Theo Lời Phật tìm hiểu, khái niệm chuẩn mực đạo đức và chuẩn mực pháp luật là gì? Liên hệ giữa hai khái niệm này như thế nào? Sự ảnh hưởng qua lại giữa chuẩn mực đạo đức và chuẩn mực pháp luật là như thế nào?
Để điều chỉnh hành vi con người, xã hội sử dụng nhiều công cụ khác nhau. Trong số đó, pháp luật và đạo đức đóng vai trò quan trọng. Mặc dù cả hai công cụ này đều có những ưu điểm riêng, nhưng cũng đều có những giới hạn. Tuy nhiên, pháp luật và đạo đức có mối quan hệ chặt chẽ, bổ sung lẫn nhau để quản lý xã hội hiệu quả hơn. Để hiểu sâu hơn về vấn đề này, chúng ta có thể phân tích mối quan hệ giữa chuẩn mực pháp luật và chuẩn mực đạo đức, và áp dụng vào tình hình thực tế ở nước ta hiện nay.
1.1. Tiêu chuẩn đạo đức:
1.1.1. Ý nghĩa của chuẩn mực đạo đức:
Tiêu chuẩn đạo đức là một hệ thống các quy tắc, yêu cầu và đòi hỏi đối với hành vi xã hội của con người. Nó thiết lập các quan điểm và quan niệm chung về công bằng và bất công, về cái thiện và cái ác, về lương tâm, danh dự, trách nhiệm và các khía cạnh khác của đời sống đạo đức tinh thần của xã hội.
1.1.2. Những đặc điểm của tiêu chuẩn đạo đức:1.1.2. Những đặc trưng của chuẩn mực đạo đức:
Tiêu chuẩn đạo đức là một loại tiêu chuẩn xã hội không được viết thành một bộ luật đạo đức cụ thể, mà thay vào đó là những giá trị đạo đức, những bài học về đạo lý và cách xử sự đối với nhau trong xã hội. Tiêu chuẩn đạo đức thường được truyền đạt qua giáo dục miệng và qua quá trình xã hội hóa cá nhân, và được củng cố và phát triển qua nhiều thế hệ.
Ví dụ như khi ta đang đi đường và bắt gặp một bà cụ muốn sang đường nhưng đường đông xe, chúng ta không nên lướt qua mà phải giúp bà cụ qua đường. Dù không có quy định pháp luật nào bắt buộc ta phải làm như vậy, nhưng nếu không giúp đỡ bà cụ, ta sẽ cảm thấy lương tâm rất khó chịu. Đạo đức là một tiêu chuẩn không thể thể hiện bằng lời văn nhưng lại có ảnh hưởng lớn đến cách hành xử của con người trong những tình huống cụ thể, như trong trường hợp trên.
Chuẩn mực đạo đức có tính chất phân biệt giai cấp, mặc dù không rõ ràng như chuẩn mực pháp luật. Tính chất phân biệt giai cấp của chuẩn mực đạo đức được thể hiện trong việc nó được tạo ra để bảo vệ, củng cố hoặc phục vụ cho nhu cầu và lợi ích vật chất, tinh thần của các giai cấp trong xã hội.
Sự tuân thủ chuẩn mực đạo đức được đảm bảo và thực hiện trong thực tế xã hội là nhờ vào hai nhóm yếu tố: yếu tố tâm lý và yếu tố vật chất.
Luật sư tư vấn pháp luật trực tuyến qua tổng đài: 1900.6568.
Những yếu tố tâm lý là những yếu tố luôn tồn tại trong suy nghĩ và quan điểm của từng cá nhân, chi phối và điều khiển hành vi đạo đức của họ, bao gồm:
Một trong những yếu tố là thói quen và cách sống trong cuộc sống hàng ngày của từng cá nhân; chúng được lặp lại nhiều lần trong quá trình xã hội hóa, trở thành thói quen tự động ảnh hưởng đến hành vi đạo đức của họ.
Ví dụ như không ai và không có luật nào quy định rằng trong cuộc sống và công việc phải luôn đúng giờ, cẩn thận và kỹ càng. Nhưng thực tế vẫn có những người theo quy củ với những quy tắc đã trở thành thói quen và cách sống của chính họ. Bác Hồ là một ví dụ điển hình về làm việc đúng giờ và quy củ. Điều này thể hiện sức mạnh của chuẩn mực đạo đức đối với hành vi của con người.
