KHI ĐỨC PHẬT DẠY THIỀN.
Nguyên Giác
Thông tin dưới đây do Lời Phật tìm hiểu nếu có bất cứ sai sót nào xin góp ý qua phần liên hệ.
Bài viết này bắt nguồn từ một bản tin BBC News có tiêu đề “Thiền định chánh niệm có thể khiến con người xấu tính đi?” Và một số nghiên cứu khác đã giúp chúng ta có cái nhìn đa chiều hơn về phương pháp Thiền chánh niệm – một pháp môn nhà Phật đang được ưa chuộng trên toàn thế giới. Mặc dù Thiền chánh niệm có rất nhiều lợi ích, nhưng vẫn có những khó khăn và bất lợi. Liệu có phải do thế gian chưa sẵn sàng cho nó? Vì vậy, tác giả đã tìm hiểu thêm, để có cái nhìn toàn diện hơn về vấn đề này. Theo con đường cổ xưa, Đức Phật đã dạy Thiền như thế nào? Trong bài viết này, tác giả chỉ tóm tắt một phần nhỏ trong vô số kinh điển và trích dẫn những lời dạy thực tế của Đức Phật. Nếu có bất kỳ sai sót nào, tác giả xin được tha thứ.
Nhiều bệnh viện khuyến khích tập Thiền chánh niệm.
Mặc dù Thiền chánh niệm được giảng dạy trong nhiều môi trường khác nhau như quân đội hay trường học, ứng dụng hiệu quả nhất lại là ở các bệnh viện. Theo bài viết “Thực tập chánh niệm” của Mayo Clinic – một trong những bệnh viện hàng đầu tại Hoa Kỳ năm 2022-2023 theo xếp hạng của tạp chí U.S. News & World Report — Thiền chánh niệm đã trở thành một phương pháp điều trị rất hiệu quả trong lĩnh vực y tế. Hi vọng rằng các bệnh viện tại Việt Nam cũng sẽ áp dụng Thiền chánh niệm để mang lại lợi ích cho người dân. Theo bài viết của Mayo Clinic, chúng ta có thể trích dẫn như sau:
Thiền chánh niệm là hành trình tập trung nhận biết về những gì chúng ta trải nghiệm trong khoảnh khắc hiện tại, mà không đánh giá hay phán xét. Tập thiền chánh niệm liên quan đến các phương pháp hít thở, tưởng tượng theo hướng dẫn và các kỹ thuật thư giãn thể và tâm, giúp giảm bớt căng thẳng. Khi dành quá nhiều thời gian để lên kế hoạch, giải quyết vấn đề, mơ tưởng hay suy nghĩ tiêu cực, hoặc suy nghĩ vô nghĩa, chúng ta có thể trở nên kiệt sức và căng thẳng, gây ra tình trạng trầm cảm. Tập thiền chánh niệm có thể giúp bạn tập trung ra khỏi những suy nghĩ đó và tìm hiểu thế giới xung quanh bạn.
Lợi ích của thiền tập?
Thiền tập đã được thử nghiệm trong nhiều nghiên cứu y tế và đã được chứng minh là hiệu quả trong việc giảm các triệu chứng của nhiều bệnh như căng thẳng, lo lắng, đau đớn, trầm cảm, mất ngủ và cao huyết áp. Nghiên cứu cũng đã chỉ ra rằng thiền tập có thể giúp giảm triệu chứng của suyễn và hội chứng đau cơ xơ hoá (fibromyalgia).
Thiền tập có thể giúp bạn có trải nghiệm về suy nghĩ và cảm nhận với sự bình tĩnh lớn hơn và chấp nhận nhiều hơn. Thiền tập cũng đã được chứng minh: tăng sự tập trung, giảm mệt mỏi trong công việc, giấc ngủ sâu hơn, cải thiện việc kiểm soát bệnh tiểu đường.
Có nhiều cách đơn giản để tập Thiền chánh niệm. Vài thí dụ như sau.
Tập trung. Trong một thế giới bận rộn, sẽ khó sống chậm lại và lưu ý đến những điều xung quanh. Hãy dành thời gian để trải nghiệm về môi trường xung quanh bạn với tất cả các giác quan của bạn – điều được chạm, điều được nghe, điều được nhìn, điều được ngửi và điều được nếm. Ví dụ, khi bạn ăn một món ăn yêu thích, hãy dành thời gian để ngửi, nếm và thưởng thức nó một cách chân thật.
Sống trong thời điểm hiện tại. Hãy tập trung để nhận ra, mở rộng tầm nhìn và chấp nhận mọi hoạt động của bạn. Hãy tìm thấy niềm vui trong những điều đơn giản.
Hãy chấp nhận chính bạn. Hãy đối xử với bạn cách mà bạn sẽ đối xử với một người bạn tốt.
Hãy tập trung vào hơi thở. Khi bạn có suy nghĩ tiêu cực, hãy thử ngồi xuống, lấy một hơi thở sâu và nhắm mắt. Tập trung vào hơi thở của bạn khi thở vào và ra khỏi cơ thể. Ngồi và thở chỉ một phút cũng có thể mang lại lợi ích.
Bạn cũng có thể thử nghiệm các cách thực tập thiền chánh niệm thâm sâu hơn nữa, như:.
Thiền quán sát toàn thân (Body scan meditation). Hãy nằm ngửa, duỗi hai chân và hai tay ra hai bên, các lòng bàn tay hướng lên. Tập trung sự chú ý của bạn chậm rãi và chú tâm vào từng bộ phận trong cơ thể của bạn, mục đích để, chú tâm từ ngón chân lên tới đỉnh đầu, hoặc từ đỉnh đầu xuống tới ngón chân. Hãy nhận biết bất kỳ cảm giác nào, tình trạng nào, suy nghĩ nào liên quan đến từng bộ phận trong cơ thể bạn.
Tập Thiền. Hãy ngồi thoải mái với lưng thẳng, đặt hai bàn chân sát vào sàn nhà và đặt hai bàn tay lên hai đùi. Hít thở qua mũi và tập trung vào hơi thở đi vào và ra khỏi cơ thể. Nếu có cảm giác gì về thân thể hoặc suy nghĩ gián đoạn trong quá trình tập thiền, hãy ghi nhận và quay trở lại tập trung vào hơi thở.
Đi bộ thiền. Hãy tìm một nơi yên tĩnh, có khoảng cách từ 3 đến 6 mét và bắt đầu bước chậm rãi. Tập trung vào trải nghiệm bước đi, nhận thức được cảm giác đứng và các chuyển động êm đềm giúp bạn giữ trạng thái bình tĩnh. Khi bạn đến cuối đường đi, hãy quay lại và tiếp tục bước, vẫn giữ thái độ chú ý đến các cảm nhận của mình.
Những đoạn văn đã được dịch trước đây là một giải pháp mới cho lĩnh vực y tế của Hoa Kỳ, đã được kiểm chứng thành công trong nhiều nghiên cứu. Đây là nơi mà bất kỳ tín đồ tôn giáo nào cũng có thể tìm đến mà không cần phải tin vào Phật giáo, không cần phải ăn chay và không bị ép buộc giữ các quy định tôn giáo nào.
Chúng ta cũng lưu ý rằng hướng dẫn Thiền chánh niệm của hệ thống y tế Mayo Clinic được trích từ Tứ niệm xứ (the Four Foundations of Mindfulness), quán niệm 4 lĩnh vực thân, thọ, tâm, pháp. Điểm đặc biệt là nơi ngồi Thiền, vì trong bệnh viện không có việc ngồi bán già hay kiết già, mà chỉ đơn giản là ngồi trên ghế hay mép giường, với 2 bàn chân áp sát mặt sàn. Khi nói về “thân, thọ, tâm, pháp” cũng đồng nghĩa với việc nói về toàn bộ kinh nghiệm của thân tâm (danh sắc) hay toàn bộ thế giới của sáu nội xứ và sáu ngoại xứ (mắt, tai, mũi, lưỡi, thân, ý – và đối tượng của mắt, tai, mũi, lưỡi, thân, ý). Đức Phật đã nói rằng, ngoài thế giới kinh nghiệm đó, không còn thế giới nào khác đối với chúng ta (trừ Niết Bàn, là pháp vô vi).
Thiền định chánh niệm có thể khiến con người xấu tính đi?
Khi đọc bài viết của David Robson trên BBC, chúng ta cần lưu ý rằng một số nghiên cứu cho thấy Thiền chánh niệm không nhất định giúp chúng ta trở nên tử tế hơn. Thay vào đó, bài viết đề cập đến việc bổ sung Thiền tâm từ (Metta meditation), một phương pháp thiền khác mà cũng được Đức Phật giảng dạy, để tránh việc người tập thiền trở nên ích kỷ hơn.
Bài viết từ BBC trích đoạn như sau:.
Theo một nghiên cứu mới, tâm niệm có thể đặc biệt có hại khi chúng ta đối xử không tốt với người khác. Bằng cách kiểm soát cảm giác hối lỗi của chúng ta, dường như phương pháp thiền định phổ biến khiến chúng ta không còn muốn khắc phục những sai lầm của mình.
“Tăng cường ý thức chân thành giúp mọi người cải thiện các hành vi vi phạm của bản thân và trách nhiệm trong giao tiếp với người khác, đôi khi giảm bớt quy định đạo đức của bản thân,” ông Andrew Hafenbrack, phó giáo sư quản lý và tổ chức tại Đại học Washington, Hoa Kỳ, người dẫn đầu nghiên cứu này, đã giải thích.
Những ảnh hưởng như thế không nên khiến chúng ta nản lòng trong việc thiền định, Hafenbrack nhấn mạnh, tuy nhiên chúng ta có thể thay đổi thời gian và phương pháp thiền định của chúng ta.
“Trong khi một số người coi thiền chánh niệm như một loại thuốc giải tỏa, thì đó là một hình thức thực hành cụ thể, mang lại các tác động tâm lý đặc biệt,” ông đã nói. Và chúng ta cần phải… Quan tâm thêm đến những ảnh hưởng này.
Bình tĩnh và nhẫn tâm?
Có nhiều phương pháp chánh niệm khác nhau, tuy nhiên các phương pháp phổ biến thường tập trung vào việc hít thở hoặc tập trung sự chú ý vào cảm giác trong cơ thể.
Có một số tài liệu khả quan cho thấy những phương pháp này có thể hỗ trợ tốt hơn cho việc xử lý căng thẳng, nhưng một số nghiên cứu trong vài năm gần đây đã chỉ ra rằng chúng cũng có thể gây ra những tác động không mong muốn và ngoài dự tính.
Ví dụ như vào năm ngoái, các nhà nghiên cứu thuộc Đại học Bang New York đã chỉ ra rằng việc tập trung có thể gây ra sự tăng cường của tính ích kỷ trong con người. Nếu một người đã có tính chủ nghĩa cá nhân, sau khi thiền định, họ có thể trở nên ít có khả năng giúp đỡ người khác hơn.
Nghiên cứu mới của Hafenbrack đã khám phá xem trạng thái tinh thần của chúng ta khi tập thiền và môi trường xã hội của chúng ta có thể có tác động đến hành vi của chúng ta hay không.
Tổng quát, chánh niệm có vẻ như làm giảm bớt cảm giác lo lắng, ông cho biết, điều này rất hữu ích nếu bạn cảm thấy bị áp lực công việc quá nhiều.
Tuy nhiên, những cảm xúc tiêu cực có thể có tác dụng có ích, đặc biệt là khi xét đến các quyết định liên quan đến đạo đức.
Ví dụ như cảm giác ăn năn có thể thúc đẩy chúng ta xin lỗi khi chúng ta gây tổn thương cho người khác, hoặc có hành động khắc phục có thể giảm thiểu một số thiệt hại mà chúng ta đã gây ra. Hafenbrack cho rằng nếu thiền chánh niệm khiến chúng ta bỏ qua cảm xúc đó, thì nó có thể khiến cho chúng ta không khắc phục sai lầm.
Để khám phá, ông đã đưa ra một chuỗi tám thí nghiệm với tổng số 1.400 cá nhân tham gia, áp dụng nhiều phương pháp khác nhau.
Một trong các phương pháp đó là yêu cầu người tham gia ghi nhớ và viết về một tình huống khi họ cảm thấy có lỗi. Sau đó, họ được yêu cầu thực hành bài tập chánh niệm để tập trung vào hơi thở của mình, trong khi những người khác được yêu cầu để tâm trí họ suy nghĩ vô định.
Sau đó, các tham gia viên được yêu cầu trả lời bảng câu hỏi đo đạc cảm giác hối lỗi của mình. Họ cũng phải tưởng tượng rằng họ đã nhận được 100 đô la. Nhiệm vụ của họ là ước tính xem họ sẽ sẵn lòng đóng góp bao nhiêu cho người mà họ đã đối xử không tốt để tạo ra một món quà sinh nhật bất ngờ.
Như Hafenbrack đề cập, những người tu hành thiền chánh niệm cho biết họ ít hối hận hơn và cũng ít rộng lượng hơn đối với những người mà họ đã đối xử tệ. Trung bình, họ chỉ sẵn lòng chi khoảng 33,39 đô la, trong khi những người không tập trung tâm trí lại sẵn lòng chi khoảng 40,70 đô la – chênh lệch gần 20%.
Trong bài trích dẫn, các nhà nghiên cứu tại các trường đại học Washington và New York không quan tâm đến việc chuẩn bị của người tập Thiền chánh niệm. Họ không quan tâm đến tôn giáo, không yêu cầu tín đồ của Tam Bảo, không yêu cầu ăn chay hay giữ giới. Tức là, đối với các nhà nghiên cứu, Thiền chánh niệm chỉ được coi là một hình thức thể dục thể thao cho thân và tâm.
Thiền chánh niệm có thể bất lợi đối với trẻ em vị thành niên?
Gần đây, có một bài báo được đăng trên tạp chí Psychology Today vào ngày 22/8/2022 của Tiến sĩ Terri Apter với tiêu đề “Thiền chánh niệm có thể gây hại cho thiếu niên?” Và tiêu đề phụ của bài viết cho biết “Nghiên cứu mới cho thấy Thiền chánh niệm có thể làm tăng các triệu chứng trầm cảm ở thiếu niên.” (3).
Một thử nghiệm được tiến hành năm 2019 tại 100 trường học với 28,000 thanh thiếu niên, trong đó có 29% em có dấu hiệu tâm lý khó khăn. Những em trong độ tuổi từ 11 đến 14 được hướng dẫn quan sát cảm xúc bằng ba từ định danh cho cảm xúc là: “giận” hoặc “buồn” hoặc “vui” (“mad” hoặc “sad” hoặc “happy”). Kết quả của thử nghiệm này cho thấy rằng Thiền chánh niệm không có tác dụng tích cực hoặc tiêu cực đối với các triệu chứng trầm cảm.
Chúng ta cũng nhận ra rằng thử nghiệm này không gây khó khăn với các em có đạo nào, hoặc đã chuẩn bị như trong các môi trường nhà thờ. Các nhà nghiên cứu cũng không đặt ra câu hỏi, liệu có nên dạy Thiền chánh niệm cho các em theo truyền thống Ky Tô Giáo hay Hồi Giáo, nơi mà các em hàng ngày cầu nguyện với Đấng Ky Tô hay Đấng Allah. Thêm vào đó, đối với trẻ em, Thiền hơi thở có thể phù hợp hơn với Thiền định danh cảm thọ. Người viết (theo ý riêng) dự đoán rằng, trẻ em Mỹ trong lứa tuổi đó có thể đa dạng về sắc tộc, tôn giáo (nhiều em đạo khác, thường cầu nguyện thay vì thiền), và có thể nhiều em mới đến Mỹ và chưa quen với tiếng Mỹ (nếu chỉ mới đến Mỹ vài tháng, có thể nhầm lẫn giữa các chữ ”mad” hay ”sad”) và do đó, cuộc nghiên cứu có thể không hoàn hảo.
Đức Phật dạy: Thiền chánh niệm cần giữ giới trước tiên.
Trong truyền thống các chùa, trước hết là giảng dạy đức tin, giảng dạy về nhân quả sâu sắc và cung cấp một số kiến thức căn bản để đạt được Chánh kiến. Vì nếu thiếu Chánh kiến, các bước tiếp theo sẽ dễ bị lệch hướng. Đức Phật cũng đã đề cập trong nhiều kinh rằng học đạo cần giữ giới và có Chánh kiến trước.
Trong Kinh SN 47.46, Đức Phật chỉ dẫn rằng bước đầu tiên của Thiền chánh niệm là tuân thủ giới luật, như được dịch bởi Thầy Minh Châu.
“Oh Tỷ-kheo, sau khi sống, hãy tu tập với sự hướng dẫn của Giới bổn, tuân thủ đạo đức và hành vi đúng đắn, nhận ra sự nguy hiểm của những sai lầm nhỏ và áp dụng các học giới. Oh Tỷ-kheo, hãy sống trong sự bình an và tu tập bốn niệm xứ. Bốn niệm xứ là gì?”
Tại đây, Tỷ-kheo khuyên chúng ta hãy tập trung vào thân thể, cảm xúc, tâm trí và các nguyên tắc pháp lý. Chúng ta cần nhiệt tình, tỉnh táo và tập trung để vượt qua sự tham ưu trong cuộc sống.
Đức Phật dạy: cần có giới và chánh kiến trước.
Trong Kinh vừa trích dẫn, Đức Phật cho rằng cần thiết phải tuân thủ giới trước. Tuy nhiên, khi dạy Tỳ kheo, Đức Phật yêu cầu phải tuân thủ hai thiện pháp đầu tiên là giữ giới sạch và có chánh kiến. Nếu không tuân thủ giới và chưa có chánh kiến, sẽ không thể tu hành được, vì có thể rơi vào tà kiến. Trong Kinh SN 47.3, Đức Phật dạy, theo bản dịch của Thầy Minh Châu, trích:.
“Để hiểu được hai pháp cơ bản về các thiện pháp, ông cần phải thực hiện giới khéo thanh tịnh và tri kiến chánh trực. Khi ông đạt được hai pháp này, ông có thể yên tâm sống trên giới, tu tập bốn niệm xứ theo ba cách khác nhau. Bốn niệm xứ là gì?”
… Thân, sức khỏe, tâm hồn… Hay bạn hãy tuân thủ, tu học theo các quy tắc, nhiệt tình, tỉnh táo, đúng đắn, vượt qua sự tham lam trong cuộc sống. Hay bạn hãy tuân thủ, tu học theo các quy tắc bên ngoài, nhiệt tình, tỉnh táo, đúng đắn, vượt qua sự tham lam trong cuộc sống. Hay bạn hãy tuân thủ, tu học theo các quy tắc bên trong và bên ngoài, nhiệt tình, tỉnh táo, đúng đắn, vượt qua sự tham lam trong cuộc sống.
Trong đoạn Kinh được trích dẫn, Đức Phật yêu cầu quán niệm theo ba phương pháp: nội pháp, ngoại pháp và nội ngoại pháp (quán tại nơi trong, quán tại nơi ngoài và quán cả trong và ngoài). Vì sao cần như vậy? Để tránh bị ràng buộc rằng có một thứ gì đó có thể được coi là “tôi” trong thân, thọ, tâm và pháp ở cả ba phương pháp nội, ngoại và nội ngoại. Nghĩa là, khi nhìn khắp mọi nơi trong và ngoài, hay ở giữa chúng, ta không thấy bất cứ điều gì được gọi là “tôi” hay “của tôi”.
Đức Phật dạy: phải có giới, mới sanh định và huệ.
Trong thời điểm hiện tại, Thiền chánh niệm được giảng dạy trên khắp thế giới, tuy nhiên chỉ có trong sân chùa mới được biết đến việc cần có giới. Theo Kinh AN 5.24, Đức Phật đã giảng dạy rằng nếu không có giới, thì định và huệ sẽ bị phá hoại. Tương tự, chỉ khi có giới mới có thể đạt được định và huệ. Bản dịch của Thầy Minh Châu trích từ đoạn văn này.
Đối với những kẻ ác, các Tỷ-kheo làm chánh định bị phá hủy. Khi chánh định không có mặt, như thật tri kiến bị phá hủy. Khi như thật tri kiến không có mặt, nhàm chán ly tham bị phá hủy. Khi nhàm chán ly tham không có mặt, giải thoát tri kiến bị phá hủy…
…Này các Tỷ-kheo, với người tuân thủ giới luật, với người giữ gìn giới tính, đạt đầy đủ sự thanh tịnh. Nhờ sự thanh tịnh có mặt, người đạt được thành tựu và thấy được sự thật. Nhờ sự thấy được sự thật, người đạt được giải thoát và trở nên không còn bị cuốn vào những suy nghĩ phiền muộn và tham vọng.
Đức Phật: ác tri thức và thiện tri thức đều như mặt trăng.
Thực tế, con đường tu tập rất khó khăn. Có người tu tập càng ngày càng tiến bộ, được Đức Phật gọi là thiện trí tuệ. Ngược lại, có người tu tập một thời gian lại đi ngược lại, được Đức Phật gọi là ác trí tuệ. Có 3 Kinh (Kinh MA 148, Kinh EA 17.8, Kinh SA 94) ghi lại lời dạy của Đức Phật rằng phải quan sát cả ác trí tuệ và thiện trí tuệ như mặt trăng. Chúng ta có thể chú ý đến quy trình tu tập: phải có tín (tín tâm), giới (giới luật), văn (hiểu biết về giáo lý), thí (tự kiểm điểm), trí tuệ (Thiền tập, trải nghiệm như thật). Ở đây, chúng ta trích dẫn Kinh EA 17.8, phiên bản dịch của Thầy Tuệ Sỹ & Thầy Đức Thắng, ghi lại lời dạy của Đức Phật.
