Tiết lộ về mức độ tin tưởng: Tín nhiệm và Niềm tin.
Tin tưởng, tin cậy, đó là 2 từ được sử dụng thường xuyên trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày. Còn từ “trust” được dịch ra nhiều nghĩa trong tiếng Việt và có nhiều từ đồng nghĩa khác nhau tùy vào hoàn cảnh sử dụng. Hãy cùng Lời Phật tìm hiểu thêm nhé!
Của “để” và “để cho”Phân biệt sự sử dụng của “để” và “để cho”
1. BELIEVE.
Được áp dụng vào các hành động, lời nói hoặc sự việc cụ thể hơn, không hoàn toàn chính xác và không tuyệt đối.
Sự tín nhiệm này được hình thành dựa trên một lý do, một phán đoán nào đó hoặc dựa trên những suy nghĩ, đánh giá của bạn hoặc của một ai đó, không phải dựa trên mối quan hệ gần gũi lâu dài với đối tượng được đề cập.
Sự đặt niềm tin này có tính tạm thời hơn, chỉ liên quan đến một hành động, câu nói hoặc sự kiện cụ thể nào đó.
2. TRUST.
Sử dụng với lòng tin hoàn toàn. Khi bạn Tin tưởng vào ai đó, có nghĩa là bạn tin vào một người nào đó và từ đó sẽ tin vào những lời nói và hành động của người đó. Nó cũng có nghĩa là bạn cho rằng người đó đáng tin cậy.
– Sự tin tưởng này thường dựa vào mối quan hệ gần gũi, lâu dài với chủ thể được đề cập.
– Trust mang tính chất lâu dài, là một niềm tin tồn tại theo thời gian.
Cung cấp lý do cho sự tin tưởng:
1. There must be / can’t be … Because otherwise… = Chắc chắn/không thể … Bởi vì nếu không thì….
2. There’s no evidence for / to support … = Không có bằng chứng để hỗ trợ….
3. There’s no other way to explain / account for … = Không có cách khác để giải thích cho.
Bày tỏ về lòng tin và sự thiếu lòng tin
1. I believe in… (The importance of free speech)= Tôi tin tưởng vào…(Tầm quan trọng của tự do ngôn luận).
2. I’m a great believer in … (Exercise) = Tôi rất ủng hộ/ là tín đồ của… (Tập thế dục).
Tôi tin chắc rằng… (Mỗi vấn đề đều có một cách giải quyết.)
4. I’m passionate about… (Human rights.) = Tôi ủng hộ/ đam mê về….(Dân quyền.).
5. I’m committed to … (Working towards peace) = Tôi chấp nhận…(Hành động tích cực cho hòa bình.).
6. I don’t believe in … = Tôi không tin vào….
7. I think that … Is true/ complete nonsense. = Tôi nghĩ rằng…Là đúng/hoàn toàn không vô lý.
Note:.
– Sau một giới từ như in và about, chúng ta cần là một danh từ hoặc một danh động từ.
Ex:.
+ She believes in free speech. = Cô ta tin vào tự do ngôn luận.
+ She believes in saying what you think. = Cô ta tin vào nói điều bạn nghĩ.
– Sau từ that, chúng ta cần một mệnh đề.
Ex:. She believes that she is an important singer. = Cô ta tin rằng mình là một ca sĩ quan trọng.
Tôi hy vọng rằng những gợi ý trên sẽ hỗ trợ cho các bạn trong quá trình học tiếng Anh cũng như trong việc sử dụng ngôn ngữ hàng ngày của mình.
Tìm hiểu thêm: Danh sách các từ vựng tiếng Anh liên quan đến Tết cổ truyền Việt Nam
Trả lời