Thông tin dưới đây do Lời Phật tìm hiểu nếu có bất cứ sai sót nào xin góp ý qua phần liên hệ.
Chắc chắn, khi nhắc đến hai từ “triết học”, không ít người vẫn cảm thấy mơ hồ và khó hiểu. Để khám phá thêm về bộ môn này và tăng thêm sự quan tâm đến triết học, hãy cùng Luận Văn 2S tìm hiểu về khái niệm và vai trò của triết học trong đời sống – xã hội tại Việt Nam nhé!
Khái niệm về triết học được đề cập
Triết học có nghĩa là học việc nghiên cứu về các vấn đề cơ bản và thú vị về cuộc sống, tồn tại, tri thức và giá trị.
Triết học là một hệ thống tri thức lý thuyết tổng quát về thế giới, về vị trí và tầm quan trọng của con người trong đó. Triết học tập trung vào các câu hỏi cơ bản và phổ quát liên quan đến sự tồn tại, kiến thức, giá trị, lý trí, tâm trí và ngôn ngữ. Những vấn đề này thường được đặt ra để nghiên cứu hoặc giải quyết. Phương pháp triết học bao gồm đặt câu hỏi, thảo luận phê bình, lập luận hợp lý và trình bày có tổ chức.
Triết học là gì?
Luận Văn 2S đang cung cấp dịch vụ viết thuê tiểu luận cho tất cả các chuyên ngành và trình độ học vấn. Nếu bạn không có đủ thời gian để viết, hãy tham khảo thêm dịch vụ viết thuê tiểu luận về Triết học của chúng tôi.
Xuất xứ của triết học
Về nguồn gốc, triết học xuất hiện ở cả phương Đông và phương Tây trong thời gian từ thế kỷ VIII đến thế kỷ VI TCN, tại các đất nước cổ xưa như Hy Lạp, Ấn Độ và Trung Quốc.
Tại phương Tây, khái niệm triết học được đầu tiên xuất hiện ở Hy Lạp với tên gọi φιλοσοφία (philosophia) có ý nghĩa là “yêu thích sự khôn ngoan” do nhà tư tưởng cổ đại Pythagoras đặt ra. Với người dân Hy Lạp, triết học mang tính hướng dẫn và cũng nhấn mạnh sự khao khát tìm kiếm sự thật của con người.
Ở Trung Quốc, thuật ngữ triết học xuất phát từ chữ triết và có ý nghĩa là tìm hiểu bản chất của đối tượng, là khả năng suy nghĩ sâu sắc của con người. Trong khi đó tại Ấn Độ, darshanas (triết học) mang ý nghĩa là tri thức dựa trên lý trí, là con đường suy ngẫm để hướng dẫn con người đến với điều đúng đắn.
Tóm lại, từ xưa đến nay, bất kể ở phương Đông hay phương Tây, triết học đều là một hoạt động tinh thần thể hiện khả năng nhận thức, đánh giá của con người và là một hình thái ý thức xã hội.
Chủ đề nghiên cứu trong Triết học là gì?
Khái niệm về đối tượng trong triết học: đó là những mối liên hệ chung nhất của các sự vật, thực tế khách quan, cũng như mối liên hệ giữa thế giới vật chất và các sự vật hiện tượng do con người tưởng tượng ra và được phản ánh trong các khái niệm, phạm trù của triết học. Ví dụ, trong lĩnh vực toán học, đối tượng nghiên cứu được Ăngghen xác định là những quan hệ về hình học không gian, số lượng của các sự vật, hiện tượng trong thực tế khách quan. Trong khi đó, đối tượng nghiên cứu của hóa học là sự phân giải, hóa hợp các hợp chất vô cơ, hữu cơ, cũng như các hình thức vận động hóa học. Đối tượng của triết học sẽ thay đổi nội dung tùy thuộc vào những thay đổi của tình hình thực tiễn xã hội ở từng giai đoạn phát triển.
Những quan niệm về đối tượng trong lịch sử:.
- Trong thời kỳ cổ đại, tri thức của loài người về thế giới và về bản thân còn rất hạn chế. Tại Trung Quốc, triết học chủ yếu tập trung vào các vấn đề về đạo đức, tôn giáo và chính trị – xã hội. Các quan điểm về con người và xã hội như Khổng giáo, Đạo giáo và Lão giáo đều mang tính triết học sâu sắc. Ở Ấn Độ, triết học và tôn giáo được hòa quyện với nhau. Còn ở Hy Lạp cổ đại, triết học liên quan đến kiến thức ban đầu của con người về tự nhiên và chưa có sự phân chia giữa tri thức triết học và các khoa học chuyên ngành. Triết học bao hàm tất cả tri thức của tất cả lĩnh vực và vì thế mới có quan niệm sai lầm “triết học là khoa học của mọi khoa học”.
- Thời kỳ trung cổ là thời điểm mà Đạo Thiên Chúa thống trị, giáo hội chiếm quyền lực trong mọi lĩnh vực xã hội. Trong giai đoạn này, triết học chỉ tập trung vào giải thích và chứng minh sự tồn tại của thượng đế, đức chúa trời và tính đúng đắn của các giáo điều trong kinh thánh. Trong lãnh vực tôn giáo, triết học phát triển chậm và gặp nhiều khó khăn, đặc biệt là đối với tư tưởng triết học duy vật.
- Từ giữa thế kỷ XV đến cuối thế kỷ XVIII, các bộ môn khoa học chuyên ngành (khoa học thực nghiệm) được thành lập để phục vụ cho hoạt động sản xuất công nghiệp. Triết học thời đại này liên quan chặt chẽ đến khoa học tự nhiên và khoa học thực nghiệm. Đối tượng nghiên cứu của triết học là tìm ra bản chất của các sự vật, hiện tượng có khả năng thực nghiệm được. Vào thế kỷ XVII – XVIII, triết học duy vật trở nên phổ biến và phát triển mạnh mẽ, với chủ nghĩa duy vật Pháp được đại diện bởi Điđrô và ‘Henvêtiuýt, Hà Lan với đại diện là Xpinôda, Anh với các đại diện là Ph. Bêcơn và T. Hốpxơ…
- Vào đầu thế kỷ XIX, khi phương thức sản xuất tư bản chủ nghĩa phát triển mạnh mẽ ở nhiều quốc gia Tây Âu như Anh, Pháp, Ý, Hà Lan, mâu thuẫn giai cấp trở nên gay gắt hơn bao giờ hết. Đồng thời, sự phát triển của sản xuất tư bản chủ nghĩa cũng kéo theo sự phát triển của khoa học tự nhiên. Triết học Mác ra đời để đáp ứng yêu cầu của sự phát triển khoa học tự nhiên và cuộc đấu tranh cách mạng của giai cấp vô sản. Đây là bước ngoặt mới, chấm dứt quan niệm sai lầm về đối tượng nghiên cứu của triết học “triết học là khoa học của mọi khoa học” và tiếp tục giải quyết vấn đề về mối quan hệ giữa tư duy và tồn tại, giữa ý thức và vật chất trên lập trường duy vật cũng như những quy luật chung nhất của tự nhiên, xã hội và tư duy.
Nội dung cốt lõi của triết học.
Triết học giải quyết nhiều vấn đề có liên quan đến nhau. Trong đó, vấn đề quan trọng nhất được gọi là vấn đề cơ bản của triết học. Được gọi là vấn đề cơ bản vì việc giải quyết các vấn đề này sẽ tạo nền tảng để giải quyết các vấn đề khác của triết học. Bao gồm các vấn đề về mối liên hệ giữa sự tồn tại và suy nghĩ, giữa vật chất và tinh thần.
Vấn đề cơ bản của triết học trả lời hai câu hỏi lớn (hai mặt):.
- Phần đầu tiên: Vật chất và ý thức cái nào xuất hiện trước, cái nào xuất hiện sau? Cái nào ảnh hưởng đến cái nào?
- Mặt thứ hai: Con người có khả năng nhận thức thế giới xung quanh mình hay không?
Các trường phái triết học trong lịch sử.
Các nguồn gốc của các trường phái triết học trong lịch sử chính là từ các vấn đề căn bản của triết học.
Để giải quyết phần đầu tiên của vấn đề cơ bản trong triết học, lịch sử triết học đã phân thành nhiều trường phái lớn, trong đó đáng chú ý có:
- Trường phái thứ nhất: Các nhà duy vật cho rằng vật chất là yếu tố quan trọng và quyết định. Họ được gọi là những người theo chủ nghĩa duy vật và các học thuyết của họ thuộc về trường phái này.
- Trong trường phái thứ 2, các nhà triết học cho rằng ý thức có sự tồn tại riêng và đóng vai trò quan trọng trong quyết định. Những nhà triết học này được gọi là duy tâm và tập hợp các học thuyết của họ tạo nên chủ nghĩa duy tâm.
- Trường phái 3 bao gồm các nhà triết học cho rằng vật chất và ý thức tồn tại đồng thời, không có yếu tố nào quyết định yếu tố kia. Cả hai đều được coi là nguồn gốc của sự hình thành thế giới và được gọi là các nhà nhị nguyên. Học thuyết của họ được kết hợp thành học thuyết Decacton.
Dựa trên giải quyết phần thứ hai của vấn đề cơ bản trong triết học: “Liệu con người có khả năng nhận thức được Thế giới hay không?”,
- Chủ nghĩa duy vật cho rằng suy nghĩ là kết quả của sự phản ánh thực tế, con người có khả năng hiểu biết thế giới. Đồng thời chủ nghĩa này còn khẳng định nguyên tắc trong thế giới khách quan là chỉ có điều chưa được biết đến chứ không có điều gì là không thể hiểu được.
- Với phương pháp chủ nghĩa duy tâm, họ cũng thừa nhận khả năng nhận thức thế giới. Tuy nhiên, họ đưa ra quan điểm thần bí, chú trọng đến việc nhận thức được duy tâm hóa và cho rằng đó là sự tự nhận thức, tự hồi tưởng của linh hồn bất tử của ý niệm tuyệt đối.
