Tác giả: Thích Giác Minh.
Tăng sinh Hệ Cử nhân, Học viện Phật giáo Việt Nam tại Tp.HCM.
DẪN NHẬP
Theo Lời Phật tìm hiểu, Phật giáo được sinh ra cách đây hơn hai mươi lăm thế kỷ ở Ấn Độ, thông qua sự chứng ngộ của đức Phật Thích Mâu Ni. Trong quá trình phát triển, Phật giáo đã trải qua nhiều thay đổi và phân hóa thành các phái khác nhau, bao gồm Phật giáo Căn bản, Phật giáo Bộ phái và Phật giáo Đại thừa sau khi đức Phật nhập Niết bàn.
Trải qua các giai đoạn, Phật giáo có những tư tưởng đặc trưng mới so với thời kỳ đầu tiên. Vì vậy, là trách nhiệm của người học Phật để tìm hiểu một cách khách quan nhất, tránh những sự hiểu nhầm và nhận định tiêu cực về sự phân hóa này.
Theo quan điểm cá nhân của tác giả, khám phá về các đặc điểm tư tưởng của Phật giáo Nguyên thủy, Bộ phái và Đại thừa là việc tìm hiểu nguồn gốc của đạo Phật. Từ những nguồn tư tưởng này, người học Phật có thể có cái nhìn khách quan hơn về đạo Phật và áp dụng những lời dạy của Phật vào cuộc sống tu tập và hành trình của mỗi người một cách tích cực và thiết thực nhất.
NỘI DUNG
Phật giáo Nguyên thủy ra đời bắt nguồn từ những khủng hoảng về triết học và tôn giáo, từ các vấn đề nhân chủng học, phát triển kinh tế – nông nghiệp, cách mạng trong cơ cấu chính trị và hệ thống triết học tại Ấn Độ. Đây là những nguyên nhân chính dẫn đến sự ra đời của Phật giáo Nguyên thủy. Phật giáo không phát triển ngẫu nhiên, không phải là một tôn giáo cứu thế hay do sự tình cờ, mà được sinh ra để đáp ứng nhu cầu của xã hội và con người. Phật giáo Nguyên thủy có những đặc trưng tư tưởng sau:…
Tìm hiểu thêm: Khái niệm Phật giáo Đại thừa và sự khác biệt so với Phật giáo Nguyên thủy
1.1. Nguyên Thủy Phật giáo thể hiện tinh thần thiết thực hiện tại
Trong kinh Trung Bộ, Đức Phật đã dạy rằng: “Đạo của Ta tập trung vào hiện tại, để ta có thể thấy và tự nhận thức được, không phân biệt thời gian, có khả năng hướng đến giác ngộ tự thân”. Tinh thần này rất quan trọng không chỉ trong Phật giáo Nguyên thủy mà còn cả trong đạo Phật. Tinh thần này được thể hiện qua ba đặc điểm:
Đầu tiên, mục đích giảng dạy của đức Phật không phải để giải thích hoặc lập luận về thế giới và cuộc sống để đáp ứng yêu cầu của khoa học và triết học, mà mục đích của đức Phật là chỉ ra sự khổ đau và con đường để vượt qua nó. Vì vậy, những vấn đề không liên quan đến việc giải thoát và đạt được niết bàn, ngay cả khi những vấn đề đó được người ta tôn sùng, đức Phật cũng thường không quan tâm. Ví dụ như sự tồn tại vô biên hay có biên, hay tâm và thân là giống nhau hay khác nhau…
Thứ hai, giáo lý của đức Phật luôn được xây dựng dựa trên tình hình thực tế để truyền đạt. Vì vậy, đức Phật được coi như một bác sĩ, tùy thuộc vào căn bệnh mà cho thuốc, và Ngài luôn tìm hiểu nguyên nhân bệnh trước khi tìm cách chữa trị. Ví dụ như người tham lam thì được giáo huấn về sự vô hạn, người tâm linh thì được giáo huấn về lòng từ bi, và người cứng đầu thì được giáo huấn về sự hài hòa… Và giáo lý của Ngài không có tính chất tôn giáo, hình thức, hay mê tín; giống như khi một người bị thương bởi mũi tên độc, công việc đầu tiên là phải loại bỏ tên độc, sau đó xử lý vết thương mà không phải suy nghĩ về những nguyên nhân của nó. Tương tự, nhiệm vụ của đức Phật là chữa trị cho những người bị thương mà không cần quan tâm đến những vấn đề khác.
