Theo Lời Phật tìm hiểu, người Việt Nam thường nói rằng việc cưới xin là chuyện suốt đời, vì thế phong tục cưới hỏi truyền thống của người Việt luôn được tổ chức cẩn thận và đầy đủ. Tuy nhiên, ta có thể thấy một số khác biệt giữa phong tục cưới hỏi ở miền Nam và miền Bắc. Hãy cùng Lời Phật tìm hiểu thêm nhé!
Phong tục cưới hỏi truyền thống Việt Nam gồm những gì?
Theo thời gian và sự phát triển của xã hội, phong tục cưới hỏi ở Việt Nam đã có nhiều sự thay đổi. Tuy nhiên, vẫn giữ nguyên 4 nghi lễ trong đám cưới là Dạm ngõ, lễ ăn hỏi, lễ đón dâu và lễ lại mặt.
Lễ dạm ngõ (chạm ngõ)
Lễ dạm ngõ còn được gọi là lễ chạm ngõ là nghi thức bắt đầu cho phong tục kết hôn của người Kinh. Đây là một nghi lễ rất quan trọng và không thể thiếu trong lễ cưới truyền thống của người Việt.
Vì vậy, trước khi tổ chức lễ dạm ngõ, gia đình của chú rể sẽ tìm ngày tốt. Mục đích của lễ này là để người lớn từ gia đình chú rể có thể đến nhà gái, trò chuyện và xin phép gia đình nhà gái. Sau đó, chú rể sẽ có thể chính thức gặp gỡ cô dâu.
Các thủ tục và phần tử trong lễ dạm ngõ có vẻ đơn giản nhưng yêu cầu sự ấm áp và thân thiết từ hai gia đình. Mặc dù vậy, các phần tử cần thiết trong lễ dạm ngõ bao gồm chục trầu cau, chè, thuốc và bánh kẹo, và tất cả phải được chuẩn bị với số lượng là số chẵn.
Những người tham gia ngày lễ dạm ngõ chỉ bao gồm trong gia đình của cô dâu và chú rể như: ông bà, bố mẹ và anh chị em ruột của họ.
Việc tiếp đón nhà trai rất đơn giản và thân thiện. Gia đình nhà gái đã chuẩn bị sẵn trà, thuốc, bánh kẹo và trái cây để mời khách bên phía gia đình của chú rể. Sau khi nhà trai trao lễ, nhà gái nhận và đặt lên bàn thờ gia tiên để thắp hương.
Sau đó, cả hai gia đình ngồi lại trò chuyện để thảo luận về các thủ tục khác cho lễ ăn hỏi và lễ cưới, và đồng ý về ngày và giờ để tiến hành những thủ tục đó. Lễ chạm ngõ là bước đầu tiên trong việc tiến tới hôn nhân, và với cô dâu, đó là một bước quan trọng để đạt được hạnh phúc trong cuộc đời.
Lễ ăn hỏi
Sau lễ chạm ngõ là lễ ăn hỏi, còn được biết đến với tên gọi là lễ nạp tài. Lễ nghi này như một hình thức thông báo chính thức của hai gia đình về việc hứa hôn cho con cái.
Trước đây, tại Việt Nam, lễ cưới được chia thành riêng lễ ăn hỏi, xin cưới và nạp tài, nhưng hiện nay để tiết kiệm thời gian cho cả hai gia đình, lễ ăn hỏi sẽ bao gồm cả 3 nghi lễ trên.
Trong lễ ăn hỏi, gia đình của chú rể sẽ đưa đến nhà của cô dâu 30 cái rương đựng đồ ăn hỏi. Sau khi bố của chú rể và bố của cô dâu giới thiệu khách mời, mẹ của chú rể sẽ lần lượt dùng 30 cái rương này. Rương đầu tiên dùng cho nghi thức ăn hỏi, rương thứ hai dùng cho nghi thức xin cưới, rương thứ 3 dùng cho lễ nạp tài.
Sau khi nhận được 30 chục trầu từ nhà trai, nhà gái sẽ tiếp nhận các tráp ăn hỏi. Tùy thuộc vào gia đình, số lượng tráp ăn hỏi có thể là 5, 7, 9 hoặc 11, nhưng phải là số lẻ và lễ vật trong mỗi tráp phải là bội số của 2. Các món đồ lễ trong mỗi tráp bao gồm mâm xôi, lợn quay, bánh cốm, bánh xu xê, chè, rượu, trầu cau và thuốc lá.
Trong lễ ăn hỏi, nhà gái sẽ lấy một ít đồ để thắp hương trên bàn thờ của gia đình. Sau đó, họ thường sẽ chia đồ thành 3 phần, giữ lại 2 phần và đưa 1 phần cho nhà trai. Phần đồ giữ lại này sẽ được nhà gái dùng để tổ chức tiệc cưới.
Đặc biệt, trong lễ ăn hỏi của nhà trai, cần chuẩn bị trước 3 phong bì chứa tiền. Một phong bì dành cho gia đình của cô dâu, một phong bì cho những người thân ngoại của cô dâu và phần còn lại để thắp hương trên bàn thờ tổ tiên của gia đình cô dâu. Số tiền này sẽ được quyết định dựa trên tình hình của gia đình nhà trai.
Kết thúc, cô dâu và chú rể sẽ chào đón hai gia đình, rót đồ uống và mời các quan khách tham dự.
>>>> Mẫu bài phát biểu trong lễ ăn hỏi dành cho họ nhà trai và nhà nhà gái.
Lễ cưới (Lễ đón dâu)
Sau buổi lễ ăn hỏi, ngày tổ chức lễ cưới đã được gia đình cô dâu chú rể chọn vào ngày tốt trong tháng. Lễ cưới là nghi lễ quan trọng nhất trong phong tục cưới hỏi của người Việt, và gia đình trai sẽ chính thức đón cô dâu về nhà.
Quy trình lễ cưới tại nhà trai sẽ bao gồm một bữa tiệc và một số tiền được đặt trong phong bì. Số tiền này có thể do gia đình nhà gái đưa ra hoặc do gia đình nhà trai tự quyết định và đặt vào phong bì đỏ trong một khay nhỏ do mẹ của chú rể cầm để trao tặng cho cô dâu. Phần tiền này không phải là một giao dịch mua bán, mà nó thể hiện sự tôn trọng của gia đình nhà trai cũng như mong muốn góp phần vào chi phí của lễ cưới bên gia đình nhà gái.
Sau khi cả hai gia đình giới thiệu thành viên tham dự trong lễ cưới thì gia đình của chú rể sẽ trao tiền đầu cưới và xin phép cưới dâu từ gia đình của cô dâu. Sau đó, cô dâu và chú rể sẽ thực hiện lễ gia tiên tại nhà của cô dâu bằng cách thắp hương lên bàn thờ tổ tiên, mời trà người lớn và ra mắt họ hàng. Cuối cùng là xin phép được đưa cô dâu về nhà chồng.
Lễ lại mặt
Sau khi hoàn thành lễ cưới, chúng ta sẽ tiến hành nghi lễ lại mặt. Điều này cũng là một nghi lễ quan trọng và bắt buộc trong truyền thống cưới hỏi của người Kinh.
Lễ họp mặt ấm áp được tổ chức với sự tham gia của các thành viên gia đình hai bên. Đây là dịp để cô dâu và chú rể thể hiện lòng hiếu thảo với gia đình nhà gái, dù đã đi lấy chồng nhưng vẫn giữ được tình cảm và sự quan tâm đến bố mẹ ruột. Đồng thời, lễ họp mặt còn là cơ hội để gia đình chú rể tỏ lòng kính trọng và chu đáo với gia đình cô dâu.
Buổi lễ tái ngộ có thể được tổ chức sau đám cưới trong vòng 1 hoặc 2 ngày, hoặc sau khi cô dâu và chú rể trở về từ kỳ nghỉ tuần trăng mật. Tuy nhiên, không nên kéo dài quá lâu.
Sự khác nhau giữa phong tục cưới hỏi miền Nam và miền Bắc
Có một vài điểm khác biệt giữa phong tục cưới hỏi giữa hai miền mà bạn cần biết sau đây:.
Đầu tiên, ở miền Nam cũng tương tự như phong tục cưới hỏi miền Tây, các nghi thức trong lễ cưới như dạm ngõ, ăn hỏi, đón dâu vẫn được tổ chức đầy đủ. Tuy nhiên, khác với ở miền Bắc cũng như phong tục cưới hỏi miền Trung, nếu hai gia đình ở xa nhau thì có thể bỏ qua lễ dạm ngõ và thay vào đó tổ chức lễ ăn hỏi và đón dâu cùng một ngày. Trong trường hợp này, lễ vật ăn hỏi và lễ vật thờ cúng tổ tiên khi đón dâu sẽ được kết hợp lại.
Ngoài ra, ở các đám cưới miền Nam, thường chỉ khi lễ thành hôn kết thúc và cô dâu chú rể bắt đầu đi chào khách tại các bàn thì các món ăn mới được phục vụ. Trong khi đó, tại các đám cưới miền Bắc, khách mời sẽ được mời vào bàn tiệc và các món ăn thường được đưa ra phục vụ ngay trước khi lễ cưới bắt đầu. Tuy nhiên, điều này có thể gây ra tình trạng khách mời tập trung quá nhiều vào tiệc mà quên lễ cưới đang diễn ra trên sân khấu chính.
Tại miền Nam, thường tổ chức tiệc cưới vào buổi tối cuối tuần, và hiếm khi có tiệc cưới được tổ chức vào buổi trưa. Người miền Nam cho rằng buổi trưa là thời gian bận rộn với công việc, khó có thể tham gia tiệc một cách thoải mái. Lễ rước dâu ở miền Nam có thể được tổ chức vào bất kỳ ngày nào trong tuần hoặc thậm chí từ sáng sớm trước đó.
Tuy nhiên, ở miền Bắc, việc tổ chức tiệc cưới vào giữa trưa là rất thường, bởi vì khách mời đi làm có thể ghé qua đám cưới trên đường về nhà. Điều này được xem là tiện lợi và thoải mái cho tất cả mọi người.
Các thông tin chia sẻ về phong tục cưới hỏi truyền thống của người Việt trên đây hy vọng có thể giúp quý độc giả hiểu rõ hơn về các nghi thức và tục lễ trong việc tổ chức đám cưới. Từ đó, quý vị có thể chuẩn bị kỹ càng và đầy đủ nhất cho ngày vui trọng đại trong cuộc đời.
Trả lời