Khái niệm Phật giáo Đại thừa và sự khác biệt so với Phật giáo Nguyên thủy

Phật giáo Đại thừa dựa trên những nguyên lý cơ bản của Đức Phật và phát triển rộng lớn, mạnh mẽ và đầy sáng tạo.

Đem Phật vào lòng, đem kinh vào lòng.

Theo Lời Phật tìm hiểu, Khoảng 100 năm (có nơi ghi là 200 năm) sau khi Đức Phật nhập diệt, giáo đoàn Phật giáo tranh cãi với nhau về năm điều mới (có nơi ghi là 10 điều) để quyết định có nên áp dụng hay không. Một nhóm Tỳ kheo trong đó đa số là các vị già không đồng ý với những điều đó và một nhóm khác gồm nhiều Tỳ kheo trẻ hơn và nhiều cư sĩ thì đồng ý. Từ đó, giáo đoàn được chia thành hai phái: Phái bảo thủ được gọi là Thượng tọa bộ (Theravada) và phái cách tân được gọi là Đại chúng bộ (Mahasanghika).

Công chúng sau này phát triển rộng rãi, ý niệm Đại thừa dần được hình thành, có lợi thế và Phật giáo mang một tinh thần mới; và bắt đầu từ 100 năm trước hoặc sau lịch Gregorian được gọi là Phật giáo Đại thừa (Mahayana).

Đạo Phật Đại thừa không chỉ mang lại sự giải thoát, giác ngộ cho cá nhân mà còn có thể giúp nhiều người cùng thoát khỏi khổ đau, đạt được giác ngộ.

Đạo Phật Đại thừa không chỉ mang lại sự giải thoát, giác ngộ cho cá nhân mà còn có thể giúp nhiều người cùng thoát khỏi khổ đau, đạt được giác ngộ.

Một số học giả cho rằng từ Đại thừa (cỗ xe lớn – Mahayana) được sử dụng trong bản Sanskrit của kinh Pháp Hoa (Saddharma Pundarika Sutra) ban đầu là từ Mahajana (sự hiểu biết lớn) của bản kinh này trong tiếng Prakrit, vì cách phát âm tương tự nên bị nhầm lẫn. Do để thích nghi với tư tưởng, tín ngưỡng Ấn Độ thời kỳ đó, cùng với sự phát triển của tư tưởng Tân Bà-la-môn và sự tiếp nhận văn hóa từ Ba Tư, Hy Lạp, Phật giáo Đại thừa đã ngày càng phát triển những tư tưởng mới, phổ biến ở Nam Ấn, sau đó lan truyền lên phía Bắc, còn được gọi là Phật giáo Bắc truyền, đến các quốc gia Trung Á, Tây Tạng, Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, Việt Nam….

Các tác phẩm kinh điển bằng tiếng Sanskrit, bản dịch từ ngôn ngữ Tạng, Hoa ngữ, bao gồm cả các bản dịch từ bản gốc, các phần mở rộng, tóm tắt, loại bỏ, thậm chí cả sự giả tạo… Làm cho kinh điển Đại thừa ngày càng lớn mạnh, ý tưởng sâu sắc và thậm chí rất phức tạp. Nhìn chung, Phật giáo Đại thừa tập trung và phát triển một số đặc điểm sau:

1. Tính phổ biến: Tin tưởng rằng tất cả mọi người đều có Phật tính và chắc chắn sẽ trở thành Phật nếu cố gắng tu tập.

2. Tâm Bồ-đề: Mọi nỗ lực đều nhằm phát triển trí tuệ vốn có của mọi người cho đến khi viên mãn;.

3. Từ bi: Phát triển tình thương rộng lớn đối với hết thảy chúng sinh, đây được xem là lý tưởng Bồ-tát;.

4. Tính thường trụ siêu việt: Chư Phật, Bồ-tát thường trụ ở khắp nơi, ở mọi lúc để cứu độ chúng sinh.

Vì sao gọi là Đại thừa và Tiểu thừa?

Từ đó, nhiều quan niệm mới được triển khai: Hình ảnh và tốc độ của Đức Phật A-di-đà, của Đức Phật Di Lặc; sự cứu rỗi của chư Bồ-tát, đặc biệt là Đức Quán Thế Âm, Phương tiện tốt đẹp, Hồi hướng công đức, Tam thân của Đức Phật, Phật tính, Không tính, Như Lai thân, Bát-nhã Ba-la-mật, Thiền Sư tổ… Các bộ kinh Đại thừa nổi tiếng xuất hiện vào khoảng 400 hoặc 500 năm sau khi Đức Phật qua đời: Các kinh Bát-nhã, Duy-ma-cật, Lăng-già, Đại Niết-bàn… Các bộ luận nổi tiếng là: Đại Trí Độ (Long Thọ), Bách Pháp (Đề-bà), Du-già Sư Địa (Vô Trước), Đại Thừa Thánh Nghiệp (Thiên Thân), Thành Duy Thức (Hộ Pháp), Đại Thừa Khởi Tín (Mã Minh)… Kinh điển Đại thừa là một kho báu, có thể nói là lớn nhất so với các kinh điển từ xưa đến nay trên thế giới.

Phật giáo Đại thừa, Phật giáo Nguyên thủy hay nhiều trường phái Phật giáo khác đều là Phật giáo.

Phật giáo Đại thừa, Phật giáo Nguyên thủy hay nhiều trường phái Phật giáo khác đều là Phật giáo.

Một so sánh ngắn gọn giúp ta phân biệt Phật giáo Đại thừa với Phật giáo Nguyên thủy:.

Phật giáo Cổ truyền: Yêu cầu sự tu tập sâu sắc, tập trung; Niết-bàn là mục tiêu cuối cùng; A-lahán là Thánh quả cao nhất; Tập trung vào Thiền định; Trí tuệ là hàng đầu; Chủ yếu là một hệ thống giáo dục, triết học, ít mang tính tôn giáo; Phát triển chủ yếu về phía Nam và phía Tây (Sri Lanka, Thái Lan, Miến Điện, Lào, Campuchia…); Nguyên bản kinh điển được viết bằng Pali ngôn ngữ; Nhấn mạnh vào các quy tắc, mang tính bảo thủ.

Phật giáo Đại thừa: Cách nhìn về người tu sĩ trong cuộc sống hàng ngày vẫn đạt được sự hiểu biết cao với mục tiêu cuối cùng không phải là giải thoát mà là sự tự nguyện giúp tất cả chúng sinh đạt được giải thoát. Đức hạnh từ bi là cao quý nhất và khuyến khích việc tu tập trong cuộc sống hàng ngày và trong cộng đồng. Phật giáo Đại thừa vừa là một hệ thống triết học cao cấp vừa mang tính tôn giáo. Phật giáo Đại thừa phát triển chủ yếu ở phía Bắc và phía Tây và các kinh điển được viết bằng tiếng Sanskrit. Phật giáo Đại thừa nhấn mạnh trực giác và thực hành và mang tính tự do.

Phật giáo Nguyên Thủy, còn được gọi là Giáo Phái Tiểu Thừa.

Phật giáo Nguyên Thủy, còn được gọi là Giáo Phái Tiểu Thừa.

Nên lưu ý thêm: Có nhiều nhà học Phật học cho rằng kinh Đại thừa không phải là những bài giảng trực tiếp của Đức Phật và nên coi chúng như là các bộ luận. Hơn nữa, do việc sao chép, dịch thuật, thu thập có nhiều thiếu sót, các kinh điển này có thể gây nghi ngờ về tính chân thực.

Tìm hiểu thêm: Giới thiệu về phái Tịnh độ trong Phật giáo

Cuối cùng, sự phân biệt giữa Đại thừa (cỗ xe lớn) và Tiểu thừa (cỗ xe nhỏ, Hinayana) chỉ là do các nhà Đại thừa tạo ra, trong đó Đại thừa có thể chở hết tất cả mọi người đến giải thoát, trong khi Tiểu thừa chỉ chở một số người. Sự tôn trọng Bồ-tát và đánh giá thấp A-la-hán có thể chỉ là một biện pháp giáo dục để khuyến khích lòng từ bi và trí tuệ. Phật giáo Đại thừa, Phật giáo Nguyên thủy và nhiều bộ phái Phật giáo khác đều là Phật giáo và đều tuân theo lời dạy của Đức Thích Ca Mâu Ni; tùy thuộc vào tình hình và khả năng của mỗi người, chúng ta có thể chọn pháp môn và bộ phái phù hợp mà không nên chủ quan phân biệt đúng sai hay cao thấp.

Phân biệt Phật giáo Tiểu thừa và Đại thừa.

Trích ”Vấn đáp Phật giáo”.


Posted

in

by

Tags:

Comments

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *