Theo Lời Phật tìm hiểu, Tôn giáo Baha’i đã được giới thiệu tại Việt Nam từ năm 1954 bởi một tín đồ nữ Baha’i từ Ấn Độ. Trước năm 1975, tôn giáo này có khoảng 95.000 tín đồ tại Việt Nam.
I. Khái quát lịch sử ra đời và phát triển của tôn giáo Baha’i.
Tôn giáo Baha’i có nghĩa là “Người theo ánh sáng của Thượng đế” trong tiếng Ả Rập cổ, được thành lập vào năm 1863 tại Ba Tư (nay là Iran) bởi Baha’u’llah, có nghĩa là “vinh quang của Thượng Đế”. Tôn giáo này bắt nguồn từ phong trào chủ nghĩa Babi (còn được gọi là tôn giáo Babi) ra đời ở Ba Tư và kéo dài từ năm 1844 đến 1852.
Siyyid Ali – Muhammad, còn được gọi là “Bab” (tức “cái cửa”), là người sáng lập phong trào này. Vào ngày 23 tháng 5 năm 1844, ông đã kêu gọi thành lập một tôn giáo mới nhằm phục hồi đạo đức và tâm linh cho xã hội Ba Tư, khuyến khích vai trò của phụ nữ, cải thiện cuộc sống của người nghèo, thúc đẩy giáo dục và khoa học hữu ích.
Phong trào Bab đã tồn tại trong 9 năm, và các tín đồ đã bị đàn áp và sát hại. Lãnh đạo của Bab đã bị giam cầm trong nhiều năm và cuối cùng bị bắn tại thành phố Tabriz vào ngày 9 tháng 7 năm 1850. Tuy nhiên, tư tưởng của ông vẫn được quần chúng tin tưởng, đặc biệt là với tiên đoán của ông rằng sẽ có một vị Sứ giả của Thượng đế xuất hiện, người vĩ đại hơn Bab rất nhiều. Và người đó chính là Baha’u’llah (nghĩa là “Vinh quang của Thượng đế”). Baha’u’llah, tên thật là Mira Husayn Ali, sinh ngày 12 tháng 11 năm 1817 trong một gia đình quyền quý Ba Tư, là người theo phong trào Bab. Ngay từ khi còn trẻ, ông đã từ bỏ mọi địa vị chính trị và sử dụng tài sản của mình để chăm sóc người nghèo và bệnh tật. Sau khi Bab bị nhà cầm quyền hành quyết, ông trở thành lãnh đạo của phong trào Bab. Vào năm 1863, Ali tuyên bố chính ông là Người dẫn dắt thế giới, giống như lời tiên tri của Bab trước đó. Từ đó, Ali được gọi là Baha’u’llah.
Sau khi Bab bị xử bắn, chính quyền Ba Tư đã tăng cường các biện pháp nhằm đàn áp tôn giáo mới (Baha’i). Tín đồ Baha’i đã bị đàn áp dã man, dẫn đến họ phải tự vệ trước những cuộc tấn công. Vì vậy, vào tháng 8 năm 1852, hai người Ba tư đã tiến hành mưu sát vua Ba Tư. Biến cố này dẫn tới cuộc đàn áp của chính quyền đối với cộng đồng Baha’i càng mạnh mẽ hơn. Baha’u’llah đã bị bắt và giam giữ ở nhiều nơi, cuối cùng là tại Akka (nay thuộc Israel) trong 24 năm. Trong thời gian này, ông đã chỉ định Akka và Haifa làm Trung tâm Tâm linh và Quản trị của tôn giáo Baha’i. Ông qua đời và được chôn tại Haifa (Israel) vào năm 1892. Lăng của ông là nơi thiêng liêng nhất của tôn giáo Baha’i và là Trung tâm hành hương của tôn giáo này.
Khi Baha’u’llah qua đời, quyền lãnh đạo được chuyển sang trưởng nam của ông là Abbas – Effendi hay còn gọi là Abdu’ l – Baha (1844 – 1921) (tức là tôi tớ của Thượng đế). Trước khi qua đời, Abdu’ l – Baha đã chỉ định cháu ngoại của mình là Shohoghi – Effend (1897 – 1957) làm Giáo hộ và thủ lĩnh tinh thần tôn giáo Baha’i. Sau khi Shoghi- Effendi qua đời, quyền quản trị được chuyển sang một Hội đồng Quốc tế, từ đó tôn giáo Baha’i đã phát triển và trở thành một cộng đồng với sự tham gia của đông đảo người.
Tôn giáo Baha’i hiện nay có tín đồ ở phần lớn các quốc gia Hồi giáo. Trước đây, tín đồ Baha’i tại Iran chiếm hơn 90% tổng số, nhưng hiện nay chỉ chiếm khoảng 6% trên toàn thế giới. Quốc gia có số lượng tín đồ Baha’i đông nhất là Ấn Độ, với hơn 2 triệu người. Các nghiên cứu cho thấy, tín đồ Baha’i trong các nước đang phát triển chủ yếu là nông dân và công nhân đô thị, trong khi ở các nước phát triển ở Tây Âu, tín đồ Baha’i chủ yếu là thuộc tầng lớp trung lưu da trắng.
Vào năm 1921, tín đồ Baha’i đã có mặt ở 35 quốc gia trên toàn thế giới. Sau đó, vào năm 1990, số lượng tín đồ đã tăng lên đáng kể, đạt 4,9 triệu người ở 214 quốc gia và vùng lãnh thổ, bao gồm đại diện cho hơn 2.000 sắc tộc và bộ lạc trên toàn cầu. Vào năm 2000, số lượng tín đồ tiếp tục tăng lên, đạt hơn 5 triệu người ở 235 quốc gia và vùng lãnh thổ. Và vào năm 2010, số lượng tín đồ Baha’i đã tăng lên đến khoảng 7 triệu người, đại diện cho hơn 2.100 sắc tộc và được phân bố trên 235 quốc gia và vùng lãnh thổ trên toàn thế giới.
Vào năm 1948, cộng đồng Baha’i quốc tế được công nhận chính thức tại Liên hợp quốc là một tổ chức phi Chính phủ, hoạt động trong lĩnh vực hỗ trợ phát triển. Sau đó, vào tháng 5 năm 1970, đại diện tôn giáo Baha’i đã tham gia tư vấn tại Hội đồng kinh tế – xã hội Liên hợp quốc (ECOSOC) và được bầu là Chủ tịch các Uỷ ban của Tổ chức phi Chính phủ tại Liên hợp quốc. Ngoài ra, cộng đồng Baha’i quốc tế còn có mối quan hệ gắn bó với các tổ chức khác của Liên hợp quốc như Tổ chức y tế thế giới (WHO), Chương trình môi trường của Liên hợp quốc (UNEP), Quỹ trẻ em của Liên hợp quốc (UNICEF) và đặc biệt là vào năm 1991, Quỹ phát triển vì Phụ nữ của Liên hợp quốc (UNIFEM) đã tài trợ cho cộng đồng Baha’i quốc tế trong một dự án sử dụng các phương tiện truyền thông để thúc đẩy sự tiến bộ của phụ nữ.
II. Giáo lý, giáo luật và lễ nghi của tôn giáo Baha’i.
1. Về giáo lý:.
Tín đồ Baha’i cũng giống như các tôn giáo khác, tin rằng tất cả các tôn giáo trên thế giới được sáng lập bởi Thượng đế và Thượng đế đã gửi rất nhiều sứ giả như Abraham, Moses, Giêsu, Muhammad,…Để chỉ dẫn con người tìm hiểu và thờ phượng Người. Baha’u’llah được coi là sứ giả của Thượng đế trong thời đại này và giáo lý căn bản của tôn giáo Baha’i là:
– Thượng đế là Đấng tối cao duy nhất,.
– Tất cả các tôn giáo đều có chung một nguồn gốc thiêng liêng,.
– Mọi người đều thuộc một gia đình – gia đình nhân loại, vì chúng ta là con cái của Thượng đế.
