Khái niệm Triết học Mác Lênin và Chủ nghĩa Mác Lênin trong bài học số 1 về Tư tưởng Hồ Chí Minh – Nền tảng tư tưởng, chỉ đạo hành động cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam.

BÀI 1: CHỦ NGHĨA MÁC - LÊNIN, TƯ TƯỞNG HỒ CHÍ MINH - NỀN TẢNG TƯ TƯỞNG, KIM CHỈ NAM CHO HÀNH ĐỘNG CÁCH MẠNG CỦA ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM

Thông tin dưới đây do Lời Phật tìm hiểu nếu có bất cứ sai sót nào xin góp ý qua phần liên hệ.

1. Chủ nghĩa Mác – Lênin là học thuyết khoa học và cách mạng trong thời đại ngày nay.

1.1. Sự ra đời, phát triển và các bộ phận cấu thành của chủ nghĩa Mác – Lênin.

1.1.1. Sự ra đời của chủ nghĩa Mác – Lênin.

Chủ nghĩa Mác ra đời vào những năm 40 của thế kỷ XIX, khi chủ nghĩa tư bản đang phát triển mạnh mẽ tại châu Âu, tạo ra điều kiện thuận lợi cho sự ra đời của chủ nghĩa Mác. Điều kiện chính trị – xã hội quan trọng nhất cho sự ra đời của chủ nghĩa Mác là sự xuất hiện giai cấp vô sản và cuộc đấu tranh mạnh mẽ của giai cấp này trên vũ đài lịch sử. Trong thời kỳ này, nhiều phát minh khoa học đột phá xuất hiện, tạo ra cơ sở khoa học để khắc phục phương pháp tư duy siêu hình và cung cấp những cơ sở khoa học cho sự ra đời của chủ nghĩa Mác. Chủ nghĩa Mác ra đời là kết quả của sự kế thừa và tiếp thu tinh hoa trong lịch sử tư tưởng của nhân loại từ cổ đại đến thời đại của C.Mác (1818-1883) và Ph.Ăngghen (1820-1895), đặc biệt là triết học cổ điển Đức, kinh tế chính trị cổ điển Anh, chủ nghĩa xã hội không tưởng Pháp. Sự ra đời của chủ nghĩa Mác còn phụ thuộc vào các yếu tố chủ quan của C.Mác và Ph.Ăngghen, như tình yêu thương người lao động, tinh thần hy sinh không mệt mỏi vì sự nghiệp giải phóng họ, niềm tin sâu sắc vào lý tưởng cách mạng của giai cấp công nhân, và sự thông minh.

Vào cuối thế kỷ XIX và đầu thế kỷ XX, chủ nghĩa Mác được V.I.Lênin bổ sung và phát triển trong bối cảnh chuyển từ chủ nghĩa tư bản sang đế quốc chủ nghĩa. Khoa học về thế giới vi mô phát triển và chủ nghĩa xã hội hiện thực được xây dựng ở Nga Xô viết, mở ra một giai đoạn phát triển mới cho chủ nghĩa Mác – Lênin. Học thuyết này là một lý thuyết khoa học và cách mạng, vì nó phản ánh chính xác quy luật khách quan vận động của lịch sử và đấu tranh để loại bỏ mọi hình thức nô dịch người, xây dựng một xã hội mà không còn sự bóc lột, đàn áp và nô dịch người, nơi mà sự tự do của mỗi người là điều kiện để đạt được sự tự do cho tất cả.

1.1.2. Các bộ phận cấu thành của chủ nghĩa Mác – Lênin.

Chủ nghĩa Mác – Lênin là một lý thuyết khoa học bao gồm ba phần không thể tách rời nhau và hoàn toàn thống nhất với nhau:

Triết học của Mác và Lênin tập trung vào việc nghiên cứu các quy luật chung nhất về sự phát triển và vận động của tự nhiên, xã hội và tư duy con người; giúp con người hiểu được thế giới theo quan điểm duy vật biện chứng và sử dụng phương pháp biện chứng duy vật đúng đắn để cải thiện thế giới.

Môn học Kinh tế chính trị học Mác – Lênin nghiên cứu về mối quan hệ giữa con người trong quá trình sản xuất và trong hoạt động tiêu dùng; nghiên cứu về phương pháp sản xuất tư bản chủ nghĩa với quy luật giá trị thặng dư, giải thích bản chất và các quy luật kinh tế chủ yếu của quá trình hình thành và phát triển của phương pháp sản xuất này, đồng thời chỉ ra con đường phát triển của một xã hội công bằng, tự do, ấm no và hạnh phúc cho tất cả mọi người – xã hội cộng sản chủ nghĩa, ở giai đoạn đầu là chủ nghĩa xã hội.

Chủ nghĩa xã hội khoa học tìm hiểu về các quy luật thay đổi xã hội từ chủ nghĩa tư bản đến xã hội chủ nghĩa và hướng phát triển của xã hội mới. Nó chứng minh rằng chủ nghĩa tư bản phát triển càng cao càng tạo ra các điều kiện vật chất cho sự ra đời của xã hội mới – xã hội cộng sản chủ nghĩa. Giai cấp vô sản và lao động là những lực lượng xã hội thực hiện sự chuyển biến đó. Sứ mệnh lịch sử của giai cấp công nhân trên toàn thế giới là lật đổ chủ nghĩa tư bản và xây dựng xã hội mới – xã hội chủ nghĩa, không còn ai bị áp bức hay làm nô lệ. Chủ đề chính trị – xã hội trong tiến trình cách mạng xã hội chủ nghĩa được nghiên cứu, bao gồm các vấn đề về tôn giáo và chính sách tôn giáo trong giai đoạn chuyển đổi sang xã hội chủ nghĩa, cũng như các vấn đề dân tộc và chính sách dân tộc trong giai đoạn chuyển đổi sang xã hội chủ nghĩa.