- Hơn nữa, để giải quyết vấn đề thứ hai trong triết học ngoài chủ nghĩa duy tâm, duy vật còn có một trường phái phủ nhận khả năng nhận thức thế giới của con người được gọi là “thuyết không thể biết”. Những người thuộc trường phái này cho rằng con người không thể hiểu được thế giới xung quanh hoặc chỉ có thể nhìn thấy bề ngoài của nó.
Tầm quan trọng của Triết học trong cuộc sống cộng đồng
Tầm quan trọng của quan niệm về thế giới và cách tiếp cận trong Triết học
Cần hiểu rằng trong Triết học, vấn đề đầu tiên và quan trọng nhất là thế giới quan. Thế giới quan bao gồm những quan niệm và quan điểm của con người về thế giới, bản thân và cuộc sống. Nó được hình thành và phát triển dựa trên kinh nghiệm và nhận thức của con người. Thế giới quan định hướng cho con người tiếp tục nhận thức thế giới và xác định thái độ, cách thức hoạt động và sinh sống của họ. Thế giới quan đúng đắn là cơ sở để hình thành nhân sinh quan tích cực và tiến bộ. Trong Triết học, chủ nghĩa duy vật và chủ nghĩa duy tâm là hai thế giới quan cơ bản đối lập nhau. Cuộc đấu tranh giữa chủ nghĩa duy vật và chủ nghĩa duy tâm biểu thị cho cuộc đấu tranh giữa các giai cấp và lực lượng xã hội đối lập nhau. Chủ nghĩa duy vật là thế giới quan của các lực lượng xã hội tiến bộ và đã góp phần tích cực vào cuộc đấu tranh cho sự tiến bộ xã hội. Ngược lại, chủ nghĩa duy tâm được sử dụng để biện hộ cho giai cấp thống trị lỗi thời và phản động. Triết học là hệ thống lý luận chung nhất về thế giới quan và đã giúp phát triển thế giới quan dựa trên kinh nghiệm thực tiễn và tri thức khoa học.
Chức năng của phương pháp luận là hệ thống các quan điểm và nguyên tắc chỉ đạo con người trong việc tìm kiếm, xây dựng, lựa chọn và áp dụng các phương pháp trong nhận thức và thực tế. Phương pháp luận có nhiều cấp độ khác nhau, bao gồm phương pháp luận ngành, chung và chung nhất. Phương pháp luận chung nhất là phương pháp luận của Triết học. Trong Triết học, thế giới quan và phương pháp luận không thể tách rời. Mỗi hệ thống Triết học không chỉ là một thế giới quan nhất định mà còn là phương pháp luận chung nhất trong việc xem xét thế giới. Mỗi quan điểm Triết học đồng thời là một nguyên tắc, phương pháp luận, và đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng và áp dụng phương pháp trong nhận thức và hoạt động thực tế của con người. Do đó, phương pháp luận có ý nghĩa quyết định đối với sự thành bại trong hoạt động nhận thức và thực tế của con người.
Tóm lại, vai trò thế giới quan và phương pháp luận của Triết học như sau:.
- Triết lý nhân sinh: Triết lý nhân sinh là toàn bộ quan niệm về cuộc sống và vai trò của con người trong đó. Nó có tác dụng hướng dẫn cho hành trình sống của con người. Từ triết lý nhân sinh đúng đắn, con người có thể cảm nhận, quan sát và đối diện với mọi vấn đề trong cuộc sống. Vì thế, triết lý nhân sinh giúp con người xác định thái độ và phương pháp hành động của mình.
- Phương pháp luận là hệ thống quan điểm chung về phương pháp, có vai trò xây dựng, lựa chọn và áp dụng các phương pháp. Nó được chia thành nhiều cấp độ, bao gồm phương pháp luận ngành, phương pháp luận chung và phương pháp luận triết học. Phương pháp luận triết học đóng vai trò chỉ đạo, định hướng trong quá trình tìm kiếm, lựa chọn và áp dụng các phương pháp hợp lý, hiệu quả nhất để thực hiện hoạt động nhận thức và thực tiễn.
Tầm quan trọng của Triết học đối với các lĩnh vực khoa học cụ thể và đối với quá trình suy nghĩ lý luận.
Trong thời đại toàn cầu hóa, bên cạnh giải quyết các vấn đề thường nhật, triết học còn giúp con người tìm ra giải pháp cho những vấn đề mới phát sinh. Không chỉ giúp con người có cái nhìn chính xác về thế giới, triết học còn giúp con người đánh giá các biến động đang diễn ra và đưa ra các lời khuyên để giải quyết các vấn đề trong thời đại toàn cầu hóa. Tóm lại, triết học vẫn giữ vị trí quan trọng của mình đối với một dân tộc và toàn nhân loại, bất kể trong quá khứ hay hiện tại.
Trả lời