Baha’u’llah đã giao cho người theo đạo Baha’i trách nhiệm mang giáo lý của mình đến tất cả con người bằng cách sử dụng lời nói và hành động đúng đắn, không bắt buộc bất kỳ ai. Người theo đạo Baha’i chỉ chia sẻ giáo lý với những người muốn tìm hiểu, không ép buộc khi có người từ chối. Trong tư tưởng của người theo đạo Baha’i, mỗi cá nhân có quyền tự chủ tìm kiếm sự thật một cách độc lập và được tôn trọng.
2. Về giáo luật:.
2.1 Về cầu nguyện và đọc thánh kinh:.
Người Baha’i thường cầu nguyện vào buổi sáng và phải đọc 3 bản kinh bắt buộc do Đức Baha’u’llah viết. Mọi tín đồ Baha’i từ 15 tuổi trở lên có thể chọn một trong ba bản kinh để đọc hàng ngày. Kinh cầu nguyện này chỉ được đọc riêng lẻ, trừ khi cầu nguyện trong tang lễ. Cầu nguyện chủ yếu được thực hiện tại nhà, và những người Baha’i chỉ gặp nhau vào các ngày lễ.
Baha’u’llah đã tập trung nhiều điều giáo huấn của mình trong 150 bộ sách với 12 nguyên lý chính sau:.
– Thống nhất nhân loại;.
– Tìm hiểu chân lý một cách độc lập;.
– Thượng đế duy nhất và các giáo chủ đồng nhất;.
– Mục đích của tôn giáo là xây dựng sự thống nhất và hoà hợp;.
– Tôn giáo phải đi đôi với khoa học và lý trí;.
– Huỷ bỏ thành kiến và mê tín;.
– Nam nữ bình đẳng;.
– Giáo dục phổ thông bắt buộc;.
– Chấp nhận một thế giới ngữ phụ để tránh sự hiểu lầm nhau vì bất đồng ngôn ngữ;.
Giải pháp tinh thần cho vấn đề kinh tế, dựa trên hiểu biết về tư bản và cần cù làm nền tảng.
– Một Pháp viện quốc tế để ngăn chặn mọi xung đột giữa các quốc gia;.
– Thế giới hoà bình.
2.2 Các lễ cầu nguyện và trai giới:.
* Trong năm có 9 ngày Thánh lễ và thời kỳ trai giới:.
– Năm mới bắt đầu vào tối 21/3 gọi là lễ Naw-Ruz (tết Baha’i).
– Ngày 21/4, vào lúc 15 giờ là ngày đầu lễ Rid Van, tức là ngày tuyên ngôn của Baha’u’llah (năm 1863).
– Ngày 23/5, vào lúc 2 giờ 11 phút, sau mặt trời lặn là tuyên ngôn của Bab (23/5/1844).
– Ngày 29/5, lúc 3 giờ sáng là lễ thăng thiên của Baha’u’llah (29/5/1892).
– Ngày 9/7, lúc 12 giờ trưa là lễ tử đạo của Bab (1850).
– Ngày 20/10, là lễ giáng sinh của Bab (1819).
– Tối 12/11, là lễ giáng sinh của Baha’u’llah (1817).
– Tối 26/11, là lễ giao ước.
– 01 giờ sáng ngày 28/11, là lễ thăng thiên của Abdul – Baha (1921).
Lễ gồm 3 phần:.
– Phần tâm linh : Cầu nguyện, tưởng nhớ các bậc tiền bối.
– Phần quản trị: Thảo luận về việc phát triển tôn giáo địa phương và chào mừng những tín đồ mới.
– Phần xã hội: chúc sức khoẻ các đạo hữu và gia đình, dùng bánh nước với nhau.
Bên cạnh các ngày lễ, tín đồ Baha’i còn phải tuân thủ nghiêm ngặt quy định trai giới trong 19 ngày liên tiếp trong năm, từ ngày 2/3 – 21/3, được gọi là tháng Baha’i (tháng thứ 19 trong lịch Baha’i). Trong khoảng thời gian này, họ chỉ được ăn uống vào buổi tối và phải kiêng khem trong suốt thời gian ban ngày, từ khi mặt trời mọc đến khi mặt trời lặn, nhằm rèn luyện ý chí, cầu nguyện và suy tưởng. Tuy nhiên, những người dưới 15 tuổi và trên 70 tuổi, người bệnh, người có thai và cho con bú, phụ nữ trong thời kỳ kinh nguyệt, du khách và những người lao động nặng nhọc sẽ được miễn khỏi quy định này.
2.3 Về truyền giáo:.
Vì tôn giáo Baha’i không có chức sắc, do vậy việc truyền giáo là nhiệm vụ của mọi tín đồ.
2.4 Về hôn nhân gia đình:.
Hôn nhân được tiến hành khi hai bên đồng ý và có sự cho phép của cha mẹ (nếu cha mẹ còn sống). Lễ cưới được tổ chức đơn giản, bao gồm cô dâu và chú rể đọc một đoạn kinh được chuẩn bị trước với sự chứng kiến của hai nhân chứng được Hội đồng tinh thần địa phương chấp thuận và cấp giấy chứng nhận kết hôn, ngoài ra còn tuân thủ theo pháp luật Việt Nam.
Tín đồ Baha’i được phép kết hôn với người khác chủng tộc, không phân biệt mầu da và tôn giáo.
2.5 Về vấn đề ly dị:.
Luật Baha’i giới hạn việc ly dị, Hội Đồng tinh thần địa phương có trách nhiệm giải quyết khi các cặp vợ chồng gặp phải các vấn đề không đồng ý, nếu không thể giải quyết được, vợ chồng sẽ sống riêng trong một năm, sau đó nếu vẫn không đồng ý, họ có thể ly dị theo quy định của pháp luật đang áp dụng trong đó.
2.6 Về tu kín và xuất thế:.
Tôn giáo Baha’i không cho phép việc tu kín và rời xa xã hội. Baha’u’llah khuyến khích các tín đồ tích cực tham gia đời sống cộng đồng để cùng nhau tạo nên hạnh phúc chung. Tôn trọng hôn nhân và đời sống gia đình được coi là một trong những giá trị căn bản của xã hội loài người.
2.7 Về thủ tục nhập đạo:.
Tôn giáo Baha’i không thực hiện các nghi lễ như Thiên Chúa giáo. Không tổ chức các buổi lễ rửa tội hay xác nhận đức tin cho trẻ em, con cái của những người theo tôn giáo Baha’i phải chịu trách nhiệm tuân thủ giáo lý đến khi đủ 15 tuổi.
Ai tin rằng Baha’u’llah là sứ giả của Thượng đế, có thể thể hiện niềm tin của mình tại Hội đồng Tinh thần địa phương (HĐTTĐP) của tôn giáo Baha’i gần nhất. Nếu ai không còn tin vào Baha’u’llah và muốn rời khỏi cộng đồng Baha’i, cần thông báo cho Hội đồng Tinh thần đó để bị loại khỏi danh sách bầu cử.
2.8 Quy định về lịch:.
Lịch Baha’i được tính theo năm mặt trời và bắt đầu vào ngày xuân (thường là ngày 21/3 theo lịch dương). Một năm được chia thành 19 tháng, mỗi tháng có 19 ngày và có thêm 4 ngày dư (năm nhuận thì có 5 ngày dư). Những ngày dư nằm giữa tháng thứ 18 và tháng thứ 19, và tháng thứ 19 được gọi là tháng chay.
Một ngày Baha’i bắt đầu từ lúc mặt trời lặn hôm trước đến lúc mặt trời lặn hôm sau.
2.9 Về đóng góp quỹ của đạo:.
Tất cả các đệ tử Baha’i tự nguyện đóng góp vật chất cho các hoạt động tôn giáo và xem đó là một trách nhiệm thiêng liêng của mình. Không chấp nhận bất kỳ tài trợ ngoài nào, ngoại trừ các hoạt động từ thiện xã hội.
2.10 Một số quy định khác:.
– Cấm dùng rượu, ma tuý,.
– Cấm nói xấu sau lưng và chỉ trích người khác,.
– Trung thành với chính phủ và không tham gia vào các hoạt động chính trị.