1.1.3. Sự vận dụng và phát triển chủ nghĩa Mác – Lênin trong các giai đoạn lịch sử.

Thời kỳ trước ”đổi mới, cải cách, cải tổ”.

Các nhà lý luận của chủ nghĩa xã hội, dẫn đầu bởi các nhà lý luận Xô Viết, đã có những đóng góp quan trọng trong việc phát triển chủ nghĩa Mác – Lênin trên tất cả ba lĩnh vực triết học; kinh tế – chính trị và chủ nghĩa xã hội khoa học. Họ đã cụ thể hóa và làm giàu thêm những nguyên tắc của chủ nghĩa Mác – Lênin bằng thực tiễn đấu tranh giành độc lập dân tộc và xây dựng chủ nghĩa xã hội hiện thực ở một loạt các quốc gia xã hội chủ nghĩa. Đồng thời, họ cũng đã quyết tâm đấu tranh để bác bỏ những sự xuyên tạc, vu khống ác ý đối với chủ nghĩa Mác – Lênin. Tuy nhiên, việc áp dụng và phát triển chủ nghĩa Mác – Lênin ở các quốc gia xã hội chủ nghĩa nói chung, và ở Liên Xô nói riêng trước đổi mới, cải cách, cải tổ đã gặp phải những hạn chế. Do đó, mô hình chủ nghĩa xã hội hiện thực trước đổi mới, cải cách, cải tổ có những biểu hiện giáo điều, cứng nhắc, bảo thủ và chậm tiến hóa.

Thời kỳ ”đổi mới, cải cách, mở cửa”.

Trong thời đại mới, các Đảng Cộng sản như Việt Nam, Trung Quốc và một số Đảng khác đã áp dụng sáng tạo chủ nghĩa Mác-Lênin vào thực tế của từng quốc gia. Với cơ sở chủ nghĩa Mác-Lênin, Việt Nam đã xây dựng chủ nghĩa xã hội với 8 đặc trưng, trong đó “Dân giàu, nước mạnh, dân chủ, công bằng, văn minh” là mục tiêu của sự nghiệp xây dựng chủ nghĩa xã hội. Trung Quốc đã xây dựng mô hình chủ nghĩa xã hội đặc sắc của riêng mình. Chủ nghĩa Mác-Lênin vẫn tồn tại và phát triển, là thế giới quan và phương pháp luận khoa học của hàng triệu con người tiến bộ trên toàn thế giới, bao gồm cả Cu Ba và Cộng hòa dân chủ nhân dân Lào.

1.2.Những nội dung chủ yếu thể hiện bản chất khoa học và cách mạng của chủ nghĩa Mác – Lênin.

1.2.1. Chủ nghĩa Mác – Lênin là một hệ thống lý luận khoa học.

Chủ nghĩa Mác – Lênin là một hệ thống lý thuyết khoa học thống nhất bao gồm ba phần không thể tách rời: Triết học Mác – Lênin, Kinh tế chính trị học Mác – Lênin và Chủ nghĩa xã hội khoa học.

Lý thuyết hình thái kinh tế – xã hội của Triết học Mác – Lênin cho biết rằng, lực lượng sản xuất luôn phát triển theo quy luật khách quan tự thân và đến một giai đoạn nhất định sẽ phát sinh mâu thuẫn với quan hệ sản xuất hiện tại. Nếu giải quyết được mâu thuẫn này, phương thức sản xuất mới sẽ ra đời, kéo theo đó là một xã hội mới, một hình thái kinh tế – xã hội mới được hình thành từ trong xã hội cũ. Quá trình này diễn ra theo quá trình lịch sử – tự nhiên. Chế độ tư bản chủ nghĩa sẽ tạo ra điều kiện và tiền đề vật chất cho sự xuất hiện của chủ nghĩa xã hội và chủ nghĩa cộng sản.

Lý thuyết giá trị thặng dư của Kinh tế chính trị học Mác – Lênin đã chỉ ra rằng mục đích và quy luật vận động của phương thức sản xuất tư bản chủ nghĩa là sản xuất giá trị thặng dư tuyệt đối. Mâu thuẫn giữa tính xã hội hóa cao của lực lượng sản xuất tư bản chủ nghĩa và tính chất tư bản tư nhân chủ nghĩa của sự chiếm hữu tư liệu sản xuất là nguyên nhân của mọi mâu thuẫn trong phương thức sản xuất tư bản chủ nghĩa. Điều này dẫn đến mâu thuẫn xã hội giữa giai cấp công nhân – đại diện cho lực lượng sản xuất tiến bộ và giai cấp tư sản – đại diện cho giai cấp bảo thủ, phản tiến bộ. Mâu thuẫn này chỉ có thể được giải quyết thông qua cách mạng xã hội do giai cấp công nhân thực hiện. Vai trò của giai cấp công nhân là lôi cuốn các tầng lớp lao động khác vào cuộc đấu tranh đập tan xã hội cũ, xây dựng xã hội mới không còn có sự bóc lột con người như lý thuyết Chủ nghĩa xã hội khoa học đã phân tích.