Hai yếu tố quan trọng trong việc thực hiện hành vi đạo đức là sự tự nguyện và tự giác của mỗi người, phù hợp với các quy tắc chuẩn mực đạo đức. Trong khi pháp luật được tuân thủ và thực hiện chủ yếu nhờ vào các chế tài cưỡng bức, chuẩn mực đạo đức dựa vào sự tự nguyện và tự giác của mỗi cá nhân.
Ví dụ như việc chào hỏi người cao tuổi khi gặp, không có luật lệ nào quy định ta phải chào người già ta gặp trên đường nhưng ta vẫn luôn làm điều này với tâm trạng vui vẻ, không có sự ép buộc hay bất tiện. Đó chính là do ta tự nguyện thực hiện hành vi đó, tuân thủ chuẩn mực đạo đức mà không cần phải tuân thủ pháp luật.
Ba là yếu tố bên trong, được hướng dẫn bởi lương tâm của từng người. Lương tâm thường được ví như một “tòa án” đặc biệt, giải quyết các hành vi sai trái, vi phạm chuẩn mực đạo đức. Một hành vi vi phạm chuẩn mực đạo đức có thể không bị pháp luật trừng phạt, nhưng lại gây cảm giác hối hận trong lương tâm. Đó là một cơ chế đặc biệt của việc thực hiện chuẩn mực đạo đức.
Ví dụ như khi ta đi đường và bắt gặp một người ăn xin, đói khổ và rách rưới, mặc dù không có bất kỳ quy định pháp luật nào yêu cầu ta phải thương cảm và giúp đỡ họ, nhưng “lương tâm” của chúng ta sẽ không cho phép ta bỏ qua họ. Tương tự, trong vụ Thẩm mỹ viện Cát Tường đang gây xôn xao, bác sĩ Tường đã vứt xác bệnh nhân của mình xuống sông. Dù anh Tường bị trừng phạt nặng hay nhẹ ra sao, nhưng lương tâm và đạo đức nghề y sẽ không cho phép anh ta làm bác sĩ một lần nữa.
Những yếu tố về bên ngoài ý thức của mỗi người được gọi là yếu tố khách quan, chúng luôn có vai trò điều chỉnh hành vi đạo đức hoặc tác động đến việc tuân thủ chuẩn mực đạo đức. Các yếu tố này bao gồm:
Một điều là tác động của các giá trị truyền thống trong xã hội, cùng với hành vi đạo đức của những người xung quanh, ảnh hưởng đến ý thức và hành vi đạo đức của từng cá nhân. Điều này cho thấy quá trình tâm lý bắt chước.
Ví dụ như việc hỗ trợ người dân miền Trung trong đợt bão lũ, trong một cộng đồng tất cả mọi người đều đóng góp tiền giúp đỡ, chỉ có một người không đóng góp thì người đó sẽ nhận ra rằng việc không giúp đỡ là không đúng đắn, không đồng thuận với chuẩn mực đạo đức của xã hội. Người đó sẽ bị cả cộng đồng kì thị và muốn hành động theo đúng đạo đức xã hội, thúc đẩy mọi người thực hiện những hành động đúng đắn, phù hợp với chuẩn mực đạo đức. Đó chính là tác động tích cực của tâm lý bắt chước đến hành vi của con người.
Dư luận xã hội có sức mạnh lớn trong việc hướng dẫn và cải thiện đạo đức của mỗi người, ví dụ như sự phẫn nộ của cộng đồng khi nghe về một vụ giết người tàn bạo, khiến cho cơ quan pháp luật phải trừng trị kẻ phạm tội để cảnh báo người khác. Đây là một tác động tích cực của dư luận xã hội đến việc điều chỉnh hành vi đạo đức của con người.
Tiêu chuẩn đạo đức được tạo ra từ sự xung đột giữa lợi ích chung và lợi ích cá nhân, phản ánh sự cần thiết và tương thích, thể hiện khả năng của con người trong việc nâng cao và phát triển bản thân cũng như nhân cách.
1.2. Tiêu chuẩn hợp pháp:
1.2.1. Định nghĩa pháp luật:
Có nhiều quan điểm khác nhau để định nghĩa về pháp luật, tuy nhiên, pháp luật có thể được hiểu một cách chung nhất là một hệ thống các quy tắc xử sự được ban hành và đảm bảo thực hiện bởi nhà nước, thể hiện ý chí của nhà nước và là yếu tố điều chỉnh các mối quan hệ xã hội.