Trong giáo lý của Phật giáo Nguyên thủy, luôn cẩn trọng trong mọi cuộc tranh luận, vì nơi nào có tranh cãi thì nơi đó sẽ có đau khổ. Vì vậy, Đức Phật khuyên mọi người hãy tránh xa các nhà triết gia ngụy biện đương thời, vì họ có thể mải miết trong lý luận mà quên đi thực tế. Nhiệm vụ chính của Phật pháp là mở ra con đường giải thoát, bao gồm cả hai mặt quan trọng: triết học và tôn giáo; lý luận và thực tiễn.
1.2. Phương pháp khảo sát của Phật giáo Nguyên thủy
Phương pháp đầu tiên của đạo Phật là tập trung vào nhân sinh để nghiên cứu vũ trụ. Đạo Phật cho rằng con người là trung tâm của vạn vật, và đặc biệt là đối tượng nghiên cứu chính. Để đạt được sự thành lập và hoạt động của con người, đạo Phật nghiên cứu về ngũ uẩn và tìm kiếm chỗ quy hướng tối cao của con người. Đối với các hệ triết học tôn giáo khác, con người được tạo ra bởi thần linh, nhưng với Phật giáo thì khác. Con người được coi là thân ngũ uẩn, bao gồm sắc, thọ, tưởng, hành và thức. Vị trí của con người là tối thượng, và mối quan hệ giữa con người và vũ trụ là không thể tách rời. Điều này có nghĩa rằng quan sát con người cũng là quan sát vũ trụ. Như trong kinh Tương Ưng đức Phật đã dạy: “Trong tấm thân một trượng này, thế giới, nguyên nhân thành lập thế giới, sự hoại diệt thế giới và con đường đưa đến sự đoạn diệt thế giới”. Vì vậy, Pythagorasa, một nhà triết học của Ấn Độ đã nói: “Đức Phật đã thánh hóa cuộc đời chỉ với một lần xuất hiện”.
Phương pháp thứ hai của Phật giáo Nguyên thủy là khảo sát chính xác và thật sự; được gọi là Như thị (Yathatatha): quan sát các pháp Đúng như thực (Yathabhutam) mà không thêm đặc tính nào khác. Quan sát sự vật đúng như thực là phương pháp tìm kiếm chân lý. Thông thường được gọi là Bát Nhã (prajna), hay Vija (Minh) và Panna (Tuệ): đây là trí tuệ cao nhất trong Phật giáo, chỉ có trí tuệ này mới thấy được bản chất của sự việc, thấy được chân như (tathata) của các pháp, không phải chân như (aviathata), tính bất biến (anananathata) và pháp tính (dhammata).
Mục đích của Phật giáo là để đạt được trí tuệ, bởi vì chỉ có trí tuệ mới có thể nhận biết được sự thật của các quy luật. Nếu con người nhận ra vị trí chính xác của mình, hiểu rõ bản chất của các quy luật, đó được gọi là trí tuệ. Để đạt được trí tuệ đó, chỉ có thể thông qua việc thiền định. Do đó, trong trí tuệ có kết hợp với thiền định và để đạt được thiền định, cần có giới. Vì vậy, dù là tôn giáo nào, giáo lý nào thì ba pháp này đều được liên kết với nhau. Đặc biệt, trong Phật giáo Nguyên thủy, Giới – định – tuệ được đức Phật dạy trong kinh Đại Bát Niết Bàn và kinh Du Hành được đề cập tám lần, cho thấy sự quan trọng của nó. Đây là phương pháp của Phật giáo Nguyên thủy.
1.3. Lấy pháp làm trung tâm (Dharma-Nguyên lý)
Với đạo Phật, Pháp là điều cao nhất, là trung tâm của toàn vũ trụ, không phải là đức Phật. Pháp là nguyên tắc thống trị mọi sự sống chết của mọi vật, không phải do thần thánh hay bất kỳ ai tạo ra. Mục đích quan sát thế gian của đức Phật là để tìm ra nguyên tắc luôn tồn tại và không thay đổi, hay còn gọi là pháp (Dhamam), nguyên tắc thống nhất tất cả hiện tượng trong thế gian. Nguyên tắc này được gọi là Duyên sinh hay Duyên khởi. Chính nguyên tắc này sẽ giúp con người đạt đến giải thoát tối cao, như đức Phật đã dạy: “Ai nhìn thấy Duyên khởi, thì nhìn thấy pháp. Ai nhìn thấy Pháp, thì nhìn thấy Phật (Ta)” trong kinh Trung Bộ.
Phật giáo Nguyên thủy tập trung vào pháp và loại bỏ chủ thể thần, vì tất cả các pháp đều được tạo ra bởi tâm thức của con người. Ngoài ra, Phật giáo cũng quy nạp pháp cho nhân giới, trong đó một mặt là pháp tự thân là chủ nhân và con người là thể nghiệm. Đồng thời, Phật giáo Nguyên thủy cũng xác định con người là chủ thể của pháp, vì chính con người là đối tượng thể nghiệm pháp. Đức Phật không chỉ dạy rằng: “Sau khi ta nhập diệt, các ngươi hãy lấy giới và luật để nương tựa” mà còn phát biểu: “Pháp này há không do Ta chứng ngộ sao? Tại sao Ta không tôn sùng và lấy nó làm nơi nương tựa”. Tất cả điều này là để tôn vinh đức Phật là bậc giác ngộ, bởi vì Ngài đã tuân thủ và quán triệt nguyên tắc này và cũng tôn sùng và nương tựa vào pháp.
1.4. Quan điểm tôn giáo của đạo Phật Nguyên Thủy
Quan điểm đầu tiên đề cao trách nhiệm cá nhân: Tôn giáo Phật giáo luôn nhấn mạnh vai trò trách nhiệm của mỗi cá nhân, và Đức Phật không bao giờ cho rằng mình là người điều khiển các vị Tăng già. Khi Devadata đến xin Ngài để trở thành lãnh đạo các vị Tăng già, Đức Phật đã dạy rằng: Các vị Tăng già cần tự lãnh đạo bản thân, và mỗi cá nhân phải chịu trách nhiệm với bản thân mình. Điều này cũng đồng nghĩa với việc đức Phật không muốn ai phụ thuộc vào Ngài, vì giáo lý của Đức Phật không có bất kỳ điều gì bí ẩn hoặc được giấu giếm trong tay Ngài. Ngài luôn mở tay, chỉ dạy cho tất cả chúng sinh, không giữ lại bất cứ điều gì, “… Những điều có lợi cho tất cả chư thiên và loài người, Ta đã hoàn thành.” (Trung Bộ). Vì vậy, trước khi nhập vào Niết bàn, Đức Phật đã dạy rằng: “Sau khi Ta đi, hãy tự thắp đuốc và tự đi. Hãy dựa vào chính mình và giáo lý.”
Góc nhìn thứ hai là đề cao quyền tự do tư tưởng: Điều này được thể hiện rõ trong kinh Du Hành và Đại Bát Niết Bàn, trước khi nhập diệt đức Phật đã hỏi: “Này các Tỳ kheo, giờ Như Lai sắp đến. Ai còn nghi ngờ gì về giáo pháp, ai còn lo lắng gì về giáo pháp thì hãy hỏi Như Lai”. Ngoài ra, tinh thần này còn thể hiện một cách phóng khoáng và tự do hơn qua bài kinh Kalama: Thưa Thế Tôn, không biết Ngài sẽ truyền giáo lý nào nhưng thông thường vị giáo chủ đến sau hay chê bai vị giáo chủ đến trước và cho giáo pháp của mình là hay hơn cả”. Đức Phật trả lời: “Này các Kalama, các ngươi nghi ngờ là đúng, nghi ngờ điều đáng nghi ngờ; các ngươi chỉ trích là đúng, chỉ trích điều đáng chỉ trích. Này các Kalama, đừng tin những gì vì lời đồn, đừng tin những gì nghe người khác nói lại, đừng tin những gì có vẻ đúng với sự thật, đừng tin những gì do thầy các ngươi chỉ dạy, cũng đừng tin những gì do người xưa để lại….Khi nghe bất cứ giáo lý gì, hãy áp dụng vào đời sống. Nếu thấy vô nghĩa, không mang lại lợi ích thì hãy loại bỏ giáo lý ấy. Nhưng khi áp dụng mang lại lợi ích cho mình và cho người thì hãy tin vào giáo lý ấy”. Trong kinh Tư Sát thuộc Trung Bộ kinh, đức Phật cũng đã dạy: Muốn biết Như Lai có thanh tịnh hay không, hãy quan sát Như Lai trong năm căn của Ngài, các pháp bất tịnh có khởi lên hay không, khởi lên nhiều hay ít, dài hay ngắn. Có thể nói rằng, tinh thần tự do tư tưởng chỉ có ở đạo Phật, và trong đạo Phật không có giới hạn cho sự tự do ấy.
Quan điểm thứ ba là Nhân duyên luận: Đây là một khía cạnh mới của thời đại, khác biệt với tất cả các triết lý Thần ý luận, Định Mệnh luận, Ngẫu nhiên luận. Phật giáo cho rằng tất cả đều phụ thuộc vào nhân duyên. Trong Phật giáo, Trung đạo được khuyến khích để tránh xa hai cực đoan: Hưởng thọ dục lạc (hệ quả của Học chủ nghĩa vật chất hay chủ nghĩa đoạn diệt), và khổ hạnh ép xác (hệ quả của thuyết linh hồn bất tử hay thường hằng). Những việc làm của chúng ta phụ thuộc vào duyên số.
2. Đặc điểm tư tưởng của Phật giáo Bộ phái
Bộ phái Phật giáo được thành lập trong thời gian từ 100-110 năm sau khi đức Phật nhập Niết bàn, tức sau kỳ Đại hội kết tập lần hai. Sự ra đời của Phật giáo Bộ phái có nhiều nguyên nhân khác nhau, bao gồm: thứ nhất, Tăng đoàn không có sự lãnh đạo tối cao; thứ hai, việc chuyên môn hóa các nghành văn điển Pali; thứ ba, xuất hiện của các bậc thầy danh tiếng trong tăng đoàn; thứ tư, đề cao những khuynh hướng tu tập; thứ năm, hiện tượng cát cứ lãnh địa do nguồn lợi kinh tế. Đó là những nguyên nhân chính dẫn đến sự ra đời của Bộ phái Phật giáo, cùng với những mầm mống trước đó như câu chuyện của các vị Tỳ kheo ở Kosambi, Devadatta muốn thay đức Phật lãnh đạo Tăng già, hay việc bất đồng trong kỳ kết tập kinh điển lần thứ nhất. Từ những nguyên nhân đó, Bộ phái Phật giáo ra đời và có những đặc điểm tư tưởng sau:.
Các phái Phật giáo đặc biệt tập trung vào khía cạnh ngoại giới, tức là thực tại. Dù có sự khác biệt về hướng đi, các phái đều cho rằng giữa sắc và tâm là tương đồng. Phái Phật giáo lấy ngoại giới thực tại làm trọng tâm để tìm kiếm bản chất tâm hồn. Các phái sử dụng sắc như một công cụ để phân tích về bản chất con người, bao gồm cả sắc, thọ, tưởng, hành và thức.
Phật giáo các Bộ phái phân tích những yếu tố vạn hữu và đặc biệt coi trọng giáo lý Duyên khởi. Thời kỳ Bộ phái là thời kỳ sinh ra vô số bộ luận quan trọng. Mỗi bộ luận phân tích một vấn đề đặc thù. Các Bộ phái Phật giáo tạo sự khác nhau với Nguyên thủy, lấy nền tảng của Nguyên thủy phân tích những yếu tố hằng hữu, thích thú coi trọng phân tích đó.Từ đó, giáo lý Phật pháp từng vấn đề được các Bộ phái chuyên môn hoá, phân tích một cách chi tiết. Đó là quá trình lao động trí tuệ, thành quả là hàng chục bộ luận đã ra đời.
Về công hạnh của Bồ Tát, Phật giáo cho rằng hạnh tu của Bồ Tát là công hạnh của Phật ở quá khứ và hiện tại, không thể so sánh với đệ tử Phật là người thường. Vì vậy, công hạnh của Bồ Tát không liên quan đến chúng ta. Bồ Tát được xưng danh trong thời kỳ tìm đạo của Phật (Nikaya).
Theo tư tưởng Phật giáo: Trên thế gian này không có hai vị Phật xuất hiện đồng thời. Phật là một nhân vật độc nhất vô nhị, không thể so sánh được, dù ta có cố gắng tu hành cũng không bao giờ đạt được như Ngài. Vì vậy, trong Phật giáo, quả vị tối cao trong quá trình tu chứng được coi là A La Hán, và A La Hán được xem là một lý tưởng tối cao.
Ngoài ra, do tôn trọng được nhân cách cao cả của đức Phật, Bộ phái Phật giáo coi đức Phật như một nhân vật siêu phàm, không thể so sánh với bất kỳ ai khác. Do đó, người tu theo Phật chỉ được coi là đệ tử Phật. Điểm đặc biệt này được gọi là Phật Đà luận, nói về đức Phật. Trong Phật giáo Nguyên thuỷ, đức Phật được coi là một con người trong lịch sử, nhưng qua Bộ phái Phật giáo, đức Phật đã trở thành một nhân vật huyền thoại, là đối tượng để cầu nguyện chứ không phải để học tập.
Bộ phái Phật giáo được coi là Tiểu thừa Phật giáo bởi vì chỉ tập trung vào việc giải thoát cá nhân và không coi trọng việc giúp đỡ người khác. Các bộ phái Phật giáo khác chỉ tập trung tranh luận về các giáo lý và tôn vinh những người xuất gia hoặc tự giác và giải thoát. Lí tưởng A La Hán chỉ còn tồn tại trong đội ngũ Tăng già và dẫn đến sự tiêu cực. Vì thiếu sự cứu rỗi này, Bộ phái Phật giáo đã trở thành chủ nghĩa của những người xuất gia và không thể trực tiếp tiếp cận với quần chúng tại gia để hướng dẫn họ. Điều này dần dần đưa Phật giáo vào con đường cùng, mất đi lý tưởng tự giác và giác tha, điều quan trọng trong lập trường cứu thế trong Phật giáo. Ngoài ra, với xu hướng tiến bộ và tinh thần hoạt động không ngừng của thời đại, Bộ phái Phật giáo không thể thích ứng đáp ứng được. Vì vậy, Phật giáo cần có một khuynh hướng tư tưởng mới, được gọi là Đại thừa Phật giáo. Cuộc vận động này dẫn đến sự tụ hợp các kinh điển Phương đẳng của Phật như: Pháp Hoa, Bát Nhã, Duy Ma, Thắng Man….
3. Đặc điểm tư tưởng của Phật giáo Đại thừa
Bộ phái Phật giáo được lập trên cơ sở kế thừa của Phật giáo Nguyên thủy; từ đó, Bộ phái Phật giáo đã đóng góp tích cực cho xã hội và triết học Ấn Độ. Tuy nhiên, trong quá trình phát triển, Phật giáo Bộ phái đã thể hiện một số hạn chế như việc tập trung quá nhiều vào chủ nghĩa xuất gia và mất tầm quan trọng của diễn đàn tôn giáo trong xã hội do sự tranh luận nội bộ. Để đáp ứng nhu cầu của xã hội và con người, Phật giáo đã cần phải thay đổi và có những bước chuyển biến mới trong tư tưởng cũng như cách tiếp cận. Vì lý do đó, Phật giáo Đại thừa đã ra đời.
Đại thừa Phật giáo được thành lập với mục đích cao cả là cứu rỗi chúng sinh. Vì Đại thừa Phật giáo tin rằng tất cả mọi người đều có tâm Phật, nên chủ trương của họ là ai cũng có thể trở thành Phật.
Với tư tưởng đó, Đại Thừa đã chọn Phật làm hình mẫu và đặt mục tiêu là đạt được tinh thần đức Phật. Nói cách khác, Đại Thừa đứng trên cơ sở sâu sắc để phục hồi Phật giáo gốc của mình. Theo Tâm luận, Đại Thừa cho rằng tâm là nguồn gốc của tất cả, nhưng ý nghĩa tâm của Đại Thừa sâu sắc hơn Phật giáo gốc. Theo Đại Thừa, trong tâm của mỗi người có đầy đủ đức tính của Như Lai cũng như những suy nghĩ phiền não, tùy thuộc vào cách biểu hiện để có thể đạt được sự giác ngộ, địa ngục, tịnh độ… Theo quan điểm này, tất cả các hiện tượng đều chỉ là sự biểu hiện của mong muốn tâm, và do đó tất cả đều là không tồn tại. Nếu loại bỏ được mong muốn tâm, chân tâm sẽ trỗi dậy và chúng ta sẽ thấy được bản chất của vũ trụ. Vì vậy, tâm của Đại Thừa có thể là một trải nghiệm hoặc một vật. Dựa trên quan điểm này, Đại Thừa thành lập quan điểm: Chân không diệu hữu. Chân không là kết quả của việc loại bỏ mong muốn tâm; Diệu hữu là cảnh giới đã loại bỏ mong muốn tâm và làm sáng tỏ trong tâm của người đạt tịnh tâm.
Đại thừa của Phật giáo cho rằng tất cả chư Phật đều tồn tại cùng một lúc, đây là cơ sở để giải thích tư tưởng mọi người đều có thể trở thành Phật. Theo quan niệm của Phật thân luận, Đại thừa Phật giáo tập trung vào việc cứu độ tất cả chúng sinh, bởi vì Đại thừa mong muốn tính Phật bên trong tất cả chúng sinh được hiện thực hoá một cách đầy đủ. Bất kể ai đạt đến cấp độ đó đều được coi là một Phật. Vì thế, khi nhắc đến Phật, không hẳn chỉ có một vị Phật hiện tại. Trong vũ trụ rộng lớn này, có vô số thế giới tương ứng với vô số chư Phật do bản nguyện độ sinh của họ; ví dụ như Phật A Di Đà ở phương Tây và Phật Dược Sư ở phương Đông…
Đại thừa Phật giáo có lý tưởng “Thượng cầu Phật đạo, hạ hóa chúng sinh” làm nguyện vọng. Một mặt, họ tìm kiếm chân lý để đạt được sự giải thoát, một mặt, họ sử dụng giải thoát này để cứu độ người khác. Hai sức mạnh này không thể tách rời và luôn hoạt động cùng nhau để đạt được mục tiêu. Đại thừa không ẩn dật như Bộ phái Phật giáo, họ hoạt động trong thế gian với mục đích cứu độ. Điều này có nghĩa là họ muốn đồng thời thực hiện hai nhiệm vụ là xuất gia và tại gia để đạt được lý tưởng của mình. Kết quả của lý tưởng này sẽ là một thế giới Tịnh độ hiện diện trên trái đất.
Theo Đại thừa, để trở thành Phật, hành giả phải tuân theo hạnh Bồ tát. Bồ tát là những người cầu đạo bồ đề và tu tập để trở thành Phật. Tuy nhiên, theo Đại thừa, Bồ tát không chỉ là những người xuất gia mà còn bao gồm cả những người sống trong thế gian. Nếu họ có thể loại bỏ lòng tham, ích kỷ, làm lợi cho đời và tích công lập đức, cuối cùng họ sẽ đạt được quả vị Phật. Vì vậy, đạo Bồ tát được xem là một đạo thế tục, tồn tại giữa thế tục và xuất gia, với nhiều cấp độ khác nhau tùy thuộc vào công phu và thời gian tu tập.
Về mặt tôn giáo, Niết bàn được coi là mục tiêu chung của Phật giáo, là nơi tuyệt đối yên tĩnh và giải thoát, không còn phiền não. Theo tín đồ Phật giáo Đại thừa, Niết bàn là mục đích tích cực, vĩnh viễn hoạt động mà không bị ảnh hưởng bởi bất cứ điều gì. Vì vậy, Niết bàn Đại thừa thường được gọi là Vô trụ Niết bàn. Các kinh Đại thừa như Pháp Hoa, Bát Nhã và Lăng-già đều có quan điểm khác nhau về Niết bàn. Tuy nhiên, chung quy lại, Niết bàn là sự chứng ngộ bình đẳng tính của tất cả các pháp. Không có sự phân biệt giữa hai pháp gồm tục đế và chân đế, hay sinh tử và Niết bàn. Niết bàn không đòi hỏi sự đoạn trừ nào cả, mà là sự biến mất hoàn toàn mọi tưởng tượng của tâm trí. Niết bàn là sự đoạn trừ thức tưởng tượng và sự biến đổi của thức, tâm. Nó không giống tử vong và đoạn diệt. Niết bàn là mục tiêu của các tín đồ Phật giáo để giải thoát khỏi sự khổ đau và phiền não.
Bên cạnh việc cầu nguyện và thực hiện nghi lễ, theo Đại thừa Phật giáo, tu hành còn áp dụng trong mọi lĩnh vực của cuộc sống. Từ việc bắt đầu tại gia, Đại thừa lấy việc cứu độ làm cơ sở thông qua việc tu tập Lục độ Ba la mật. Sau đó, biến lý tưởng của mình trở thành việc cải thiện người khác, mặc dù chưa chứng đạo. Đây là cách mà Phật giáo Đại thừa nỗ lực để xã hội hóa lý tưởng của mình. Đại thừa muốn thích nghi với thời đại, nhưng cũng mang đặc tính thích ứng với tinh thần thời đại. Phật giáo Nguyên thủy thời đức Phật rất quan tâm đến thời đại, nhưng Phật giáo Bộ phái chỉ tập trung vào việc tìm tòi tài liệu, không chú ý đến tinh thần thời đại, dẫn đến khô cứng. Đại thừa Phật giáo chống lại điều này và khuyến khích phong trào Đại thừa với mục đích tiếp cận với tinh thần thời đại. Do đó, hiểu được tinh thần văn hóa thời đó là điều rất quan trọng để hiểu đúng phong trào Đại thừa, bởi vì văn hóa đương thời và Phật giáo Đại thừa có một mối liên hệ chặt chẽ.
KẾT LUẬN
Sự phân hóa của Phật giáo không đơn thuần là sự phân chia về các khía cạnh lý thuyết giữa Phật giáo Đại thừa và các thời kì Bộ phái hay Nguyên thủy, mà nó còn phục vụ cho việc thích ứng tư tưởng giáo lý Phật đà với từng thời đại, từng quốc gia và từng trình độ của chúng sinh. Tinh thần triết lý “Tùy duyên” của Phật giáo đã cho phép sự thích ứng sao cho phù hợp với mỗi căn cơ trình độ của chúng sinh. Mặc dù hình thức triển khai của Phật giáo có sự thay đổi qua từng thời kì, nhưng tư tưởng giáo lý của đức Phật vẫn được giữ nguyên, không có sự khác biệt trong giáo pháp. Tất cả đều hướng đến mục đích cuối cùng của Phật giáo là giải thoát, và phương pháp để đạt được giải thoát có rất nhiều, không phân biệt giữa Đại thừa và Bộ phái, mà đều nhằm đến mục đích Nhất vị.
Tuy nhiên, sự chia rẽ trong Phật giáo ở đây không gây ảnh hưởng đến sức mạnh của tôn giáo này, cũng không làm mất đi các giá trị thực tế mà lời dạy của Phật mang lại so với thời kì ban đầu. Thực tế, sự phân hóa này đã giúp cho Phật giáo phát triển và được sử dụng rộng rãi trên khắp thế giới. Chính sự ra đời của các thời kì Phật giáo đã đóng góp cho sự phát triển của tôn giáo này, mang đến hương sắc để làm đẹp cho cuộc sống. Như lời của cố Trưởng lão Hòa thượng Thích Quảng Độ: “Phật giáo giống như một cây có ba phần: phần gốc, phần thân cây và phần ngọn bao gồm nhiều nhánh lá. Phần gốc là Căn bản Phật giáo, phần thân cây là Tiểu thừa Phật giáo và phần ngọn cây là Đại thừa Phật giáo.” “Chỉ khi ba phần Căn bản, Tiểu thừa và Đại thừa hòa lại, bổ sung cho nhau thì mới tạo nên một tôn giáo Phật giáo hoàn chỉnh”.
Do đó, những người tìm hiểu Phật phải có thái độ nghiêm túc, có cái nhìn thông thái về vấn đề này để tránh những quan điểm hay nhận định không chính xác về Phật giáo thông qua quá trình phân hóa. Đồng thời cần xóa bỏ những quan niệm sai lầm khi nói về Phật giáo Đại thừa, Bộ phái hay Nguyên thủy để tránh sự phân biệt không đáng có, tạo ra rào cản vô hình cho Phật giáo. Theo cố Trưởng lão Hòa thượng Thích Minh Châu, “những quan điểm ấy là nguy hiểm, nông nổi, nếu không phải là lạc hậu; một thái độ nguy hiểm, nông nổi nếu không phải là ngây thơ, phản trí thức”. Cố Hòa thượng cũng nói rằng, “chúng ta vô tình mắc mưu của các nhà ngoại đạo khi họ đã loại bỏ những gì tinh hoa nhất của lời Phật dạy bằng cách gán cho danh từ Tiểu thừa”.
Trả lời