Chủ nghĩa Mác – Lênin là một hệ thống lý thuyết khoa học được cốt lõi bởi sự kế thừa tinh hoa của lịch sử tư duy nhân loại. Nó được xây dựng trên cơ sở của các tiền đề khoa học và có sự liên quan đến giai cấp vô sản và cuộc đấu tranh cách mạng của họ. Chủ nghĩa Mác – Lênin sử dụng các phương pháp khoa học khách quan để nhận thức tự nhiên, xã hội và tư duy của con người.

1.2.2. Chủ nghĩa Mác-Lênin là sự hội tụ tổng hợp giữa quan niệm khoa học và phương pháp luận mácxít.

Trước khi chủ nghĩa Mác – Lênin ra đời, thế giới quan khoa học và phương pháp luận biện chứng khoa học thường được xem là hai khái niệm riêng biệt. Tuy nhiên, trong lịch sử tư tưởng của nhân loại cũng có một số nhà tư tưởng đã cố gắng kết hợp giữa thế giới quan khoa học và phương pháp luận biện chứng khoa học. Tuy nhiên, sự kết hợp này chỉ ở mức độ thấp và cả thế giới quan khoa học, cũng như phương pháp luận biện chứng khoa học đều còn ở trình độ đơn giản.

Trong triết học Mác – Lênin, chủ nghĩa vật chất đồng nhất với phương pháp biện chứng. Đồng thời, chủ nghĩa vật chất và phương pháp biện chứng được C.Mác và Ph.Ăngghen phát triển lên một trình độ mới về nội dung cao hơn so với trước đây. Vì vậy, sự đồng nhất giữa quan điểm khoa học và phương pháp luận biện chứng khoa học mácxít là một đặc trưng không thể thiếu của triết học Mác – Lênin.

1.2.3. Chủ nghĩa Mác – Lênin là một lý thuyết giải phóng xã hội, giải phóng giai cấp, giải phóng con người bằng cách xác định rõ hướng đi, thế lực và phương pháp để đạt được mục tiêu đó.

Chủ nghĩa Mác – Lênin bắt nguồn từ thực tế con người và nhằm mục đích giải phóng con người. Mục tiêu của chủ nghĩa Mác – Lênin là giải phóng con người khỏi mọi hình thức bóc lột, áp bức và nô dịch. Tuy nhiên, để đạt được mục tiêu này, trước tiên phải giải phóng giai cấp công nhân, sau đó mới tiến tới giải phóng toàn nhân loại và xây dựng một xã hội mới không còn sự bóc lột, áp bức và nô dịch. Để thực hiện con đường giải phóng này, giai cấp công nhân cần đoàn kết, kết hợp với giai cấp nông dân và những lao động khác dưới sự chỉ đạo của Đảng Cộng sản.

Thực tế lịch sử đã chứng minh tầm quan trọng vô cùng của mục tiêu giải phóng xã hội, giải phóng giai cấp và giải phóng con người trong chủ nghĩa Mác-Lênin. Cả về mặt lý thuyết và thực tiễn đều cho thấy rằng chủ nghĩa Mác-Lênin là chủ nghĩa nhân văn nhất.

1.2.4. Chủ nghĩa Mác – Lênin là một lý thuyết mở, liên tục được cập nhật, phát triển trong dòng suy nghĩ của con người.

Các nhà lãnh đạo C.Mác, Ph.Ăngghen và V.I.Lênin không bao giờ xem lý luận của mình là không thể thay đổi, một hệ thống khép kín hay chân lý tuyệt đối. Ngược lại, họ luôn yêu cầu các cộng sản viên biết áp dụng sáng tạo những nguyên tắc cơ bản phù hợp với điều kiện, hoàn cảnh lịch sử, truyền thống văn hóa của từng quốc gia. Việc áp dụng sáng tạo chủ nghĩa Mác – Lênin vào điều kiện, hoàn cảnh của cách mạng Việt Nam do Chủ tịch Hồ Chí Minh và Đảng Cộng sản Việt Nam thực hiện, cũng như các Đảng cộng sản và phong trào công nhân quốc tế, cho thấy bản chất sáng tạo và phát triển của chủ nghĩa Mác – Lênin. Chỉ nhờ sáng tạo mới có thể phát triển chủ nghĩa Mác – Lênin, và phát triển lại là điều kiện để những người theo chủ nghĩa Mác – Lênin áp dụng sáng tạo.

Tư tưởng của Hồ Chí Minh – bao gồm một hệ thống các quan điểm toàn diện và sâu sắc về những vấn đề cơ bản của cách mạng Việt Nam.

2.1. Khái niệm và nguồn gốc hình thành tư tưởng Hồ Chí Minh.

2.1.1. Khái niệm.

Các nội dung cốt lõi của tư tưởng Hồ Chí Minh được xem là một hệ thống quan điểm và tư tưởng, bao gồm những ý tưởng quan trọng.

Đầu tiên, về giải phóng dân tộc, giải phóng tầng lớp, giải phóng cộng đồng và con người. Thứ hai, về tự do dân tộc kết hợp với chủ nghĩa xã hội. Thứ ba, về sự kết hợp giữa sức mạnh của dân tộc và sức mạnh của thời đại. Thứ tư, về sức mạnh của nhân dân, về đoàn kết toàn dân tộc. Thứ năm, về quyền lực của nhân dân, xây dựng Nhà nước của dân tộc, do dân tộc, vì dân tộc. Thứ sáu, về quốc phòng toàn dân, an ninh cho nhân dân, xây dựng lực lượng vũ trang của nhân dân. Thứ bảy, về xây dựng và phát triển kinh tế và văn hóa, không ngừng nâng cao cuộc sống vật chất và tinh thần của nhân dân. Thứ tám, về đạo đức cách mạng. Thứ chín, về việc chăm sóc và giáo dục thế hệ cách mạng cho thế hệ sau. Thứ mười, về xây dựng một Đảng trong sáng và vững mạnh.

Đảng chúng ta coi tư tưởng của Bác Hồ là một tài sản tinh thần vô cùng quý giá và lớn lao, luôn dẫn lối cho sự cách mạng của dân tộc ta đến chiến thắng vĩ đại.

2.1.2. Nguồn gốc hình thành.

Đầu tiên, tư tưởng của Hồ Chí Minh được hình thành từ việc áp dụng và phát triển sáng tạo chủ nghĩa Mác – Lênin vào hoàn cảnh đặc thù của Việt Nam. Chủ nghĩa Mác – Lênin là nguồn gốc lý thuyết trực tiếp, quyết định bản chất của khoa học và cách mạng của tư tưởng Hồ Chí Minh. Hồ Chí Minh đã sáng tạo, bổ sung và phát triển chủ nghĩa Mác – Lênin trong nhiều vấn đề lý thuyết quan trọng, đặc biệt là lý thuyết về giai cấp – dân tộc và lý thuyết về chủ nghĩa xã hội.

Tư tưởng của Hồ Chí Minh được hình thành từ việc kế thừa các giá trị truyền thống tốt đẹp của dân tộc. Ông là một trong những người ưu tú của dân tộc, đã phát triển và bảo tồn các giá trị này. Các giá trị đó bao gồm chủ nghĩa yêu nước, ý chí tự lực, tự cường, tinh thần nhân nghĩa, truyền thống đoàn kết tương thân tương ái, cần cù, dũng cảm, thông minh và sáng tạo.

Tư tưởng của Hồ Chí Minh là kết quả của việc học hỏi những giá trị văn hóa tốt nhất của nhân loại. Ông đã học hỏi những giá trị tiến bộ của Nho giáo, Phật giáo và Tôn Trung Sơn ở phương Đông, tìm thấy những yếu tố phù hợp với cách mạng Việt Nam. Hồ Chí Minh cũng bị ảnh hưởng sâu sắc bởi tư tưởng dân chủ, tự do, bình đẳng, bác ái và cách mạng phương Tây. Từ đó, ông đã dẫn dắt cách mạng Việt Nam theo những giá trị văn hóa đó.

Vào ngày thứ tư, tư tưởng của Hồ Chí Minh đã được hình thành dựa trên những yếu tố chủ quan của bản thân ông. Hồ Chí Minh là một người yêu nước vĩ đại, một chiến sĩ cộng sản nhiệt thành cách mạng, một con người tình nguyện yêu thương Nhân dân vô tận và một nhân vật lớn. Ông cũng có tư duy độc lập, tự chủ và sáng tạo, luôn không ngừng học hỏi để tiếp thu tinh hoa văn hóa của nhân loại và kinh nghiệm đấu tranh của các phong trào giải phóng dân tộc.

Nhân cách, phẩm chất, tài năng và trí tuệ của Hồ Chí Minh đã giúp Người tiếp nhận chủ nghĩa Mác – Lênin, học hỏi và vận dụng các giá trị văn hóa của nhân loại vào thực tế Việt Nam, đó là cơ sở cho những thành công của cuộc cách mạng.

2.2. Những nội dung cơ bản của tư tưởng Hồ Chí Minh.

2.2.1. Tư tưởng Hồ Chí Minh về giải phóng dân tộc, giải phóng giai cấp, giải phóng xã hội và con người.

Theo Hồ Chí Minh, con đường cách mạng của Việt Nam là con đường cách mạng vô sản nhằm giải phóng dân tộc, giải phóng giai cấp, giải phóng xã hội và con người. Trong đó, giải phóng dân tộc để thoát khỏi áp bức, nô dịch của thực dân, đế quốc và đạt được tự do; giải phóng giai cấp để loại bỏ áp bức giai cấp, bóc lột giai cấp và đem lại hạnh phúc cho Nhân dân; giải phóng xã hội để xây dựng công bằng xã hội và giải phóng con người để mọi người đều có cuộc sống ấm no, tự do, hạnh phúc và phát triển toàn diện. Tư tưởng của Hồ Chủ tịch là dân tộc thì độc lập, dân quyền thì tự do, dân sinh thì hạnh phúc. Tuy nhiên, độc lập và tự do không có ý nghĩa nếu dân vẫn phải đối mặt với đói nghèo và rét lạnh.