1.2.2. Những đặc điểm chính của luật pháp:
Đặc điểm đầu tiên của pháp luật là tính quy định xã hội của nó. Đặc điểm này cho thấy rằng, pháp luật được coi là một hiện tượng xã hội, phát sinh từ các tiền đề có tính chất xã hội, tức là những nhu cầu khách quan của thực tiễn đời sống xã hội, phản ánh các quan hệ kinh tế, chính trị, văn hóa, xã hội của xã hội ở những giai đoạn lịch sử nhất định. Trong xã hội, luôn tồn tại nhiều mối quan hệ xã hội với tính chất đa dạng và phức tạp; vì vậy, mục đích xã hội của pháp luật là hướng tới điều chỉnh các quan hệ xã hội. Tuy nhiên, pháp luật không thể điều chỉnh tất cả các quan hệ xã hội, mà chỉ có thể điều chỉnh những quan hệ xã hội cơ bản, có tính chất phổ biến, điển hình; thông qua đó, tác động đến các quan hệ xã hội khác, định hướng cho các quan hệ đó phát triển theo những mục đích mà nhà nước đã xác định. Mọi sự thay đổi của pháp luật, cuối cùng cũng xuất phát từ sự thay đổi các quan hệ xã hội và chịu sự quyết định bởi chính thực tiễn xã hội. Điều đó cho thấy bản chất xã hội của pháp luật.
Tính chuẩn mực của pháp luật là một đặc trưng quan trọng thể hiện sự hạn chế cần thiết mà nhà nước đặt ra để đảm bảo mọi cá nhân và tổ chức có thể hoạt động trong phạm vi cho phép, được diễn tả dưới dạng “có thể”, “được phép”, “không được phép” và “phải thực hiện”. Vi phạm các giới hạn đó sẽ bị xem là vi phạm pháp luật. Chuẩn mực pháp luật được thể hiện qua các quy tắc, yêu cầu cụ thể trong các quy phạm pháp luật. Tuy nhiên, chuẩn mực pháp luật khác với các chuẩn mực xã hội khác ở động lực cưỡng bức của nhà nước. Những chuẩn mực xã hội được nhà nước chấp nhận, sử dụng và bảo đảm bằng cách áp đặt sẽ trở thành chuẩn mực pháp luật. Chuẩn mực pháp luật chỉ được thực hiện khi nó vẫn phù hợp với các quan hệ xã hội và lợi ích của giai cấp thống trị phát sinh từ các quan hệ xã hội này.
Tính ý chí là đặc điểm thứ ba của pháp luật. Pháp luật thể hiện các mối quan hệ xã hội và ý chí của giai cấp cầm quyền được thể hiện trong hệ thống các chuẩn mực pháp luật. Theo bản chất, ý chí của pháp luật là ý chí của lực lượng cầm quyền trong xã hội, được thể hiện rõ ở mục đích xây dựng pháp luật, nội dung pháp luật và tác động của pháp luật khi được áp dụng vào đời sống xã hội. Tính ý chí cho thấy mối liên hệ chặt chẽ giữa pháp luật và nhà nước không thể tách rời. Nhà nước là một tổ chức đặc biệt của quyền lực chính trị, nhưng quyền lực đó chỉ có thể được thực hiện và phát huy hiệu quả trên cơ sở các quy định của pháp luật. Pháp luật là hệ thống các quy tắc xử sự do nhà nước ban hành, luôn phản ánh quan điểm và đường lối chính trị của lực lượng cầm quyền nhà nước và đảm bảo cho quyền lực đó được thực hiện nhanh chóng, rộng rãi trên toàn xã hội. Vì vậy, nhà nước không thể tồn tại và phát triển quyền lực nếu thiếu pháp luật; ngược lại, pháp luật chỉ có thể phát sinh, tồn tại và có hiệu lực khi nó đặt trên cơ sở sức mạnh của quyền lực nhà nước.
Tính cưỡng chế là đặc tính thứ tư của pháp luật, đây là đặc tính chỉ có trong pháp luật và không có trong các tiêu chuẩn xã hội khác. Pháp luật được xây dựng, ban hành và bảo đảm thực hiện bởi nhà nước. Nhà nước là một tổ chức hợp pháp, công khai và có quyền lực bao trùm toàn bộ xã hội. Ngoài việc xây dựng và ban hành pháp luật, nhà nước còn áp dụng các biện pháp để đảm bảo sự tôn trọng và thực hiện pháp luật thông qua việc tăng cường và hoàn thiện các cơ quan quyền lực của nhà nước như quân đội, cảnh sát, tòa án, nhà tù… Nhờ đó, khi pháp luật được nhà nước ban hành và bảo đảm thực hiện, nó sẽ có sức mạnh của quyền lực nhà nước và có thể tác động đến tất cả mọi người.
2. Mối liên hệ giữa chuẩn mực đạo đức và chuẩn mực pháp luật:
2.1. Những điểm tương đồng và khác biệt giữa luật pháp và đạo đức:
Đạo đức và pháp luật có bốn điểm giống nhau cơ bản, đó là:.
Đầu tiên, pháp luật và đạo đức đều bao gồm các quy định về cách ứng xử trong xã hội, có tính chung để hướng dẫn mọi người và nhiều quy định xã hội khác nhau, do đó chúng có những đặc điểm của các quy định xã hội như:
Những khuôn mẫu này đóng vai trò hướng dẫn cho mọi người trong xã hội cách xử sự, để khi đối mặt với bất kỳ tình huống nào, họ đều biết phải ứng xử như thế nào theo đúng pháp luật và đạo đức. Các chủ thể sẽ hiểu được những hành động nào được phép, những hành động nào bị cấm và cách thức xử lý trong từng trường hợp cụ thể.
Chúng là tiêu chuẩn để xác định ranh giới và đánh giá hành vi của con người. Dựa trên các quy định của pháp luật, các quy tắc đạo đức, có thể xác định được hành vi nào là hợp pháp, hành vi nào là đạo đức, hành vi nào là trái pháp luật, hành vi nào là trái đạo đức.
Chúng được thiết lập không phải cho một đối tượng cụ thể hoặc một tổ chức, cá nhân cụ thể đã được xác định, mà là cho tất cả các đối tượng tham gia vào mối quan hệ xã hội được điều chỉnh bởi chúng.
Tính phổ biến và xu hướng phù hợp với xã hội là yếu tố quan trọng thứ hai. Đạo đức và pháp luật đều có tính quy phạm phổ biến và là khuôn mẫu chuẩn mực trong hành vi của con người. Chúng ảnh hưởng đến các cá nhân và tổ chức trong xã hội, cũng như đến hầu hết các lĩnh vực trong đời sống. Để có tầm ảnh hưởng rộng lớn như vậy, pháp luật và đạo đức phải phù hợp với các tiêu chuẩn cụ thể.
Đạo đức và pháp luật đều phản ánh sự tồn tại của xã hội trong các giai đoạn phát triển khác nhau của lịch sử. Chúng là sản phẩm của quá trình nhận thức cuộc sống của mỗi người. Đạo đức và pháp luật đều bị chi phối và đồng thời ảnh hưởng đến đời sống kinh tế xã hội.
Thường xuyên trong cuộc sống, những điều này được áp dụng nhiều lần bởi chúng không được đưa ra để điều chỉnh một mối quan hệ cụ thể hay một trường hợp cụ thể, mà để điều chỉnh mối quan hệ xã hội chung, nghĩa là trong trường hợp điều kiện hoàn cảnh mà chúng dự đoán sẽ xảy ra.
Bên cạnh những điểm giống nhau, pháp luật và đạo đức còn có những điểm khác nhau:.
Đầu tiên, về quá trình hình thành nhà nước, pháp luật được tạo ra thông qua hoạt động xây dựng pháp lý của chính quyền, trong khi đạo đức được hình thành một cách tự do theo nhận thức của từng cá nhân.
Thứ hai, pháp luật và đạo đức có các hình thức thể hiện khác nhau. Đạo đức được biểu hiện dưới nhiều dạng khác nhau, bao gồm cả văn hoá truyền miệng, phong tục tập quán… Và văn bản như kinh, sách chính trị. Trong khi đó, pháp luật được biểu hiện rõ ràng hơn dưới dạng hệ thống quy phạm pháp luật.
Đạo đức có nguồn gốc giá trị lâu dài và khi con người ý thức hành vi tự do thì họ sẽ điều chỉnh hành vi đó. Do điều chỉnh đó xuất phát từ bản thân chủ thể nên hành vi đạo đức có tính bền vững. Ngược lại, pháp luật là sự ép buộc, tác động bên ngoài và người đó buộc phải thay đổi hành vi của mình dù có muốn hay không. Sự thay đổi này có thể không bền vững vì nó có thể lặp lại ở nơi khác nếu thiếu sự hiện diện của pháp luật.
Về cách thức thực hiện, pháp luật đảm bảo rằng chính phủ thông qua các cơ quan như quốc hội, tòa án,…Còn đạo đức lại được đảm bảo bằng ý thức và lòng trung thành của con người.
Vào ngày thứ năm, pháp luật được coi là quyền lực của nhà nước, được đặt ra hoặc thừa nhận và được thực hiện bằng các biện pháp mạnh tay của nhà nước, từ việc tuyên truyền, phổ biến, giáo dục, thuyết phục cho đến áp dụng các biện pháp cưỡng chế. Trong khi đó, đạo đức được hình thành tự nhiên trong xã hội, được truyền lại từ thế hệ này sang thế hệ khác thông qua phương thức truyền miệng; được đảm bảo bằng thói quen, dư luận xã hội, lương tâm, niềm tin của từng người và các biện pháp cưỡng chế phi nhà nước.
Vào ngày thứ sáu, pháp luật ảnh hưởng đến tất cả các tổ chức và cá nhân liên quan trong cộng đồng, trong khi đạo đức tác động đến từng cá nhân trong cộng đồng.
Thứ bẩy, pháp luật có những quan hệ xã hội điều chỉnh mà đạo đức không điều chỉnh.
Tìm hiểu thêm: Cách giáo dục kỹ năng sống cho trẻ mầm non
Pháp luật được xây dựng theo một hệ thống quy tắc chung để điều chỉnh các mối quan hệ xã hội trong các lĩnh vực khác nhau như kinh tế, lao động, dân sự,… Tuy nhiên, các quy định này không tồn tại độc lập mà luôn liên kết với nhau để tạo thành hệ thống pháp luật. Trái lại, đạo đức không có tính hệ thống.
Vào ngày thứ bảy, pháp luật luôn thể hiện ý chí của nhà nước, trong khi đạo đức thường phản ánh ý niệm của một cộng đồng dân cư, tương tự như ý chí chung của xã hội.
Vào ngày thứ mười, pháp luật được ra đời và tồn tại trong các giai đoạn lịch sử khác nhau, trong đó có sự phân hóa giai cấp, mâu thuẫn và đấu tranh giữa các giai cấp. Trong khi đó, đạo đức xuất hiện và tồn tại trong tất cả các giai đoạn phát triển của lịch sử.
2.2. Luật pháp và đạo đức có một liên kết chặt chẽ, tác động lẫn nhau và ảnh hưởng đến nhau:
2.2.1. Tác động của đạo đức đối với luật pháp:
Tiêu chuẩn đạo đức là nền tảng tinh thần để thực hiện các quy định của pháp luật. Trong nhiều trường hợp, các cá nhân trong xã hội thực hiện một hành vi pháp luật hợp pháp không phải vì họ hiểu các quy định của pháp luật, mà hoàn toàn xuất phát từ các quy tắc của đạo đức. Nhiều quy tắc, yêu cầu, đòi hỏi các tiêu chuẩn đạo đức được nhà nước sử dụng và nâng lên thành quy phạm pháp luật. Khi xây dựng và ban hành pháp luật, nhà nước không thể không tính tới các quy tắc tiêu chuẩn đạo đức. Ví dụ như ”Tội không tố giác tội phạm” (Điều 314 Bộ luật hình sự năm 1999), nếu tội phạm đó không phải là tội xâm phạm an ninh quốc gia hoặc tội đặc biệt nghiêm trọng thì nhà nước không truy cứu trách nhiệm hình sự đối với ông, bà, cha, mẹ, con, cháu, anh, chị, em ruột, vợ hoặc chồng của người phạm tội bởi về mặt đạo đức và tâm lý, không ai muốn người thân mình bị liên quan đến vấn đề tội phạm.
– Đối với việc hình thành pháp luật:.
Nhiều giá trị đạo đức được hệ thống hóa trong pháp luật, nhiều quy định đạo đức phù hợp với chính sách của nhà nước được chấp nhận trong pháp luật từ đó đóng góp vào việc xây dựng pháp luật. Ví dụ như quan điểm, quy tắc đạo đức về mối quan hệ giữa giáo viên và học sinh được công nhận trong lĩnh vực giáo dục.
Những quan điểm và quy tắc đạo đức không phù hợp với ý chí của nhà nước sẽ trở thành cơ sở để tạo ra các quy định thay thế chúng, đồng thời hỗ trợ cho việc hình thành pháp luật. Ví dụ, quan niệm “cha mẹ đặt đâu con ngồi đấy” trong hôn nhân trước đây đã trở thành cơ sở để tạo ra quy định hôn nhân tự nguyện dựa trên tình yêu giữa nam và nữ trong Luật Hôn nhân và Gia đình.
– Đối với việc thực hiện pháp luật:.
Những giá trị đạo đức và quy tắc được chấp nhận trong pháp luật góp phần làm cho pháp luật được thực hiện một cách nghiêm túc và tự giác hơn. Chúng đã thấm vào tiềm thức của nhân dân, do đó ngoài việc áp dụng biện pháp của nhà nước, chúng còn được đảm bảo thực hiện thông qua thói quen, lương tâm và niềm tin của mỗi người, và sự đồng lòng của xã hội. Ngược lại, những quan niệm và quy tắc đạo đức trái với ý chí của nhà nước sẽ gây trở ngại cho việc thực hiện pháp luật trong thực tiễn. Ví dụ, quan niệm trọng nam khinh nữ dẫn đến tình trạng một số người cố gắng sinh con thứ ba, thứ tư, vi phạm chính sách và pháp luật về dân số của nhà nước.
Ý thức đạo đức cá nhân có tác động mạnh mẽ đến việc thực hiện pháp luật. Những người có ý thức đạo đức cao trong mọi trường hợp đều nghiêm túc thực hiện pháp luật. Ngay cả khi pháp luật có những điểm chưa rõ ràng, họ cũng không lợi dụng để làm điều bất chính. Trong trường hợp đã vi phạm pháp luật, ý thức đạo đức có thể giúp chủ thể ăn năn, hối cải và sửa chữa lỗi lầm. Tình cảm đạo đức còn có thể khiến các chủ thể thực hiện hành vi một cách nhiệt tình, tận tâm và triệt để. Ngược lại, những người có ý thức đạo đức thấp thường không tôn trọng pháp luật và không tuân thủ, dẫn đến việc vi phạm pháp luật.
Tác động của luật pháp đến đạo đức:
Trong một số trường hợp, để thể hiện định hướng đạo đức được phổ biến trong xã hội, cần tuân thủ các quy phạm pháp luật. Điều này cho thấy pháp luật có ưu thế hơn chuẩn mực đạo đức ở một số khía cạnh nhất định. Pháp luật không chỉ ghi nhận các chuẩn mực đạo đức, mà còn là công cụ bảo vệ chuẩn mực đạo đức bằng các biện pháp, chế tài cụ thể. Pháp luật đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì, bảo vệ và phát triển các quy tắc đạo đức phù hợp, tiến bộ trong xã hội.
Pháp luật có thể đóng góp vào việc củng cố và phát huy vai trò, tác dụng thực tế của các quan niệm và quy tắc đạo đức khi chúng phù hợp với ý chí của nhà nước và được chấp nhận trong pháp luật. Ngoài việc đảm bảo thực hiện bằng lương tâm, niềm tin và dư luận xã hội, chúng còn được nhà nước đảm bảo thực hiện bằng các biện pháp mang tính quyền lực. Ví dụ, quy định trong luật hôn nhân và gia đình rằng cha mẹ có nghĩa vụ yêu thương, nuôi dưỡng, chăm sóc và giáo dục các con đã đóng góp vào việc củng cố và phát huy vai trò, tác dụng thực tế của quan niệm và quy tắc đạo đức về vấn đề này.
Pháp luật giúp bảo vệ và tôn vinh giá trị đạo đức của dân tộc, ngăn chặn sự suy thoái và giảm giá trị đạo đức. Bằng cách ghi nhận các quan niệm và chuẩn mực đạo đức trong pháp luật, nhà nước đảm bảo chúng được thực hiện nghiêm túc trên thực tế. Việc thực hiện các chuẩn mực đạo đức đó trở thành nghĩa vụ của toàn bộ xã hội, các cá nhân và tổ chức, ngay cả khi không muốn. Đặc biệt, bằng cách xử lý nghiêm các chủ thể có hành vi vi phạm giá trị đạo đức xã hội, pháp luật giúp bảo vệ và giữ gìn các giá trị đạo đức của xã hội, ngăn chặn sự suy thoái và giảm giá trị đạo đức.
Pháp luật cũng có thể loại bỏ những tiêu chuẩn đạo đức đã lỗi thời, cải tiến các tiêu chuẩn đạo đức, đóng góp vào việc tạo ra những tiêu chuẩn đạo đức mới, phù hợp hơn với sự phát triển của xã hội. Ví dụ như quy định cấm ép buộc kết hôn, tự nguyện kết hôn trong luật hôn nhân và gia đình giúp loại bỏ quan niệm đạo đức “cha mẹ đặt đâu con ngồi đấy” trong đời sống hôn nhân.
3. Kết nối với trạng thái thực tế tại đất nước chúng ta hiện tại:
Tại Việt Nam hiện nay, vai trò cũng như tầm quan trọng của pháp luật và đạo đức ngày càng được đánh giá chính xác và tích cực.
Đầu tiên, với sự xây dựng từ nhà nước dựa trên quan điểm đạo đức của nhân dân, pháp luật không chỉ phản ánh tư tưởng cách mạng, đạo đức truyền thống của dân tộc và đạo đức tiến bộ, mà còn thể hiện ý chí, nguyện vọng và mục tiêu hướng đến lợi ích của nhân dân lao động. Điều này cụ thể được quy định trong Hiến pháp năm 1992 sửa đổi bổ sung 2001, Điều 2: “Nhà nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam là nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa của nhân dân, do nhân dân, vì nhân dân”.
Hệ thống pháp luật hiện hành của Việt Nam được xây dựng trên cơ sở tôn trọng và bảo vệ giá trị con người, đặt việc phục vụ con người lên hàng đầu. Theo Hiến pháp 1992, tất cả các quyền con người về chính trị, dân sự, kinh tế, văn hoá và xã hội đều được tôn trọng và bảo vệ trong đất nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam.
Thứ hai, hệ thống luật pháp ở Việt Nam thể hiện rõ sự tôn trọng đạo đức nhân loại, một giá trị cốt lõi của dân tộc ta. Tính nhân đạo trong hệ thống pháp luật Việt Nam được thể hiện rõ qua các quy định về các chính sách xã hội của chính phủ. Chính phủ Việt Nam đã đưa ra nhiều chính sách ưu đãi, quan tâm đặc biệt đến các thương binh, liệt sĩ, người có công với cách mạng, người cao tuổi, trẻ em không gia đình và người khuyết tật.
Tính nhân đạo trong hệ thống pháp luật của Việt Nam vẫn được thể hiện ngay cả trong các quy định xử lý người vi phạm pháp luật. Ví dụ như các quy định của Bộ luật hình sự, các quy định về giảm nhẹ hình phạt; các quyết định về hình phạt nhẹ hơn so với bộ luật (Điều 46, 47); miễn hình phạt (Điều 54); miễn chấp hành hình phạt (Điều 57); giảm mức hình phạt đã tuyên (Điều 58, 59); các quy định đối với người chưa thành niên phạm tội (Chương 10); các quy định về tạm hoãn chấp hành hình phạt tù đối với phụ nữ có thai hoặc mới sinh đẻ, người bị mắc bệnh hiểm nghèo, người bị kết án là người lao động duy nhất trong gia đình nếu ở tù sẽ làm cho gia đình đặc biệt khó khăn (Điều 231 Bộ luật tố tụng hình sự)…
Trong xã hội, đạo đức đóng vai trò quan trọng trong việc bổ sung và hoàn thiện pháp luật, giúp tạo điều kiện cho việc thực thi pháp luật chặt chẽ hơn. Trong những trường hợp pháp luật chưa được ban hành hoặc chưa đầy đủ, đạo đức có thể thay thế và được thừa nhận như một tập quán, miễn là nó không vi phạm quy định của pháp luật.
Đạo đức đóng vai trò quan trọng trong việc thực hiện pháp luật trong đời sống xã hội. Gia đình, trường học và các tổ chức xã hội đóng vai trò tích cực trong việc giáo dục nhân cách và lối sống. Vì vậy, hầu hết mọi người trong xã hội đều có ý thức đạo đức tốt, sống lành mạnh và tôn trọng quy tắc sống chung.
Thứ tư, luật pháp đã đóng góp rất quan trọng trong việc bảo tồn và phát triển các giá trị đạo đức tốt đẹp, xây dựng những tư tưởng đạo đức tiến bộ, ngăn chặn sự suy thoái của đạo đức, loại bỏ những tư tưởng đạo đức cũ kỹ và lỗi thời. Nhằm bảo vệ và phát huy những giá trị đạo đức của dân tộc, Hiến pháp 1992 đã quy định:
“Bảo tồn và phát triển nền văn hoá Việt Nam tiên tiến, gắn liền với bản sắc dân tộc; thừa kế và phát huy giá trị của văn hiến các dân tộc Việt Nam, tư tưởng, đạo đức, phong cách Hồ Chí Minh; học hỏi tinh hoa văn hoá thế giới; khai thác tối đa tài năng sáng tạo của nhân dân” (điều 30). Để duy trì và phát triển các giá trị đạo đức tiên tiến, ngăn chặn sự suy thoái, xuống cấp của đạo đức, pháp luật quy định các hành vi bắt buộc đối với các cá nhân khi họ đang ở trong các hoàn cảnh xác định.