III. Các sinh hoạt của tôn giáo Baha’i:.
Tôn giáo Baha’i không có những người tu sĩ riêng biệt, mọi hoạt động của đạo tại bất kỳ thành phố, thị trấn hay làng xã nào đều được thực hiện bởi một Hội đồng 9 thành viên được bầu cử mỗi năm bởi tất cả các tín đồ Baha’i trưởng thành sống tại địa phương đó.
Mỗi 19 ngày (một tháng trong đạo), toàn thể cộng đồng họp để thảo luận các công việc cần làm và tăng cường tình đoàn kết. Nếu cộng đồng quá đông, họ sẽ tổ chức nhiều cuộc họp tại các địa điểm khác nhau trong địa phương. Mục đích của các cuộc họp là xây dựng sự đồng thuận trong cộng đồng và giúp mọi người bày tỏ quan điểm của mình về các công việc của cộng đồng, thảo luận và đưa ra đề nghị cho Hội đồng xem xét. Nhờ đó, các quan điểm và đề nghị của mọi người được đưa đến Hội đồng địa phương, có thể được đưa lên Hội đồng quốc gia hoặc thậm chí đến Trung tâm thế giới của tôn giáo Baha’i.
Các buổi họp khác của cộng đồng địa phương diễn ra trong 9 ngày lễ theo năm Baha’i và 2 ngày kỷ niệm liên quan đến Abdul – Baha.
IV. Hệ thống cơ sở thờ tự:.
Trên toàn cầu, tôn giáo Baha’i có 5 ngôi đền to lớn, mỗi ngôi đền có 9 cạnh, biểu tượng cho 9 tôn giáo lớn hợp nhất (đạo Sabean, Ấn Độ giáo, Do Thái giáo, Bái Hoả giáo, Phật giáo, Thiên Chúa giáo, Hồi giáo, đạo Babi và tôn giáo Baha’i). Thánh địa trung tâm nằm trên núi Carmel tỉnh Haifa – Israel (Do Thái cổ), là nơi có Thánh lăng của Bab, Baha’u’llah và Abdul – Baha. Các ngôi đền đặc biệt nằm tại Iskhabat (Liên Xô cũ), Wilmette gần Chicagô (Mỹ), Panama City (Panama), Kampala (Uganda); Ingleisde gần Sydney (Úc).
V. Về hệ thống tổ chức:.
Hội đồng Tinh thần được chia thành ba cấp: Hội đồng Tinh thần địa phương, Hội đồng Tinh thần quốc gia và Hội đồng Tinh thần quốc tế (tức là Toà Công lý quốc tế). Trung tâm quốc tế tôn giáo Baha’i hiện nay đặt trên núi Carmel, tỉnh Haifa (Israen). Đứng đầu Trung tâm là Đức Giám hộ. Đức Giám hộ chỉ định trên toàn thế giới 27 vị phụ tá Giám hộ để giữ việc coi sóc các mối đạo và kêu gọi nhân loại xây dựng toà nhà thống nhất. Hệ thống này, các tín đồ Baha’i gọi là trụ cột Thống nhất, trụ cột này giúp cho tín đồ tuân theo các giáo huấn của Baha’u’llah. Ngoài ra, đạo còn có một hệ thống dân chủ, đó là các Hội đồng Tinh thần được bầu cử bằng phiếu kín (hai trụ cột, trụ cột Thống nhất và trụ cột Dân chủ). Nếu có bất kỳ điều gì mơ hồ, các phụ tá Giám hộ sẽ giải thích và tại Thánh địa (tại Haifa), tín đồ có thể nhờ vị phụ tá Giám hộ xem lại chính văn của Bab, của Baha’u’llah và Abdul – Baha để hiểu rõ hơn.
Tôn giáo Baha’i không có tu sĩ. Thay vào đó, để quản lý việc tôn giáo, mỗi địa phương sẽ có một Hội đồng tinh thần. Hội đồng này sẽ bao gồm 9 thành viên được bầu cử hàng năm trong khoảng thời gian từ ngày 21/4 đến ngày 2/5. Chỉ có những tín đồ trưởng thành từ 21 tuổi trở lên được phép bầu cử.
Hội đồng Tinh thần địa phương được coi là Hội đồng Tinh thần quốc gia tại mỗi quốc gia. Số lượng đại biểu trong Hội đồng Tinh thần địa phương phụ thuộc vào số lượng tín đồ, nhưng không vượt quá 2 người. Tất cả các tín đồ đều được xem như là ứng cử viên trong cuộc bầu cử này. Hội đồng Tinh thần quốc tế là Hội đồng cao nhất, được bầu tại thành phố Haifa từ năm 1963, với sự tham gia của hơn 60 Hội đồng Tinh thần quốc gia và Hội đồng Tinh thần vùng.
Nhiệm vụ và thẩm quyền của Hội đồng tinh thần bao gồm chăm sóc việc truyền bá, tổ chức các nghi thức, lớp học giáo lý, họp mặt, Thánh lễ, xuất bản sách kinh, kiểm duyệt các ấn phẩm về tôn giáo Baha’i, giải quyết các vấn đề về đời sống tín đồ, bảo vệ đức tin, nhắc nhở tín đồ trong cộng đồng tuân thủ các luật lệ tôn giáo, chính sách, pháp luật của nhà nước, tổ chức các hoạt động từ thiện xã hội, quản lý quỹ đạo và chỉ định các tín đồ vào các Uỷ ban đặc biệt để hỗ trợ cho Hội đồng.
Hội đồng Tinh thần Baha’i ở mọi cấp bầu cử bằng phiếu kín, không có ứng cử viên. Mỗi tín đồ sẽ lập danh sách 9 người Baha’i trưởng thành trong cộng đồng mà họ cho là có đủ đức tính tốt, có kinh nghiệm và khả năng rõ ràng. 9 người Baha’i với số phiếu cao nhất sẽ được bầu vào Hội đồng; việc tạm thời rút lui chỉ được chấp nhận nếu có lý do hợp lý.
Theo nền quản trị của tôn giáo Baha’i, có hai bên chính là các Hội đồng công cộng toàn cầu, cấp quốc gia và cấp địa phương, có thẩm quyền lập pháp, hành pháp và tư pháp đối với cộng đồng Baha’i; và các nhóm cá nhân (các Cố vấn) được chỉ định với tài năng và kinh nghiệm để làm tư vấn cho các Hội đồng và các tín đồ. Các Cố vấn này không phải là tu sĩ (vì Baha’i không có tu sĩ), và nhiệm vụ của họ là tư vấn, không có quyền quyết định đối với các Hội đồng.
VI. Quá trình du nhập và phát triển tôn giáo Baha’i tại Việt Nam:.
Tôn giáo Baha’i được truyền vào Việt Nam từ năm 1954, do một nữ tín đồ Baha’i người Ấn Độ.
Trước năm 1975, tôn giáo Baha’i ở Việt Nam có khoảng 95.000 tín đồ. Hiện nay, số lượng tín đồ giảm xuống còn gần 7.000 và phân bố rộng khắp 45 tỉnh, thành phố. Tuy nhiên, số lượng tín đồ tập trung nhiều nhất tại một số tỉnh và thành phố như Hà Nội, Đà Nẵng, Quảng Nam, Gia Lai, Ninh Thuận, Bình Thuận, TP.Hồ Chí Minh, Cần Thơ, Sóc Trăng, Hậu Giang và Kiên Giang.
Tôn giáo Baha’i tại Việt Nam đã được chính thức công nhận hoạt động từ tháng 3 năm 2007. Vào ngày 21 tháng 3 năm 2008, Cộng đồng tôn giáo Baha’i Việt Nam đã tổ chức Đại hội đại biểu lần đầu để bầu Hội đồng Tinh thần tôn giáo Baha’i Việt Nam và thông qua Hiến chương, chương trình hoạt động của tôn giáo.
Vào ngày 14 tháng 7 năm 2008, đại diện của Thủ tướng Chính phủ đã ký quyết định công nhận Cộng đồng tôn giáo Baha’i Việt Nam theo ủy quyền của Trưởng ban Ban Tôn giáo Chính phủ.
Trả lời