Theo lời Hồ Chí Minh, cách mạng giải phóng dân tộc, giải phóng giai cấp, giải phóng xã hội và con người liên kết chặt chẽ với nhau. Vì giải phóng dân tộc là điều kiện tiên quyết để giải phóng giai cấp, giải phóng xã hội và con người. Tuy nhiên, việc giải phóng giai cấp, giải phóng xã hội và con người cũng đồng nghĩa với việc bảo vệ, củng cố và khẳng định giải phóng dân tộc. Các nước thuộc địa và phụ thuộc trong cuộc cách mạng giải phóng dân tộc cần phải chủ động, sáng tạo và có khả năng giành thắng lợi trước cách mạng vô sản ở chính quốc. Trong các cuộc cách mạng giải phóng đó, mục tiêu cao nhất là giải phóng con người, đóng vai trò thúc đẩy cách mạng giải phóng dân tộc và giải phóng giai cấp.

2.2.2. Tư tưởng Hồ Chí Minh về độc lập dân tộc gắn liền với chủ nghĩa xã hội.

Hồ Chí Minh đã hiểu rõ rằng, để đạt được độc lập dân tộc, chủ nghĩa xã hội là điều cần thiết. Chỉ có phát triển chủ nghĩa xã hội mới đảm bảo được sự vững chắc của độc lập dân tộc và đem lại hạnh phúc cho nhân dân. Tuy nhiên, độc lập dân tộc cũng là điều kiện để xây dựng thành công chủ nghĩa xã hội. Hồ Chí Minh đã chỉ ra rằng, phát triển chủ nghĩa xã hội là con đường đúng đắn và phù hợp với quy luật khách quan của Việt Nam, và điều này được chứng minh bởi các luận cứ.

Có thể nói, chủ nghĩa xã hội theo Hồ Chí Minh mang lại sự giàu có cho dân, đất nước mạnh mẽ, cung cấp việc làm cho tất cả mọi người, đảm bảo cơm áo gạo tiền cho tất cả, và đào tạo cho mọi người. Tất cả các dân tộc trong nước được đoàn kết, bình đẳng, tương trợ và giúp đỡ lẫn nhau. Chủ nghĩa xã hội đưa đến mối quan hệ hòa bình và hữu nghị với tất cả các nước và dân tộc. Chủ nghĩa xã hội như vậy không chỉ bảo vệ độc lập dân tộc mà còn mang lại hạnh phúc cho Nhân dân, đảm bảo sự ấm no cho đồng bào và tạo điều kiện cho sự phát triển mới của dân tộc và mọi người dân. Vì vậy, Hồ Chí Minh đã liên kết độc lập dân tộc với chủ nghĩa xã hội và đây là một giá trị bền vững trong tư tưởng của Người.

2.2.3. Tư tưởng Hồ Chí Minh về kết hợp sức mạnh dân tộc với sức mạnh thời đại.

Hồ Chí Minh đã cho rằng sức mạnh của thời đại bao gồm sức mạnh của phong trào đấu tranh giải phóng dân tộc, phong trào cách mạng của công nhân và Nhân dân lao động các nước chính quốc và tư bản chủ nghĩa nói chung, phong trào xã hội chủ nghĩa, phong trào vì hòa bình, độc lập dân tộc, dân chủ và tiến bộ xã hội, phong trào cách mạng của Nhân dân Đông Dương… Cách mạng của Việt Nam luôn kết nối với phong trào giải phóng dân tộc, hỗ trợ Nhân dân các nước đang giành độc lập hoặc đang đấu tranh vì nền độc lập và tự do, đồng thời, sự hỗ trợ quốc tế là yếu tố quan trọng góp phần vào thành công của cách mạng.

Do đó, kết hợp giữa sức mạnh dân tộc và sức mạnh thời đại là sự kết hợp giữa lòng yêu nước chân chính và chủ nghĩa quốc tế vô sản trong sáng; đó là việc xây dựng một khối liên minh đoàn kết chiến đấu giữa giai cấp vô sản và Nhân dân thuộc địa với giai cấp vô sản và Nhân dân lao động ở các nước chính quốc; đồng thời, đó cũng là việc phát huy sức mạnh của các cuộc cách mạng trên toàn thế giới để phục vụ cho nền cách mạng của dân tộc.

2.2.4. Tư tưởng Hồ Chí Minh về sức mạnh của nhân dân, về khối đại đoàn kết toàn dân tộc.

”Gốc có vững cây mới bền.

Hồ Chí Minh đã khẳng định rằng, sự đoàn kết dân tộc là một chiến lược cơ bản, nhất quán và bền vững, là vấn đề quan trọng nhất và quyết định thành công của cuộc cách mạng. Đó là chiến lược tập hợp tất cả các lực lượng để hình thành và phát triển sức mạnh to lớn của toàn dân trong cuộc chiến chống lại kẻ thù của dân tộc và nhân dân. Theo ông, sự đoàn kết là nguồn gốc của mọi thành công và sức mạnh.

Theo quan điểm của Hồ Chí Minh, sự đoàn kết toàn dân tộc được xác định là mục tiêu, nhiệm vụ hàng đầu của Đảng, cần được thực hiện đầy đủ và đồng bộ trong mọi lĩnh vực, từ đường lối, chủ trương, chính sách đến hoạt động thực tế.