“Bà-la-môn ơi, như mặt trăng cuối tháng, ngày đêm xoay vần, nó chỉ giảm không bao giờ đầy. Vì nó giảm sút, đôi khi không thấy trăng nên không ai nhìn thấy. Bà-la-môn ơi, ở đây cũng vậy, như một loại tri thức xấu xa, trải qua ngày đêm mà dần dần mất đi lòng tin, giá trị, văn hoá, đạo đức, trí tuệ. Khi đó, người tri thức xấu xa đó sẽ chết và nhập vào địa ngục. Vì vậy, Bà-la-môn ơi, bây giờ Ta nói rằng người tri thức xấu xa này giống như mặt trăng cuối tháng.”
“Bà-la-môn ơi, như mặt trăng đầu tháng, trải qua ngày đêm, ánh sáng dần tăng lên, từ từ tròn đầy, cho đến ngày mười lăm là sung mãn đầy đủ, tất cả chúng sanh đều thấy. Bà-la-môn ơi, cũng như tri thức tốt đẹp, trải qua ngày đêm, tăng trưởng tín, giới, văn, thí, trí tuệ. Nhờ tăng trưởng tín, giới, văn, thí, trí tuệ, nên khi thiện tri thức qua đời, họ sinh lên trời, vào cõi lành. Vì vậy, Bà-la-môn ơi, Ta muốn chỉ cho người thiện tri thức hướng đi, giống như mặt trăng tròn đầy.” (7).
2 đạo sư phi truyền thống: Chögyam Trungpa, Osho.
Chúng ta có thể nhận thấy rằng không phải tất cả các giảng sư đều có đầy đủ tín, giới, văn, thí, trí tuệ như lời dạy của Đức Phật về pháp tu học của người thiện tri thức, như được trích từ Kinh EA 17.8. Người tu cũng không chắc chắn đã đủ giới và chánh kiến, như được dạy trong Kinh SN 47.3. Ngoài ra, chúng ta cũng thấy có nhiều ngã rẽ bất ngờ xuất hiện. Khi thực hành Thiền chánh niệm, chúng ta có thể cảm nhận được trái cam thật ngon miệng hơn (và do đó, tâm trí của một số người có thể bị lệch hướng, rơi vào vị ngọt của ngũ dục), có thể cảm thấy giấc ngủ ngon hơn (và do đó, có thể không còn giữ được sự tinh tấn chánh trực như lúc trăng sáng), có thể cảm thấy rung động mạnh hơn khi nắm tay hay ôm người khác phái (và do đó, sẽ hiểu vì sao nhiều bác sĩ Mỹ viết sách dạy cách tìm khoái lạc bằng Thiền chánh niệm – bạn có thể tìm kiếm nhóm từ “mindfulness sex” trên Google để biết thêm chi tiết). Hơn nữa, nếu không hiểu rõ giáo lý căn bản, có thể sẽ gặp phải những rủi ro khác, như trường hợp của cô Megan Vogt, 25 tuổi, sau khi tham gia khóa Thiền thất 10 ngày của Thầy Goenka đã tự tử (Bạn có thể tìm kiếm nhóm từ “Suicide after ten day Goenka retreat” trên Google để đọc thảo luận về vấn đề này). Vì vậy, con đường tu học có nhiều ngã rẽ khác nhau.
Một giáo sư Phật giáo phi truyền thống tên là Chögyam Trungpa (1939 – 1987) nổi tiếng với việc uống rượu và có nhiều tranh cãi về hành vi của mình, nhưng vẫn được Phật giáo Tây Tạng coi là tái sinh đời thứ 11 của Trungpa Tulku. Năm 1954, khi mới 15 tuổi, Trungpa đã được tiên tri rằng “Trong tương lai, vị này sẽ mang Phật pháp sang Tây phương”. Thầy đã thành lập khoảng 150 trung tâm thiền định trên toàn thế giới và thành lập học viện Naropa Institute vào năm 1974, sau đó trở thành đại học Naropa University tại thành phố Boulder, Colorado. Thầy Chögyam Trungpa qua đời khi mới 48 tuổi vì nhiều bệnh liên quan đến việc uống rượu quá đà.
Chögyam Trungpa để lại một số tác phẩm liên quan đến Phật pháp, trong đó có tác phẩm nổi tiếng “Mindfulness in Action: Making Friends with Yourself Through Meditation and Everyday Awareness” (Thiền chánh niệm trong hành động: Kết bạn với chính mình thông qua Thiền tập và nhận thức hàng ngày).
Ngoài ra, ở Việt Nam còn có một đạo sư phi truyền thống đang gây ảnh hưởng lớn là Rajneesh (1931 – 1990), còn được biết đến với tên gọi Osho. Từ những năm cuối thập niên 1960, Osho đề cao sự cởi mở về tình dục, và từ đó được gọi là “đạo sư tình dục”. Osho thích sưu tập xe hơi Rolls-Royce, với tổng số 93 chiếc xe. Năm 1964, Osho đã tiên đoán về Thế Chiến thứ 3 và ông đã nói về một chiếc thuyền Noah’s Ark (theo mô hình Kinh Cựu Ước Ky Tô Giáo) để thành lập một “nhân loại mới”. Osho đã thành lập một đạo tràng lớn tại Oregon và tiên đoán rằng 2/3 dân số sẽ chết vì bệnh AIDS, yêu cầu các đệ tử của ông khi quan hệ tình dục phải sử dụng bảo vệ. Thư ký riêng của Osho là Sheela cho biết Osho nghiện thuốc an thần: Ông mỗi ngày dùng 60 milligrams thuốc valium và nghiện dùng hóa chất an thần khác có tên là nitrous oxide. Tuy nhiên, khi được phỏng vấn bởi báo chí, Osho đã phủ nhận việc ông nghiện. Osho có vài chục tác phẩm đã được dịch sang tiếng Việt và phổ biến tại Việt Nam.
Một tác phẩm được biết đến rộng rãi của Osho về Thiền chánh niệm có tên bản tiếng Anh là “Mindfulness in the Modern World: How Do I Make Meditation Part of Everyday Life?” (Thiền chánh niệm trong thế giới hiện đại: Làm thế nào để thiền trở thành một phần trong cuộc sống hàng ngày?) (9).
Do đó, chúng ta có thể nhận thấy rằng giới là một giai đoạn vô cùng quan trọng. Nếu giới không được đảm bảo, sẽ xuất hiện những hướng đi phi truyền thống. Thậm chí, có người sau khi tu thiền một thời gian sẽ tự cho mình là giáo chủ, rồi thành lập các tôn giáo mới, cũng tu thiền, cũng ăn chay…
Cư sĩ tu Tứ niệm xứ có thể đắc quả Bất Lai.
Có thể thấy rằng Thiền pháp Tứ niệm xứ rất hiệu quả và phù hợp cho tất cả mọi người, không chỉ riêng cho những vị xuất gia. Trong Kinh SN 47.29, Cư sĩ Sirivaḍḍha đã đạt được thành tựu Bất Lai (A Na Hàm) nhờ thiền quán với Tứ niệm xứ. Tương tự, Kinh SN 47.30 kể về Cư sĩ Mànadinna cũng đạt được thành tựu Bất Lai nhờ thiền quán với Tứ niệm xứ.
Ở đây, chúng ta trích dẫn Kinh SN 47.29, khi ngài Ananda đến thăm cư sĩ Sirivaḍḍha đang bị bệnh đau đớn không thể chịu đựng, nhưng vẫn giữ tâm quán sát Tứ niệm xứ. Bản dịch của Thầy Minh Châu được trích dẫn như sau:
“–Kính gửi Tôn giả, bốn niệm xứ này đã được Thế Tôn giảng dạy, những phương pháp đó có trong tâm của tôi và tôi đang thực hành chúng. Tôi trú ngụ và quán tâm đến thân, tôi nhiệt tình, tỉnh táo, và luôn giữ chánh niệm, vượt qua sự tham ưu trong cuộc sống. Tôi trú ngụ và quán thọ trên các cảm giác … Tôi trú ngụ và quán tâm trên tâm … Tôi trú ngụ và quán pháp trên các pháp, tôi nhiệt tâm, tỉnh táo, và luôn giữ chánh niệm, vượt qua sự tham ưu trong cuộc sống. Kính gửi Tôn giả, trong năm phần kiết sử được Thế Tôn giảng dạy này, tôi không thấy bất kỳ phương pháp nào mà tôi không thể áp dụng được trong cuộc sống của mình.”
-Thật là tốt khi có sự may mắn đến với Ông, đúng không Gia chủ! Thật tuyệt vời khi có sự may mắn đến với Ông, đúng không Gia chủ! Gia chủ đã thông báo về thành tựu đáng kể của mình với quả Bất lai. (10).
Lưu ý, trong hai Kinh SN 47.29 và SN 47.29, hai vị sư bị ốm được khuyên nên theo dõi Tứ niệm xứ, tuy nhiên khi đến Kinh MN 143, khi ngài Cấp Cô Độc bị ốm nặng, thở gấp, Ngài Xá Lợi Phất không khuyên theo Tứ niệm xứ, mà chỉ hướng dẫn ngài Cấp Cô Độc tuân theo pháp quán giống như Kinh Kim Cang (sẽ được nêu rõ trong phần sau bài viết này).
Tứ niệm xứ sẽ kéo dài chánh pháp Như Lai.
Theo lời dạy của Đức Phật, để giữ vững Phật pháp, cần tu tập bốn niệm xứ. Trong Kinh SN 47.22, Đức Phật đã truyền dạy theo bản dịch của Thầy Minh Châu.
“Vì không tu tập, không làm cho bốn niệm xứ này đầy đủ, Hiền giả này, khi Như Lai nhập Niết-bàn, Diệu pháp sẽ không tồn tại lâu dài. Nhưng với sự tu tập, làm cho bốn niệm xứ này đầy đủ, Hiền giả này, khi Như Lai nhập Niết-bàn, Diệu pháp sẽ tồn tại lâu dài.” (11).
Đức Phật dạy: hãy chú tâm liên tục với Thân hành niệm.
Khi tu thiền trong tâm trạng mọi thứ đều không ổn, ưu tiên của chúng ta là tập trung vào niệm Phật. Theo Kinh SN 47.20, chúng ta cần tu hành liên tục từng khoảnh khắc, không để ý đến bất kỳ điều gì xung quanh, giống như khi một hoa hậu đang múa hát và người tu phải đội bát đầy dầu trên đầu đi vòng quanh mà không đổ giọt dầu nào. Nếu đổ dầu ra ngoài, người ta sẽ bị người cầm kiếm theo sát sau lưng chém đứt đầu. Theo Đức Phật, điều quan trọng là đi cẩn thận với bát dầu đầu trên đầu và giữ cho không rơi giọt dầu nào, đó là thân hành niệm. Bản dịch của Thầy Minh Châu trích như sau:
“Ví dụ này được đưa ra để làm rõ ý nghĩa. Ý nghĩa của nó là bát đầy dầu có nghĩa là thân hành niệm. Vì vậy, chúng ta cần học tập thân hành niệm để đạt được sự sung mãn, trở thành cỗ xe, đất nền, tiếp tục an trú, tích tập và đạt được hiệu năng (susamàraddhà). Điều này cần được học tập.” (12).
Đức Phật độc cư 3 tháng, chỉ niệm hơi thở.
Niệm hơi thở cũng là một phương pháp rất hiệu quả. Đây cũng là lý do mà Thầy Nhất Hạnh đã luôn nhấn mạnh về phương pháp thiền hơi thở. Trong Kinh SN 54.11, Đức Phật từng sống cô độc trong ba tháng, không gặp bất kỳ ai ngoài một người mang đồ ăn đến. Trong thời gian đó, Thế Tôn chỉ tập trung niệm hơi thở. Kinh này được trích dẫn theo bản dịch của Thầy Minh Châu.
Tại đây, các Tỷ-kheo có thể áp dụng chánh niệm vào hơi thở của mình. Khi thở vào dài, họ nhận thức được rõ ràng: “Tôi đang thở vào dài”. Khi thở ra dài, họ nhận thức rõ ràng: “Tôi đang thở ra dài”. Nếu thở vào ngắn, họ nhận thức rõ ràng: “Tôi đang thở vào ngắn”. Nếu thở ra ngắn, họ nhận thức rõ ràng: “Tôi đang thở ra ngắn”. Khi từ bỏ suy nghĩ, họ nhận thức rõ ràng: “Tôi đang thở vào”. Khi từ bỏ suy nghĩ, họ nhận thức rõ ràng: “Tôi đang thở ra”.
Hỡi các Tỷ-kheo, ai muốn diễn đạt một cách thanh thoát, đây là Đức trú, đây là Tỳ trú, đây là Tịnh trú; người đó nói một cách thanh tịnh, cần phải nói về sự tập trung vào hơi thở, hơi thở vào là Đức trú, Tỳ trú, Tịnh trú. (13).
Theo Kinh SN 54.4, việc tập thiền và hơi thở có thể giúp giải thoát ngay trong kiếp này hoặc nếu không đạt được thì cũng sẽ đem lại lợi ích cho tương lai. Thầy Minh Châu dịch như sau:
“Ở đây, các Tỷ-kheo có thể đi đến khu rừng, gốc cây hoặc căn nhà trống, ngồi thiền. “Tôi sẽ thở vào khi từ bỏ quán”, vị ấy tập. “Tôi sẽ thở ra khi từ bỏ quán”, vị ấy tập. Tu tập như vậy, các Tỷ-kheo có thể niệm hơi thở vào và hơi thở ra để đạt đến sự sung mãn và có quả lớn, lợi ích lớn. Niệm hơi thở vào và hơi thở ra được tu tập như vậy, các Tỷ-kheo có thể đạt được sự Chánh trí ngay trong hiện tại hoặc chứng quả Bất lai nếu có dư y.” (13).
Đức Phật dạy: hoặc là tu Tứ niệm xứ, hoặc là tu Thiền vô tướng.
Đức Phật đã giảng nhiều kinh về Thiền vô tướng và trong Kinh SN 22.80, Ngài đã dạy chư Tăng ni rằng nếu tu Tứ niệm xứ hoặc tu Thiền vô tướng thì sẽ đạt được giải thoát hoàn toàn. Một điểm đặc biệt của Kinh SN 22.80 là trước khi dạy Thiền vô tướng, Đức Phật đã thể hiện sức mạnh siêu nhiên để nhóm Tỳ kheo tới gặp Ngài và tìm lời dạy trong tâm có tội lỗi. Bản dịch của Thầy Minh Châu đã trích dẫn như sau:
Sau khi rời khỏi nơi tịnh cư vào buổi chiều, Thế Tôn đến vườn Cây Bàng và ngồi xuống trên chỗ ngồi đã được sắp đặt trước đó. Trong khi ngồi đó, Thế Tôn suy nghĩ và quyết định thể hiện sự thông thái của mình để thu hút các Tỷ-kheo đến gần và giúp họ giải thoát khỏi tội lỗi.
