Theo Lời Phật tìm hiểu, sự công bằng trong xã hội là một động lực quan trọng cho sự phát triển kinh tế – xã hội, vì nó ảnh hưởng trực tiếp đến lợi ích của những người tham gia hoạt động. Điều này thúc đẩy tính sáng tạo và động lực của tất cả các thành viên trong xã hội, và cũng sử dụng các nguồn lực nhân lực, tài chính và tài sản trong và ngoài nước để phát triển kinh tế. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ về thuật ngữ này. Lời Phật đề nghị bạn đọc bài viết Công bằng xã hội là gì? Để hiểu rõ hơn về sự công bằng trong xã hội và tình hình của nó tại Việt Nam.
Công bằng xã hội là gì? Bảo đảm về công bằng xã hội tại Việt Nam.
Lý thuyết và triết học về công bằng xã hội khẳng định rằng ngoài các nguyên tắc của luật dân sự, hình sự, cung và cầu kinh tế, và các khuôn khổ đạo đức truyền thống, còn có những khía cạnh khác của khái niệm công lý. Công bằng xã hội chú trọng đến quan hệ giữa các nhóm trong xã hội hơn là hành vi hoặc đối xử công bằng của cá nhân.
Về mặt lý thuyết và lịch sử, khái niệm công bằng xã hội đề cập đến quyền tiếp cận bình đẳng của mọi người đối với tài sản, sức khỏe, hạnh phúc, công bằng, đặc quyền và cơ hội, bất kể hoàn cảnh pháp lý, chính trị hoặc kinh tế của họ. Trong thực tế hiện đại, công bằng xã hội đòi hỏi sự ưu ái hoặc trừng phạt các nhóm dân cư khác nhau, không phân biệt lựa chọn hoặc hành động của cá nhân, dựa trên các giá trị liên quan đến lịch sử, tình hình hiện tại và mối quan hệ giữa các nhóm. Về mặt kinh tế, điều này thường ám chỉ phân phối lại tài sản, thu nhập và cơ hội kinh tế từ những nhóm được cho là áp bức đến những nhóm được cho là bị áp bức, theo quan điểm của những người ủng hộ công bằng xã hội.
Sự công bằng trong xã hội thường liên quan đến các chính trị đồng đều, lý tưởng xã hội và phong trào cách mạng cộng sản.
Công bằng xã hội có trong tiếng Anh có nghĩa là: ”Social justice”.
Xem thêm bài viết Áp dụng lẽ công bằng trong bộ luật dân sự 2015.
Tìm hiểu thêm: Hiểu về khái niệm lạm dụng tình dục và các hình thức lạm dụng tình dục
2. Bảo đảm tình trạng công bằng trong xã hội.
Tư tưởng của Hồ Chí Minh về sự công bằng trong xã hội, với ý chính là quan niệm về sự bình đẳng trong cơ hội phát triển, tiếp tục định hướng cho hướng phát triển của Việt Nam, với mục tiêu là “dân giàu, nước mạnh, dân chủ, công bằng, văn minh”.
Quan điểm của Đảng về động lực và mục tiêu phát triển đất nước luôn dựa trên việc kế thừa và phát triển tư tưởng Hồ Chí Minh về công bằng xã hội. Cùng với việc tổng hợp quá trình phát triển đất nước trong hơn 35 năm đổi mới, cả về lý thuyết và thực tiễn, Văn kiện Đại hội XIII của Đảng ta đã tóm tắt: “Kết nối tăng trưởng kinh tế với tiến bộ và công bằng xã hội; tôn vinh con người, coi dân chính là trung tâm; tôn vinh vai trò của văn hóa – nền tảng tinh thần của xã hội, là mục tiêu và động lực cho sự phát triển”.
Để đảm bảo công bằng về cơ hội phát triển, Đảng ta luôn nhấn mạnh đến mục tiêu “kép” của công bằng xã hội, bao gồm cả hiệu quả kinh tế và hiệu quả xã hội, với sự tập trung vào phát triển con người. Chủ tịch Hồ Chí Minh đã từng nhắc nhở rằng vấn đề con người là vô cùng quan trọng. Việc xây dựng nhà máy cũng quan trọng, nhưng điều cần thiết hơn là chăm sóc con người,… Để đưa chủ nghĩa xã hội đến gần hơn với quần chúng, chú trọng đến đời sống và giáo dục của nhân dân.
Để đạt được “mục tiêu kép” về công bằng cơ hội phát triển, Đại hội XIII của Đảng không chỉ tập trung vào vai trò của Nhà nước, mà còn đặc biệt quan tâm đến: “Tận dụng tối đa vai trò của các tổ chức xã hội, xã hội – nghề nghiệp tham gia vào việc hình thành và điều tiết các quan hệ kinh tế thị trường. Giải quyết hiệu quả các vấn đề của cơ chế thị trường, đảm bảo phúc lợi và an sinh xã hội, quốc phòng, an ninh và bảo vệ môi trường sinh thái”.
Các vấn đề về công bằng xã hội được đề cập tại Đại hội XIII của Đảng cũng phù hợp với quan điểm của Chủ tịch Hồ Chí Minh từ rất sớm: “Việt Nam là một đất nước thống nhất với nhiều dân tộc. Tất cả các dân tộc sống trên đất nước Việt Nam đều bình đẳng về quyền lợi và nghĩa vụ”. Điều này là cơ sở để chúng ta đạt được các mục tiêu theo Chương trình nghị sự 2030 để đảm bảo sự phát triển bền vững của Liên hợp quốc, như được nhấn mạnh tại Đại hội XIII của Đảng: “Phát triển vì con người, tạo điều kiện cho tất cả mọi người, đặc biệt là trẻ em, nhóm yếu thế, đồng bào dân tộc thiểu số, người di cư hòa nhập, tiếp cận nguồn lực và cơ hội phát triển công bằng và hưởng thụ các dịch vụ xã hội cơ bản. Tiếp tục hoàn thiện và thực hiện các chính sách đồng bằng dân tộc, đoàn kết để cùng phát triển”.
Để duy trì hướng xã hội chủ nghĩa trong các chính sách xã hội và đảm bảo sự công bằng về cơ hội phát triển, cần tăng cường quản lý phát triển xã hội, đảm bảo sự tiến bộ và công bằng trong các chính sách xã hội, đặc biệt là phúc lợi xã hội, an ninh xã hội và an ninh con người. Cần triển khai đồng bộ các mục tiêu kinh tế, tiến bộ và công bằng xã hội, cũng như môi trường, và từ đó đổi mới phân bổ nguồn lực một cách hợp lý để tăng cường hiệu quả phát triển xã hội. Việc xây dựng và thực hiện đồng bộ thể chế, chính sách phát triển xã hội và quản lý phát triển xã hội bền vững và hài hòa là rất cần thiết.
Đồng thời, cần đoán trước chính xác xu hướng thay đổi cơ cấu xã hội tại Việt Nam trong những năm sắp tới, để từ đó xây dựng các chính sách xã hội và quản lý phát triển xã hội phù hợp với tình hình phát triển của đất nước; đồng thời, điều hòa các mối quan hệ xã hội, kiểm soát sự phân tầng xã hội và giải quyết kịp thời, hiệu quả các nguy cơ, xung đột, mâu thuẫn xã hội, đảm bảo trật tự, an toàn xã hội, bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp, chính đáng của nhân dân.
Đặc biệt, dựa trên mục tiêu phát triển toàn diện con người và tập trung vào nhân dân, Văn kiện Đại hội XIII của Đảng tiếp tục nhấn mạnh: ”Kết nối chính sách phát triển kinh tế với chính sách xã hội, quan tâm đến lĩnh vực công tác xã hội, nâng cao chất lượng cuộc sống của nhân dân. Thay đổi cơ chế, tận dụng và đa dạng hóa các nguồn lực thực hiện chính sách xã hội phù hợp với nhu cầu và lợi ích của các tầng lớp dân cư và nhóm xã hội, đảm bảo bình đẳng về cơ hội phát triển, đặc biệt là với lao động khu vực phi chính thức”.
3. Những câu hỏi phổ biến
Phong trào dân quyền bắt đầu từ những năm 1950 và do Martin Luther King Jr. Chỉ đạo đã trở thành một ví dụ lịch sử nổi tiếng nhất về công bằng xã hội ở Hoa Kỳ. Martin Luther King Jr. Và những người ủng hộ ông đã thúc đẩy bình đẳng chủng tộc và lợi ích của người Mỹ gốc Phi. Những nỗ lực này đã dẫn đến những thay đổi quan trọng trong nền kinh tế và xã hội Hoa Kỳ trong những thập kỷ tiếp theo, bao gồm cả việc ban hành Đạo luật Quyền Công dân và cấm các doanh nghiệp phân biệt đối xử với các nhóm được bảo vệ hợp pháp. Công bằng xã hội trong tiếng Anh được gọi là “Social justice”. Đây là một khái niệm rất quan trọng trong xã hội và được đảm bảo tại Việt Nam.
Trả lời