Theo lời Hồ Chí Minh, đại đoàn kết dân tộc chỉ có thể đạt được khi toàn bộ cộng đồng cùng nhau hợp sức. Cách mạng không phải là việc của một vài người mà là của toàn bộ quần chúng. Đại đoàn kết toàn dân có nghĩa là phải đoàn kết tất cả mọi người dân vào một tập thể trong cuộc chiến chung. Nguyên tắc cơ bản để xây dựng đại đoàn kết là bảo đảm lợi ích toàn cầu của dân tộc và bảo vệ quyền lợi cơ bản của các tầng lớp nhân dân.

Tư tưởng của Hồ Chí Minh về quyền tự trị của nhân dân, xây dựng chính quyền của dân, do dân, vì dân.

Theo lời Hồ Chí Minh, dân chủ có nghĩa là “dân là chủ”. Ông đã nhấn mạnh rằng: “Việt Nam là một quốc gia dân chủ, có nghĩa là Nhân dân là chủ nhà”, “Chế độ của chúng ta là chế độ dân chủ, tức là Nhân dân là người chủ”, “Nước ta là nước dân chủ, vị trí cao nhất là của dân, bởi vì dân là chủ”. Theo Người:

”Nước ta là nước dân chủ.

Bao nhiêu lợi ích đều vì dân.

Bao nhiêu quyền hạn đều của dân”.

Chủ tịch Hồ Chí Minh đã thiết lập Nhà nước pháp quyền dân chủ, nơi quyền lực được thực hiện bởi Nhân dân, dựa trên sức mạnh của Nhân dân, đặc biệt là Nhân dân lao động.

Nhân dân là chủ nhân của Nhà nước: tất cả quyền lực đều thuộc về Nhân dân, các vấn đề liên quan đến sự sống còn của quốc gia được quyết định bởi Nhân dân; điều đó có nghĩa là Nhân dân phải là người thực hiện quyền lực, trực tiếp hoặc gián tiếp thông qua các đại biểu của mình. Chính quyền từ xã đến chính phủ trung ương đều do dân cử ra. Tất cả các tổ chức từ trung ương đến xã đều được tổ chức bởi Nhân dân.

Nhà nước được thành lập bởi dân, và chỉ có thể hiệu quả trong quản lý xã hội nếu dựa vào sự hỗ trợ của dân. Chủ tịch Hồ Chí Minh đã từng nói rằng “dân như nước, mình như cá”, và Đảng ta đã luôn theo đuổi chủ trương dựa vào dân, đem tài năng và sức lực của dân để phục vụ cho lợi ích của dân. Chính phủ chỉ hỗ trợ trong việc thực hiện kế hoạch cổ động. Do đó, chúng ta cần tạo điều kiện cho người dân tham gia tích cực vào việc quản lý nhà nước và phát huy tối đa quyền làm chủ của họ.

Tôn chỉ của Nhà nước là đặt lợi ích của Nhân dân lên hàng đầu, mọi hoạt động đều phải hướng tới sự phát triển và tiến bộ cho dân; mọi việc có lợi cho dân thì phải được thực hiện nhanh chóng và hiệu quả, ngược lại những việc có hại cho dân phải được tránh xa.

2.2.6. Tư tưởng của Hồ Chí Minh về quốc phòng toàn dân, bảo đảm an ninh cho nhân dân và xây dựng lực lượng vũ trang của nhân dân.

Đồng thời, Hồ Chí Minh đã đề xuất ý tưởng tổ chức lực lượng vũ trang bao gồm ba thể chính: bộ đội chủ lực, bộ đội địa phương và dân quân, cùng với các đội du kích. Đây là một phương thức tổ chức độc đáo và hiệu quả để xây dựng lực lượng vũ trang cách mạng Việt Nam. Phương châm của Hồ Chí Minh trong việc xây dựng lực lượng vũ trang nhân dân là tự lực cánh sinh.

2.2.7. Tư tưởng của Hồ Chí Minh về phát triển kinh tế và văn hóa, luôn luôn nâng cao chất lượng cuộc sống về vật chất và tinh thần cho người dân.

2.2.8. Tư tưởng Hồ Chí Minh về đạo đức cách mạng.

2.2.9. Tư tưởng Hồ Chí Minh về chăm lo, bồi dưỡng thế hệ cách mạng cho đời sau.

The late President Ho Chi Minh believed in trusting the young generation and harnessing their role in building and developing the country. To fully unleash their potential, we must truly understand their aspirations and legitimate interests, prioritize building a strong Youth Union, and enhance the responsibility of party, government, and socio-political organizations in nurturing and educating the younger generation.

2.2.10. Tư tưởng Hồ Chí Minh về xây dựng Đảng trong sạch, vững mạnh.

Đảng Cộng sản Việt Nam là Đảng đại diện cho tầng lớp lao động, là đội tiên phong của tầng lớp này, mang bản sắc của tầng lớp lao động, là Đảng của Nhân dân lao động và của dân tộc.

Đảng cách mạng đích thực cần là Đảng tiên phong về lý thuyết, khoa học và cần đại diện cho đạo đức cách mạng trong sạch, làm việc chăm chỉ và tận tâm, tất cả vì Nhân dân và dân tộc.

– Nội dung công tác xây dựng Đảng theo tư tưởng Hồ Chí Minh:.

Xây dựng Đảng về chính trị, tư tưởng và tổ chức nhằm định hướng chính trị, phát triển tư tưởng chính trị, củng cố lập trường chính trị, nâng cao năng lực chính trị, xây dựng tổ chức đoàn kết và thống nhất chặt chẽ.