Và những Tỷ-kheo đó đã đến gặp Thế Tôn, từng nhóm một hoặc hai người, với lòng có tội; khi đến, họ đã bái lễ Thế Tôn trước khi ngồi xuống một bên…
Hỡi các Tỷ-kheo, có ba bất thiện trong cuộc sống này: khao khát, sân si, và gây hại. Tuy nhiên, nếu tâm hồn của bạn đã được rèn luyện thông qua bốn Niệm xứ HAY hoặc Thiền định, bạn sẽ không bị ảnh hưởng bởi những bất thiện này.
Hỡi các Tỷ-kheo, hãy khôn ngoan tu tập Thiền định không tư tưởng. Hỡi các Tỷ-kheo, tu tập Thiền định không tư tưởng sẽ mang lại sự tăng trưởng, đem lại thành tựu lớn, và lợi ích to lớn.
Có thể sử dụng 2 chiếc ghe tương đương để đưa học sinh qua bờ bên kia, hoặc lên ghe Tứ niệm xứ, hoặc lên ghe Thiền vô tướng. Thậm chí, cũng có thể sử dụng cả 2 chiếc ghe để linh hoạt hướng dẫn tứ phương. Vì vậy, nói rằng Tứ niệm xứ là con đường duy nhất là không chính xác. Thực tế, Bát chánh đạo mới là con đường duy nhất, bởi vì Chánh niệm chỉ là một trong bảy nguyên tắc của Bát chánh đạo.
Vui lòng chú ý đến ngữ pháp trong các bản dịch tiếng Anh và đảm bảo sự minh bạch trong việc chọn từ tương đương giữa Tứ niệm xứ và Thiền vô tướng.
Phiên bản dịch của Thầy Sujato về Kinh SN 22.80 là: “Và nơi ba suy nghĩ không tốt này dừng lại hoàn toàn mà không còn bất cứ điều gì còn sót lại? Ở những người thiền với tâm trí mạnh mẽ được lập trình trong bốn loại thiền định tâm thức; hoặc phát triển sự chìm đắm không có dấu hiệu.”
Phiên dịch của Thầy Thanissaro: ”Ba loại tư duy không khéo léo này sẽ dừng lại hoàn toàn khi người ta sống với tâm trí ổn định trong bốn khung thức tham chiếu hoặc phát triển sự tập trung không có chủ đề.”.
Phiên dịch của Giáo sư Maurice O’Connell Walshe: “Ba trạng thái không có kỹ năng này hoàn toàn biến mất trong những người có trái tim vững chắc trong bốn nền tảng của sự chú ý hoặc người tu luyện tập trung vào dấu hiệu vô hình.”.
Tạng A Hàm, còn được gọi là Kinh SA 272, được dịch bởi hai Thầy Tuệ Sỹ và Đức Thắng, có đoạn trích: “Hỡi các Tỳ-kheo, hãy từ bỏ sự tham lam, sự nhuệch tưởng và sự hại tưởng; từ bỏ sự tham muốn, sự nhuệch giác và sự hại giác cùng với vô số những điều xấu xa khác. Làm thế nào để diệt sạch chúng? Hãy tập trung vào bốn Niệm xứ, đắm chìm trong sự tĩnh lặng và tu tập nhiều hơn. Nhờ vào pháp này, chúng ta có thể diệt trừ tất cả các hành vi xấu xa và đạt được sự thanh tịnh.” (14).
Tới đây, câu hỏi là, định nghĩa Vô tướng (Signless, hay Themeless) là gì?
Trong bản dịch tiếng Anh của The Path of Purification (Thanh Tịnh Đạo) của Thầy Ñanamoli, xuất bản tại Colombo vào năm 1956, trang 564, có viết rằng: “Không dấu hiệu, được cô lập khỏi dấu hiệu của năm uẩn, được coi là không có thực thể có thể nắm bắt (aviggaha)”.
Khi Đức Phật bệnh nặng, đã dùng Thiền vô tướng để thân thoải mái.
Trong Kinh SN 47.9, Đức Phật kể rằng, lúc đó bệnh tật nghiêm trọng bùng phát, những cơn đau đớn khủng khiếp suốt cả ngày đêm, bản dịch của Thầy Minh Châu, trích:
“Ānanda ơi, Ta đã già rồi, là bậc trưởng thượng, bậc trưởng lão, đã đạt đến tuổi tám mươi. Như cỗ xe đã cũ, vậy mà vẫn còn chạy được nhờ dây thừng chằng chịt. Thân Như Lai cũng vậy, vẫn được duy trì sự sống nhờ vào dây thừng chằng chịt. Chỉ khi Như Lai không còn tương tác với tất cả cảm thọ, chứng và an trú vô tướng tâm định, thân Như Lai mới được giải thoát.” (15).
Thiền vô tướng: không chú tâm vào bất cứ tướng nào.
Kinh SN 47.9 cho thấy Đức Phật không có ý định hại đến bất kỳ sinh vật nào (Kinh Kim Cang: chỉ có một tướng duy nhất) và tại đây, có thể đạt được sự giải thoát hoàn toàn (tại đây, có thể đạt được sự thoát khỏi đau khổ).
Bản tiếng Anh của Thầy Sujato viết: ”…Không tập trung vào bất kỳ dấu hiệu nào, và khi chấm dứt một số cảm giác nhất định, Như Lai vào và ở trong trạng thái hòa nhập vô dấu của trái tim. Chỉ khi đó, cơ thể của Như Lai mới trở nên thoải mái hơn.”.
Trong bản tiếng Anh của Thầy Bodhi, ông viết rằng: “…Khi Như Lai không chú ý đến tất cả các dấu hiệu và ngừng một số cảm giác, Như Lai sẽ vào và sống trong tâm định vô tướng, vào dịp đó, cơ thể của Như Lai sẽ thoải mái hơn.” (Dịch: A Nan, bất cứ khi nào, bằng cách không chú tâm vào tất cả các tướng và tịch diệt một số cảm thọ, Như Lai vào và an trú trong vô tướng tâm định, khi đó, thân của Như Lai mới thoải mái hơn.).
Để tóm tắt theo Thiền Tông, Thiền vô tướng có thể được gọi là “vô tâm” hoặc “vô niệm” – tuy nhiên, nếu phân tích kỹ, đó là nơi mà Đức Phật giảng dạy về đoạn tận hành và đoạn tận thức (không nên hiểu là loại bỏ hành và thức, mà chỉ nên hiểu là khi tất cả đều đã “ly nhất thiết tướng” thì không còn thấy gì gọi là hành hay thức nữa).
– Đoạn tận hành (cessation of volitional formations, cessation of choices). Hành là tác ý, là lựa chọn, là ý muốn, ý nguyện. Kinh snp3.12 (trong Kinh Tập), theo bản dịch Sụjato: ‘Mọi khổ đau bắt nguồn từ sự lựa chọn’: đây là một suy ngẫm. ‘Với sự tận hưởng hoàn toàn của sự lựa chọn, không có sự khởi đầu của khổ đau’: đây là suy ngẫm thứ hai. Khi một nhà tu thiền tập theo cách này, họ có thể kỳ vọng giải thoát hoặc không trở lại.” (Dịch: Tất cả khổ đau bắt nguồn từ sự lựa chọn: đây là một suy nghĩ. Khi sự lựa chọn hoàn toàn tận hưởng, không có sự khởi đầu của khổ đau: đây là suy nghĩ thứ hai. Khi một nhà tu thiền tập theo cách này, họ có thể kỳ vọng giải thoát hoặc không trở lại.) (16).
– Khái niệm đoạn tận thức (cessation of consciousness) được đề cập trong Kinh SN 22.57, bản dịch của Thầy Minh Châu, nói về sự ngọt ngào của thức khi nó khởi lên do duyên thức. Tuy nhiên, thức là vô thường, mang đến khổ đau và không có bất cứ thứ gì là vĩnh cửu. Việc thực hiện nhiếp phục dục tham và đoạn tận dục tham đối với thức sẽ dẫn đến sự xuất hiện của đoạn tận thức. Các Tỷ-kheo, Sa-môn hay Bà-la-môn nào thắng được tri thức, thắng được con đường đưa đến đoạn tận thức, thắng được sự ngọt ngào và nguy hiểm của thức cũng như sự xuất hiện của đoạn tận thức, sẽ giải thoát khỏi yếm ly, ly tham và chấm dứt sự trói buộc của thức. Họ được giải thoát khéo léo. (17).
Đức Phật dạy ngài Mục Kiền Liên an trú Thiền vô tướng.
Một suy nghĩ đáng chú ý: Hai đệ tử lớn của Đức Phật bao gồm Xá Lợi Phất (Sariputta), người được coi là nhân vật thông thái nhất, và Mục Kiền Liên (Moggallāna), người được xem là nhân vật có khả năng siêu nhiên nhất, đều có liên quan đến các kinh về Thiền vô tướng. Bài Bát Nhã Tâm Kinh với ngài Xá Lợi Phất (Xá Lợi Tử) là một ví dụ điển hình cho Thiền vô tướng trong Phật Giáo Tây Tạng và Bắc Tông. Tạng Pali cũng ghi lại rằng cả hai vị Xá Lợi Phất và Mục Kiền Liên đều từng trực tiếp giảng dạy Thiền vô tướng.
Nơi đây, chúng ta trích Kinh SN 40.9, ngài Mục Kiền Liên kể lại, theo bản dịch của Thầy Minh Châu:.
“…Vô tướng tâm định, Animitto Cete Samādhi, được đề cập như thế. Vậy Vô tướng tâm định là gì?”
Tôi suy nghĩ rằng Tỷ-kheo không muốn ảnh hưởng đến tất cả các tướng, chứng và trú Vô tướng tâm định ở đây được gọi là.
Sau này, tôi sẽ không cố ý tác động đến bất kỳ tướng, chứng hay tâm trạng của Vô tướng. Thưa quý vị, nhờ sự an trú này, tôi có thể đạt được sự hiểu biết về các dấu hiệu và tư duy của tướng (nimittànusarivinnànam).
Sau đó, Chư Hiền, Thế Tôn và thần thông đã đến gặp tôi và nói như sau: “Moggallāna ơi, đừng để tâm mình phóng dật khỏi Vô tướng tâm định! Hãy tập trung vào Vô tướng tâm định! Hãy tập trung hết sức vào Vô tướng tâm định! Hãy tâm niệm Vô tướng tâm định!”.
Rồi này chư Hiền, sau một thời gian, tôi không tác ý tất cả tướng, chứng và trú Vô tướng tâm định.
Chư Hiền ơi, nếu ai nói một cách trang trọng rằng: “Một đệ tử đã được Đạo Sư hỗ trợ, đạt được sự chứng minh và chiến thắng trí”. Người đó sẽ nhắc đến tôi như sau: “Moggallāna là một đệ tử đã được Đạo Sư hỗ trợ, đạt được sự chứng minh và chiến thắng trí” … “(18).
Tôn giả Xá Lợi Phất dạy Thiền vô tướng.
Trong Kinh MN 43, ngài Xá Lợi Phất đã chỉ dạy cho ngài Mahā Kotthita rằng Thiền không tưởng là đích thực để loại bỏ hoàn toàn sự ám ảnh và khao khát vì chúng luôn luôn gắn liền với tưởng tượng. (Sử dụng từ “khao khát” thay cho “tham sân si” và từ “tưởng tượng” thay cho “tướng”)
“Này Hiền giả, làm sao để giải thoát khỏi tâm không? Tại đây, Hiền giả có thể đến khu rừng, đến gốc cây hoặc đến một nơi vắng vẻ và suy nghĩ như sau: “Nơi này trống rỗng, không có bất cứ cái gì thuộc về tôi hay bất kỳ thứ gì khác”. Đó được gọi là giải thoát khỏi tâm không. Còn để giải thoát khỏi tâm vô tướng thì Hiền giả không nên gắn bó với bất kỳ mục đích nào và đạt tâm trí an lạc. Đó được gọi là giải thoát khỏi tâm vô tướng. Tất cả đều là pháp môn và bởi vì pháp môn này mà các khái niệm và danh xưng trở nên sai lệch.”
… Tham, Sân và Si là những nhân tố đã tạo ra tướng. Tuy nhiên, với Tỷ-kheo đã loại bỏ các yếu tố này, chúng đã bị cắt đứt hoàn toàn, giống như cây Tala bị chặt đầu rễ, không thể phục hồi. Khi tâm đã giải thoát hoàn toàn và trở thành vô tướng, đó sẽ là tối thượng với các tâm giải thoát khác, và tâm giải thoát đó không có tham, không có sân, không có si.” (19).
Ngài Xá Lợi Phất dạy Cấp Cô Độc đang hấp hối: không để thức y cứ vào đâu.
Tóm lại, Thiền vô tướng có nghĩa là thấy rằng mọi thứ đều có nhân duyên với nhau, và khi một thứ biến mất, thứ khác cũng sẽ biến mất theo. Ngài Lý Duyên Khởi đã được ngài Assaji (một trong 5 đệ tử đầu tiên của Đức Phật) dạy rằng “mọi sự đều có nhân duyên sinh, và cũng theo nhân duyên mà biến mất.” Khi nghe điều này, ngài Xá Lợi Phất đã đạt được sơ quả Tu Đà Hoàn, tức là quả Dự lưu. Khi hiểu rõ hơn, ngài đã thấy rằng mọi sự đều có nhân duyên sinh, và cốt lõi của mọi sự là không có gì, và cũng không có “tôi” hay “người” hay bất kỳ tướng nào khác. Để đạt được trạng thái này, Đức Phật đã dạy rằng “không tác ý tất cả tướng,” nghĩa là không để thức dựa vào bất kỳ tướng nào.
Tại địa điểm này, chúng ta thực hiện Kinh MN 143, khi Cư sĩ Cấp Cô Độc thở dốc, đau đớn và cầu nguyện ngài Xá Lợi Phất cùng ngài Ananda đến, để kể với hai vị thầy về nỗi đau đớn mà cư sĩ đang trải qua, theo phiên dịch của Thầy Minh Châu.
“Thưa Tôn giả Sāriputta, con không thể kiên nhẫn, con không thể chịu đựng. Những nỗi đau của con tăng lên mà không giảm bớt; sự tăng lên đó rõ ràng và không có giảm bớt. Thưa Tôn giả Sāriputta, giống như hai vận động viên, sau khi nắm cánh tay của một người yếu hơn, đẩy người đó vào một hố than đang cháy; tương tự, thân con cũng bốc lên một nhiệt độ kinh khủng…”
Bấy giớ, ngài Xá Lợi Phất mới dạy ngài Cấp Cô Độc:.
“Vì vậy, các Cư sĩ hãy học hỏi theo cách này: “Tôi sẽ không tuân thủ thế giới này và tôi sẽ không phụ thuộc vào thế giới này”. Hãy học tập như vậy, các Cư sĩ. Vì vậy …” “Tôi sẽ không tuân thủ thế giới khác và tôi sẽ không phụ thuộc vào thế giới khác”. Hãy học tập như vậy, các Cư sĩ.
Vì vậy, các Cư sĩ hãy học hỏi theo cách sau đây: “Tôi sẽ không tuân thủ những gì tôi thấy, nghe, cảm nhận, nhận thức, mong muốn hoặc suy nghĩ, và tôi sẽ không dựa vào các giả thuyết trên”. Hãy học tập theo cách đó, các Cư sĩ. (20).
Sau khoảnh khắc đó, Cư sĩ Cấp Cô Độc đã từ trần và được sinh ra ở Thiên đường Tusita. Kinh này nên được so sánh với Kinh SN 47.29 và Kinh SN 47.29, khi hai cư sĩ bị ốm được khuyên là hãy quan sát Tứ niệm xứ.
Bố thí với tâm vô cầu, sẽ sinh thiên, rồi đắc quả Bất Lai.
Giữ được tâm không có mong muốn sẽ đem lại sức mạnh vô cùng. Trong Kinh AN 7.52, Đức Phật đã dạy cho ngài Xá Lợi Phất rằng không nên bám vào bất cứ điều gì, không nên có suy nghĩ để tâm được thanh tịnh, mà chỉ cần giữ trang nghiêm tâm… Thì sẽ đạt được sự sống trường và đạt được phước lợi vô tận. Bản dịch của Thầy Minh Châu trích như sau:
“–Sàriputta, ở đây không ai bố thí với tâm cầu mong, không ai bố thí với tâm trói buộc, không ai bố thí để mong cầu được chất chứa, không ai bố thí với ý nghĩ: “Ta sẽ hưởng thọ cái này trong đời sau”, không ai bố thí với ý nghĩ: “Lành thay, sự bố thí”, không ai bố thí với ý nghĩ: “Cái này đã được cho trong đời quá khứ, đã được tổ tiên làm trong quá khứ, ta không nên để truyền thống gia đình này bị bỏ quên”, không ai bố thí với ý nghĩ: “Ta nấu ăn, các người này không nấu ăn. Ta không xứng đáng là người nấu ăn, lại không bố thí cho người không nấu ăn”, không ai bố thí với ý nghĩ: “Như các vị ẩn sĩ thời xưa có những tế đàn lớn như Atthaka, Vàmaka, Vàmadeva, Vessàmitta, Yamataggi, Angìrasa, Bhàradvàja, Vàsettha, Kassapa, Bhagu; cũng vậy, ta sẽ là người san sẻ các vật bố thí này”, không ai bố thí với ý nghĩ: “Do ta bố thí vật bố thí này, tâm được tịnh tín, hỷ duyệt khởi lên”. Nhưng mọi người bố thí để trang nghiêm tâm, để trang bị tâm. Vì vậy, sau khi thân hoại mạng chung, họ được sanh cộng trú với chư Thiên ở Phạm chúng thiên. Và khi họ đạt được nghiệp đoạn tận, thần lực, danh tiếng, uy quyền của họ được đoạn tận, họ trở thành vị Bất lai, không trở lại trạng thái này.” (21).
Ly nhất thiết tướng: Kinh Bahiya.
Phật giáo dạy rằng ta cần phải từ bỏ mọi suy nghĩ về các tướng. Nghĩa là không có sự phân biệt giữa cái được thấy và cái được nghe… Không có tướng A hay B, không có tướng nhân hay tướng ngã, không có bất kỳ tướng nào. Chỉ có những thứ được thấy và được nghe liên tục chảy qua tâm gương sáng. Nhìn thấy như vậy là được giải thoát. Thiền Tông so sánh với gương sáng không lưu ảnh, vì Hồ tới hiện Hồ, Hán tới hiện Hán. Giữ tâm vô tướng liên tục như thế là giải thoát. Phật dạy Bahiya cách nhìn như vậy.
“Bahiya, bạn nên tu tập theo cách này: Nhìn thấy chỉ là nhìn thấy, nghe thấy chỉ là nghe thấy, cảm thấy chỉ là cảm thấy, suy nghĩ chỉ là suy nghĩ. Hãy tiếp tục tu tập theo cách đó, Bahiya.” (22).
Thiền vô tướng nhìn từ đời sau.
Khi đến đây, chúng ta có thể nhớ lại rằng trong Kinh Pháp Bảo Đàn của Thiền Tông, ở đoạn “Phẩm thứ tư: Định Huệ”, Lục Tổ Huệ Năng (638-713) đã truyền dạy, theo phiên bản dịch của Thầy Thích Thanh Từ, được trích dẫn.
“Thưa Thiện tri thức, pháp môn của chúng ta đã tồn tại từ lâu trước khi Vô niệm, Vô tướng và Vô trụ được thiết lập. Vô tướng ám chỉ việc loại bỏ khái niệm tướng; Vô niệm ám chỉ việc không suy nghĩ về bất cứ khái niệm nào; Vô trụ là bản chất của con người… Thưa Thiện tri thức, khi loại bỏ tất cả khái niệm về tướng, ta gọi đó là Vô tướng và khi tâm không bị nhiễm bởi bất kỳ cảnh tượng nào, ta gọi đó là Vô niệm. Những suy nghĩ thông thường sẽ dẫn đến rắc rối, nhưng khi ta loại bỏ chúng, tâm trí sẽ thanh tịnh.” (23).
Tương tự, trong tác phẩm Gương Thiền (Thiền Gia Quy Giám), ngài Tây Sơn Đại Sư (1520-1604) giải thích, qua phiên dịch của Thị Giới, trích:.
”(44) Thấy cảnh tâm không khởi gọi là không sanh. Không sanh là vô niệm. Vô niệm là giải thoát.
Giới Định Tuệ nếu được một liền đủ cả ba, không phải riêng lẻ.
(45) Nếu tu đạo chỉ dựa trên chỗ chứng mà không có tâm, thì đó không phải là chân thật. Tâm và pháp đều rỗng lặng, và niết bàn chân thật chỉ có thể đạt được khi tịch diệt tâm và pháp. Vì vậy, câu nói “Các pháp xưa nay vốn tướng tịch diệt” là đúng. (24).
Kết luận.
Bát Chánh Đạo là con đường duy nhất để giải thoát, không phải bất kỳ con đường nào khác. Đức Phật đã truyền dạy rất nhiều pháp khác ngoài những gì đã được trình bày ở trên. Ví dụ, Kinh Metta Sutta (Kinh Từ Bi) là một bài kinh rất quan trọng. Tuy nhiên, bài viết này chỉ đề cập đến một phần rất nhỏ trong giáo lý của Đức Phật do sức đọc của người viết hạn chế. Hy vọng rằng, bài viết đã giúp cho một số người hiểu rõ hơn về những rào cản và bất toàn. Nếu ai chỉ sử dụng Thiền pháp như một kỹ thuật mà không chú trọng đến giữ giới và các giáo lý căn bản, thì đó không phải là đúng lối đi của Đức Phật.
Tìm hiểu thêm: Hướng dẫn cách thiền định hiệu quả
Trả lời