêu cầu tuân giữ bảy bí tích và thường nhắc đến các hoạt động như một phần của quá trình cứu rỗi của một người.
Tuy nhiên, Ê-phê-sô 2: 8-9 rõ ràng ủng hộ giáo lý Tin lành rằng sự cứu rỗi chỉ được thực hiện bởi ân điển, chỉ cần có đức tin vào Đấng Christ mà thôi: ”Chỉ nhờ ân điển mà chúng ta được cứu rỗi, chỉ nhờ đức tin – và điều này không phải do chính chúng ta, đó là ân tứ của Đức Chúa Trời – không phải do những việc làm, để không ai có thể khoe khoang.”.

Thứ ba, những người theo đạo Tin Lành chỉ tin tưởng vào sự vinh quang của Đức Chúa Trời. Mặc dù giáo huấn của Công giáo La Mã đồng tình với niềm tin này, nhưng nó thường được thể hiện cùng với sự trung thành và tuân theo Giáo hội và các nhà lãnh đạo của Giáo hội.
Ngược lại, những người theo đạo Tin Lành giảng dạy về vai trò tư tế của tất cả tín đồ, như đã được đề cập trong Phi-e-rơ 2: 9: “Bạn là một người được chọn lựa, thuộc về chức vụ tư tế hoàng gia, là thành viên của dân tộc thánh, là một vật sở hữu đặc biệt của Đức Chúa Trời, để bạn có thể tuyên bố và tôn vinh Đấng đã gọi bạn ra khỏi bóng tối và đưa bạn vào ánh sáng tuyệt vời của Ngài”.
Các tín đồ Tin Lành không chấp nhận các cơ quan tôn giáo Công giáo và thay vào đó cam kết trung thành với Đức Chúa Trời và sự vinh quang của Ngài, đồng thời tôn vinh tài năng của tất cả các môn đồ của Chúa Giê-su Christ (Rô-ma 12; 1 Cô-rinh-tô 12: 1-8).
Hiện nay, giáo phái Tin lành tiếp tục tiếp cận với hơn 800 triệu người đang tìm kiếm sự kết nối với Đức Chúa Trời theo đúng giáo lý của Kinh Thánh, tin vào sự cứu rỗi chỉ qua đức tin và tôn vinh chức tư tế của tất cả mọi người được đổi mới.
Sự khác biệt giữa Đạo Công Giáo và Đạo Tin Lành
Kiến thức về Kinh Thánh
Đạo Công Giáo và đạo Tin Lành có quan điểm khác nhau về ý nghĩa và thẩm quyền của Kinh Thánh. Đối với những người theo đạo Tin Lành, Luther đã rõ ràng khẳng định rằng Kinh Thánh là “Sola Scriptura”, cuốn sách duy nhất của Đức Chúa Trời, trong đó Ngài cung cấp những điều bí ẩn của Ngài cho dân chúng và cho phép họ hiệp thông với Ngài.

Tuy nhiên, không chỉ dựa vào Kinh thánh, người Công giáo còn tuân theo các truyền thống của Giáo hội Công giáo La mã.
Giáo hoàng
Những tín đồ Tin Lành không chấp nhận quyền lực tối cao của Giáo hoàng. Theo quan điểm Tin Lành, giáo điều này xung đột với những lời dạy trong Kinh Thánh.
Các tín đồ Công giáo có thể thấy người kế vị Sứ đồ Phi-e-rơ, người đầu tiên đứng đầu Giáo hội của họ và được Chúa Giê-su chọn.

Thay thế người kế vị
Chuỗi thừa kế được gọi là thừa kế tông đồ, có ý nghĩa quan trọng đối với các chức vụ khác nhau trong Giáo hội Công giáo. Với Bí tích Truyền Chức Thánh, các giám mục, linh mục và phó tế được ban ấn tín suốt đời từ Thiên Chúa, có thẩm quyền bí tích đối với giáo dân Công giáo. Thủ tục này chỉ áp dụng cho nam giới.

Bí tích
Trong Giáo hội Công giáo La Mã, có bảy nghi thức quan trọng, được gọi là các bí tích: rửa tội, xác nhận, bí tích Thánh Thể, kết hôn, sám hối, chức linh mục và bí tích cuối cùng. Hội thánh tin rằng những bí tích này được Chúa Giê-su thiết lập và ban cho ân điển từ Đức Chúa Trời.
Phần lớn các giáo đường Tin Lành chỉ thực hiện hai nghi thức này: rửa tội và bí tích Thánh Thể (hay còn gọi là Bữa Tiệc Ly của Chúa). Những nghi lễ này được xem là biểu tượng, truyền tải Tin Mừng từ Đức Chúa Trời và được chấp nhận thông qua niềm tin.

Sự kính trọng Đức Mẹ và việc tôn vinh các thánh.
Nhà thờ Công giáo La Mã tôn kính Mary, người được coi là “Nữ hoàng của Thiên đàng”, tuy nhiên, trong Kinh thánh có rất ít tài liệu để chứng minh các tín đồ Công giáo về Đức Mẹ, bao gồm Đức Mẹ Vô nhiễm Nguyên tội, sự đồng trinh vĩnh viễn của Mẹ và việc Mẹ được lên thiên đàng.
Các tín đồ Tin lành không chỉ bổ nhiệm cho những cá nhân cụ thể vào các vị trí chức vụ, mà còn tuân theo nguyên tắc rằng bất kỳ ai trong giáo phái đều có thể được trao quyền tư tế – bao gồm cả phụ nữ.

Bàn Tiệc Thiêng Liêng hoặc Thánh Lễ Ly của Chúa
Quan điểm tâm linh của người theo đạo Công giáo được thể hiện qua Bí tích Thánh Thể, hay còn gọi là Rước lễ. Đây là một nghi thức kính cẩn nhằm tưởng niệm Bữa Tiệc Ly của Chúa Giêsu với các môn đệ trước khi Người bị đóng đinh. Sau khi được linh mục thánh hiến, bánh và rượu trở thành thân thể và máu của Chúa Giêsu. Người không theo đạo Công giáo không được tham gia Rước lễ.
Tại Hội Thánh Tin Lành, những người đã được rửa tội được mời tham gia và có thể dẫn đầu Bữa Tiệc Ly của Chúa. Tuy nhiên, phương pháp này không được chấp nhận trong giáo phái Công giáo.
Hơn nữa, Bí tích Thánh Thể mang ý nghĩa khác nhau đối với cả hai tôn giáo. Bánh thánh, biểu tượng của Chúa Giêsu, có thể được sử dụng để cầu nguyện. Với những người theo đạo Tin lành, nghi thức này chỉ nhằm tưởng nhớ sự qua đời và sống lại của Chúa Giê-su.

Dù cho những người theo đạo Tin Lành tin rằng Mary là mẹ của Chúa Giê-su, khác với người Công giáo, họ không tôn thờ bà.
Giáo hội Công giáo cũng thực hiện việc tôn trọng các thánh. Những người mẫu đã qua đời vì đức tin, được nhà thờ công nhận là “thánh” thông qua phong thánh, có thể được cầu nguyện để được giúp đỡ trong việc duy trì đức tin vào Chúa. Có hơn 4.000 vị thánh. Các di tích của họ được coi là những địa danh thánh được tôn kính.
Sự tôn trọng này cũng được Giáo hội Tin Lành xếp vào những điều không được đề cập trong Kinh Thánh. Theo quan điểm của phong trào Cải cách, mỗi người nên cầu nguyện trực tiếp với Đấng tối cao.
Tình trạng độc thân
Tất cả các tôn giáo lớn trên thế giới đều tích hợp khái niệm độc thân, lời thề kiêng kết hôn và quan hệ tình dục, và các nhà thờ Công Giáo và Tin Lành cũng không ngoại lệ. Trong Giáo hội Công Giáo, việc giữ lối sống độc thân, không kết hôn và kiêng đời sống tình dục là bắt buộc đối với các linh mục. Đây được coi là biểu tượng của sự kế vị không thể phân chia của Chúa Kitô.

Tuy nhiên, Giáo hội Tin Lành không áp đặt nghĩa vụ cho linh mục. Martin Luther đã đề nghị bãi bỏ nghĩa vụ này từ rất sớm, từ năm 1520. Ông đã đóng góp ý kiến cá nhân của mình để quyết định cho việc kết thúc nghĩa vụ này vào năm 1525: việc kết hôn giữa vị tu sĩ già và nữ tu già Katharina von Bora. Ban đầu, họ không chắc chắn liệu có nên kết hôn hay không, cuối cùng, Luther quyết định rằng “cuộc hôn nhân của anh ấy sẽ làm vừa lòng cha anh ấy, khiến Giáo hoàng xấu hổ, khiến các thiên thần cười và ác quỷ khóc”.
Sau khi đọc bài viết này, bạn đã có thể hiểu một phần về đạo Tin Lành, bao gồm lịch sử phát triển và sự khác biệt so với đạo Công Giáo. Hãy tìm hiểu thêm để có được những thông tin hữu ích nhất.
Liên lạc với TOP 1 để cung cấp thêm thông tin về dịch vụ và thêm website kinh doanh của bạn vào bài viết về Đạo Tin Lành. Cũng như thế, hãy tìm hiểu sự khác biệt giữa Công Giáo và Tin Lành nhé!
Trả lời