Xây dựng Đảng với mục đích rèn luyện đạo đức cho cán bộ và đảng viên, giáo dục và tu dưỡng tốt hơn, hoàn thành các nhiệm vụ mà Đảng và Nhân dân giao phó, đặc biệt là duy trì phẩm chất đạo đức cách mạng. Đảng hoạt động dựa trên nguyên tắc tập trung dân chủ, lãnh đạo tập thể và cá nhân phụ trách, tự phê bình và phê bình, kỷ luật nghiêm minh và tự giác, đồng thời đoàn kết thống nhất trong Đảng.

3. Giá trị, ý nghĩa thời đại của chủ nghĩa Mác – Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh.

Tư tưởng Hồ Chí Minh và chủ nghĩa Mác – Lênin đã dựa trên quy luật vận động và phát triển của xã hội loài người để lựa chọn con đường phát triển đúng đắn cho dân tộc – độc lập dân tộc gắn liền với chủ nghĩa xã hội. Chủ nghĩa Mác – Lênin đã giải thích quy luật phát triển xã hội loài người một cách khoa học, khách quan và cụ thể, chứng minh rằng chủ nghĩa tư bản sẽ dẫn đến sự ra đời của chủ nghĩa xã hội. Tư tưởng Hồ Chí Minh đã chỉ ra rằng độc lập dân tộc là cơ sở cho chủ nghĩa xã hội, và chủ nghĩa xã hội mới đảm bảo cho độc lập dân tộc trọn vẹn và bền vững.

Tư tưởng chủ nghĩa Mác-Lênin và Hồ Chí Minh đã đưa ra phương pháp nhận thức khoa học và con đường đi lên chủ nghĩa xã hội mang tính phổ biến. Tuy nhiên, mỗi dân tộc và quốc gia cần lựa chọn hình thức quá độ trực tiếp hay gián tiếp lên chủ nghĩa xã hội dựa trên tình hình thực tế của mình. Quan trọng là không áp đặt giáo điều và không lạm dụng nguyên lý lý luận của chủ nghĩa Mác-Lênin và Hồ Chí Minh. Đồng thời, cần chống lại việc tuyệt đối hóa điều kiện cụ thể của dân tộc, quốc gia và không hạ thấp nguyên lý chung của chủ nghĩa Mác-Lênin và chủ nghĩa xã hội để tránh rơi vào cực đoan dân tộc.

Tất cả những thông tin trên cho thấy tại sao Đảng ta chọn chủ nghĩa Mác – Lênin và tư tưởng của Hồ Chí Minh là cơ sở cho quan điểm thế giới và hướng dẫn cho cuộc cách mạng.

PHẦN II. TIẾN LÊN CHỦ NGHĨA XÃ HỘI – ÁP DỤNG SÁNG TẠO CHỦ NGHĨA MÁC – LÊNIN, TƯ TƯỞNG HỒ CHÍ MINH TRONG TÌNH HÌNH VIỆT NAM.

2. Đi lên chủ nghĩa xã hội là sự lựa chọn phù hợp với khát khao của nhân dân, đòi hỏi giải phóng dân tộc của Việt Nam và theo đúng quy luật, xu thế khách quan của lịch sử. 1. Việc đề cao chủ nghĩa xã hội là một sự lựa chọn thích hợp với mong muốn của nhân dân, đòi hỏi sự giải phóng dân tộc của Việt Nam và tuân thủ quy luật, xu hướng khách quan của lịch sử. 2. Đi lên chủ ngh

1.1. Thực hiện chủ nghĩa xã hội để đáp ứng mong muốn của Nhân dân và thỏa mãn yêu cầu giải phóng dân tộc của Việt Nam.

Kinh nghiệm lịch sử của cuộc đấu tranh giải phóng dân tộc Việt Nam cho thấy, các phong trào Cần Vương, Đông Du, Đội Cấn, Hoàng Hoa Thám và Nguyễn Thái Học đại diện cho các tầng lớp khác nhau của xã hội đều không thành công. Chỉ có Hồ Chí Minh và Đảng Cộng sản Việt Nam với chủ nghĩa Mác – Lênin mới có thể lãnh đạo Nhân dân giải phóng dân tộc khỏi ách nô dịch, áp bức ngoại xâm và đưa đất nước đi lên con đường chủ nghĩa xã hội. Điều này chứng tỏ chỉ có chủ nghĩa xã hội mới có thể giải phóng dân tộc.

1.2. Tham gia chủ nghĩa xã hội là sự lựa chọn phù hợp với quy luật và xu thế khách quan của lịch sử.

Lịch sử đã cho thấy cho chúng ta biết, hệ thống nô lệ đã từng tồn tại đến giữa thế kỷ XIX ở châu Mỹ La tinh nhưng sau đó đã bị thay thế. Hệ thống phong kiến cũng tồn tại hơn nghìn năm nhưng sau đó cũng bị thay thế bởi chủ nghĩa tư bản. Chủ nghĩa tư bản đã tồn tại hơn 300 năm, tuy nhiên đó không phải là một khoảng thời gian lớn trong lịch sử của loài người. Hơn nữa, chủ nghĩa tư bản ngày nay đã có những thay đổi so với chủ nghĩa tư bản ban đầu. Chủ nghĩa tư bản hiện đại đang có những tiền đề và điều kiện cho triển vọng của chủ nghĩa xã hội. Ngoài ra, sự sụp đổ của chủ nghĩa xã hội ở Liên Xô và Đông Âu chỉ là sự sụp đổ của một mô hình chủ nghĩa xã hội cụ thể, đó là chủ nghĩa xã hội giáo điều, cứng nhắc và thiếu sáng tạo.