Ví dụ, Hiến pháp quy định rằng công dân phải tuân thủ các quy tắc sinh hoạt cộng đồng (điều 79); Luật hôn nhân và gia đình năm 2000 quy định rằng: “Cha mẹ phải nuôi dạy con trở thành công dân có ích cho xã hội; con phải tôn trọng, chăm sóc và nuôi dưỡng cha mẹ…” (Điều 2);…Ngoài ra, pháp luật cấm các hành vi vi phạm đạo đức xã hội. Hiến pháp 1992 quy định: “Cấm truyền bá tư tưởng và văn hoá phản động, đồi trụy; loại bỏ mê tín, hủ tục” (điều 30); “Cấm các hoạt động văn hoá, thông tin gây thiệt hại cho lợi ích của quốc gia, phá hoại nhân cách, đạo đức và lối sống tốt đẹp của người Việt Nam” (điều 33). Luật hôn nhân và gia đình năm 2000 quy định: “Cấm tảo hôn, cưỡng ép kết hôn, ngăn cản hôn nhân tự nguyện, tiến bộ; cấm kết hôn giả, lừa dối để kết hôn, ly hôn…”.
Luật pháp cũng đóng vai trò quan trọng trong việc đẩy lùi những tư tưởng đạo đức lạc hậu như “sống lâu lên lão làng”, pháp luật quy định về các chính sách trẻ hóa đội ngũ viên chức, các quy định về sắp xếp và bố trí cán bộ.
Ngoài những khía cạnh tích cực của mối liên hệ giữa pháp luật và đạo đức, thực tế ở Việt Nam vẫn còn tồn tại một số giới hạn.
Trong một số trường hợp, ranh giới giữa đạo đức và pháp luật vẫn chưa rõ ràng, hoặc việc pháp luật hóa các quan niệm đạo đức không cụ thể dẫn đến khó áp dụng vào cuộc sống. Ví dụ, Bộ luật dân sự quy định rằng các giao dịch dân sự không được vi phạm đạo đức xã hội. Tuy nhiên, đánh giá xem một hành vi có phù hợp với đạo đức xã hội hay không không phải là vấn đề đơn giản. Cùng một hành vi có thể được đánh giá khác nhau, thậm chí đối lập với nhau.
Trong xã hội hiện nay, vẫn tồn tại nhiều quan niệm và tư tưởng đạo đức cổ hủ, lạc hậu chưa được ngăn chặn đúng mức cần thiết. Ví dụ như tư tưởng về gia trưởng, cá nhân chủ nghĩa, địa vị, đẳng cấp, và sự thiên vị nam giới vẫn đang ảnh hưởng tới đại bộ phận dân cư.
Kết quả cuối cùng, sự suy giảm đạo đức trong xã hội là nguyên nhân chính gây ra sự gia tăng các vi phạm pháp luật. Nguyên nhân cơ bản là do nhận thức sai lầm về vai trò của đạo đức, đặc biệt là đạo đức truyền thống.
Để giải quyết những vấn đề trên, chính phủ cần tăng cường nhận thức đạo đức của người dân, đặc biệt là thế hệ trẻ – tương lai của đất nước, nâng cao chất lượng giáo dục, bảo tồn và phát huy những giá trị đạo đức tốt đẹp của dân tộc.
KẾT LUẬN.
Từ những điều đã trình bày ở trên, có thể thấy rằng chuẩn mực pháp luật và đạo đức có điểm chung và đồng thời cũng có những khác biệt riêng. Đạo đức và pháp luật ảnh hưởng lẫn nhau và có mối quan hệ biện chứng. Một xã hội có nền tảng đạo đức tốt sẽ là cơ sở để pháp luật được thực hiện nghiêm túc và tự động. Ngược lại, pháp luật nghiêm khắc sẽ hỗ trợ đắc lực cho việc bảo vệ và phát triển nền đạo đức xã hội tốt đẹp!
Trả lời