Tồn tại chủ nghĩa xã hội không chỉ là một ý tưởng, mà còn là một phong trào thực tế và một chế độ chính trị tại nhiều quốc gia như Cu Ba, Lào, Trung Quốc và Việt Nam, cho thấy rằng lựa chọn đường đi của chủ nghĩa xã hội phù hợp với xu hướng khách quan của lịch sử.

Áp dụng sự sáng tạo của Mác – Lênin và tư tưởng Hồ Chí Minh để chọn mô hình chủ nghĩa xã hội phù hợp với giai đoạn hiện tại mà Nhân dân ta đang xây dựng.

2.1. Về mô hình chủ nghĩa xã hội ở Việt Nam.

Tám đặc điểm trên đã phản ánh một cách toàn diện, bao quát những đặc tính cốt lõi của chủ nghĩa xã hội mà Đảng và Nhân dân ta đang xây dựng. Trong đó, đặc điểm “dân giàu, nước mạnh, dân chủ, công bằng, văn minh” không chỉ là đặc điểm mà còn là mục tiêu của chủ nghĩa xã hội Việt Nam. Đây là mô hình tổng thể của chủ nghĩa xã hội Việt Nam.

2.2. Về con đường đi lên chủ nghĩa xã hội ở nước ta.

Áp dụng sáng tạo theo tư tưởng Mác – Lênin và Hồ Chí Minh, cùng với việc tổng kết 25 năm đổi mới, Cương lĩnh xây dựng đất nước trong giai đoạn quá độ lên chủ nghĩa xã hội (được bổ sung và phát triển vào năm 2011) đã đưa ra 8 phương hướng quan trọng để phát triển chủ nghĩa xã hội.

“Một trong những điều cần làm là thúc đẩy quá trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước, đồng thời phát triển kinh tế thông minh và bảo vệ tài nguyên môi trường.”

Hai là, phát triển nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa.

Ba là, xây dựng nền văn hóa tiên tiến đậm đà bản sắc dân tộc; xây dựng con người, nâng cao đời.

Sống Nhân dân, thực hiện tiến bộ và công bằng xã hội.

Bốn là, bảo đảm vững chắc quốc phòng và an ninh quốc gia, trật tự an toàn xã hội.

Trong năm nay, chúng ta sẽ thực hiện chiến lược đối ngoại độc lập, tự chủ, hòa bình, hữu nghị, hợp tác và phát triển; chủ động và tích cực tham gia vào quá trình hội nhập quốc tế.

Sáu là, xây dựng chế độ dân chủ xã hội chủ nghĩa, thực hiện sự đoàn kết toàn dân tộc, tăng cường và mở rộng mặt trận đoàn kết dân tộc.

Bảy là, xây dựng Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa của Nhân dân, do Nhân dân, vì Nhân dân.

Trong tám hướng phát triển, hai hướng đầu tiên tập trung vào phát triển kinh tế theo chủ nghĩa xã hội. Hướng ba, bốn, năm tập trung vào phát triển văn hóa, xã hội, an ninh, quốc phòng và đối ngoại cho chủ nghĩa xã hội Việt Nam. Hướng sáu tập trung vào xây dựng và thực hiện nền dân chủ xã hội chủ nghĩa. Hướng bảy, tám tập trung vào xây dựng Đảng và Nhà nước như là những chủ thể lãnh đạo, quản lý sự nghiệp xây dựng chủ nghĩa xã hội.

Những hướng tiếp cận này liên kết chặt chẽ với nhau, bổ sung cho nhau và đóng góp cùng nhau để thực hiện mục tiêu xã hội chủ nghĩa. Các phương thức xây dựng chủ nghĩa xã hội tại Việt Nam này đã thể hiện sự sáng tạo trong việc áp dụng tư tưởng của Mác – Lênin và Hồ Chí Minh của Đảng ta vào tình hình đổi mới.

2.3. Về các mối quan hệ lớn cần giải quyết trong thời kỳ quá độ lên chủ nghĩa xã hội.

Thành tựu mà chúng ta đạt được từ việc nhận thức và giải quyết chín mối quan hệ trên không phải đơn lẻ, mà luôn nằm trong mối quan hệ tương quan giữa chúng. Kết quả giải quyết của mối quan hệ này cũng là cơ sở, nền tảng, tiền đề cho việc giải quyết có hiệu quả các mối quan hệ khác. Ngược lại, giải quyết tốt các mối quan hệ khác sẽ đóng góp cho việc giải quyết tốt quan hệ này. Tính tổng thể trong việc giải quyết các mối quan hệ đó đã tạo ra toàn bộ diện mạo những vấn đề cơ bản lớn cần giải quyết trong suốt quá trình đổi mới vì chủ nghĩa xã hội ở nước ta. Do đó, chín mối quan hệ lớn mà Đảng nêu ra được nhận thức và giải quyết trong mối quan hệ hữu cơ chặt chẽ giữa các đặc trưng và phương hướng xây dựng chủ nghĩa xã hội ở nước ta.


Posted

in

by

Tags:

Comments

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *