Giới thiệu về đạo Bà-La-Môn trong đạo Hindu (Ấn Độ giáo)

ĐẠO BÀ – LA – MÔN.

(Ấn Độ giáo, đạo Hindu).

– Vệ-Đà giáo (Vedism).

– Bà-La-Môn giáo (Brahmanism).

– Ấn Độ giáo (Hinduism).

Tìm hiểu về đạo Bà-La-Môn (Ấn Độ giáo, Hindu giáo)

Tượng nữ thần đầu voi ‘Lord Ganpatni’.

Bà-La-Môn là tiếng phiên âm từ tiếng Phạn: Brahma.

Đạo Bà-La-Môn là một tôn giáo rất cổ của Ấn Độ, xuất hiện trước thời Đức Phật Thích Ca.

Đạo Bà-La-Môn được bắt nguồn từ Vệ-Đà giáo (cũng được phiên âm là Phệ-Đà giáo) tại Ấn Độ, một tôn giáo cổ đại nhất của nhân loại.

Đạo Bà-La-Môn phát triển đến thế kỷ thứ nhất sau Tây lịch thì biến thành Ấn Độ giáo.

Theo Lời Phật tìm hiểu, các công trình kiến trúc nổi tiếng ở Ấn Độ và các nước Đông Nam Á như Konarac, Kharujaho, Mahabalipuram, Angkor Watt, Loro Jong Grang và Tháp Chàm ở Việt Nam, cùng với nhiều tác phẩm triết học lớn như Ramayana, Mahabharata, đều được xây dựng trên cơ sở của Đạo Bà-La-Môn.

Đền Konarack, Mahabalipuram và Angkor Watt.

Chúng ta lần lượt khảo sát Vệ-Đà giáo, Đạo Bà-La-Môn và Ấn Độ giáo.

1. Vệ-Đà giáo.

Đây là một tôn giáo rất cổ của Ấn Độ và cũng là tôn giáo cổ nhất của loài người. Được gọi là Vệ-Đà giáo vì tôn giáo này dựa trên Kinh Vệ-Đà (phiên âm Véda hay Phệ-Đà, có nghĩa là Thông hiểu).

Vệ-Đà giáo tôn vinh thiên nhiên, bao gồm nhiều tôn giáo khác nhau, có nghi lễ và bùa chú. Nó bắt nguồn từ các truyền thuyết của thổ dân da đen Dravidian ở bán đảo Ấn Độ và pha trộn với các tôn giáo của dân tộc da trắng từ phương Tây Bắc đến xâm lăng, đặc biệt là dân da trắng Aryan xâm chiếm phía bắc Ấn Độ vào khoảng 1550 năm trước Công nguyên.

Kinh Vệ-Đà được viết bằng ngôn ngữ Phạn của người Aryan, gồm 4 quyển sách, trong đó bao gồm các bài hát tôn vinh Thần linh, những lời cầu nguyện, các nghi lễ tế tự và các câu thần chú kín đáo, được miêu tả như sau:

1.1. Rig Véda.

Nếu dịch theo ý, Rig Véda có nghĩa là Bài luận rõ về việc tán tụng, được hình thành vào thế kỷ thứ 20 trước Tây lịch, gồm 10 tập sách và tổng cộng chứa 1028 bài ca ngợi các Thần thánh.

1.2. Sama Véda.

Dịch theo ý nghĩa, Sama Véda được hiểu là tài liệu đầy đủ về các bài ca vịnh, được sáng tác vào thế kỷ thứ 10 trước Công nguyên, bao gồm nhiều bài hát được sử dụng trong các nghi lễ tôn giáo, với tổng số 1549 bài.

1.3. Yayur Véda.

Nếu dịch theo ý, Yayur Véda được hiểu là bộ sách trình bày chi tiết về các nghi lễ tôn giáo, bao gồm các bài cầu nguyện trong nghi thức tế lễ.

Các bộ Kinh Véda được sử dụng trong các nghi thức tôn giáo, đều do các nhóm Tăng lữ tự do lựa chọn và thực hiện lễ phúng tụng.

1.4. Atharva Véda.

Bộ sưu tập các phép thuật, không liên quan đến nghi thức tôn giáo, được hình thành vào thế kỷ thứ 10 của thời kỳ Trung đại, bao gồm tổng cộng 20 cuốn sách. Mặc dù chủ yếu tập trung vào việc sao chép các phép thuật và bùa chú, nhưng trong đó cũng có các bài viết về khoa học, đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của Thiên văn học và Y học sau này.

Bốn bộ kinh Véda trên, sau này đều có những sách viết bằng tiếng Phạn giải thích riêng cho mỗi bộ.

Tín đồ Vệ-Đà giáo tin rằng con người luôn có mối liên hệ với Thần linh và phải sống hòa thuận với vũ trụ. Vì thế, để được Thần linh ủng hộ trong mọi việc, người ta phải thực hiện các nghi thức cúng tế, cầu nguyện và đưa ra những đồ hiến tế lớn như thịt, bơ, sữa, rượu, và đốt chúng trên bàn thờ.

Cúng tế Thần linh là việc rất quan trọng, do đó đội ngũ các thầy cúng tế trở nên quan trọng, có uy tín và quyền lực nhất trong xã hội Ấn Độ, hình thành đẳng cấp Tăng lữ Bà-La-Môn trong tương lai.

2. Bà-La-Môn giáo.

Đạo Bà-La-Môn được hình thành từ Vệ-Đà giáo cách đây khoảng 800 năm theo lịch Tây, tương đương với thời điểm Phật Thích Ca ra đời và khởi nguồn Phật giáo tại Ấn Độ.

Đạo Bà-La-Môn cung cấp các tài liệu giải thích và phân tích Kinh Véda như Kinh Brahmana, Kinh Upanishad, giải thích về khái niệm Maya (tức là thế giới ảo) và về Niết bàn.

Đạo Bà-La-Môn thờ Đấng Brahma là Đấng tối cao tối linh, là linh hồn của vũ trụ.

2.1. Sự phân chia giai cấp xã hội.

Hệ thống phân lớp xã hội Ấn Độ theo Đạo Bà-La-Môn được chia thành 5 tầng. Người sinh ra trong tầng này sẽ phải ở lại trong tầng đó suốt cuộc đời.

2.1.1. Giai cấp trên hết là các Tăng lữ Bà-La-Môn.

Họ tin rằng họ được sáng lập bởi Đấng Phạm Thiên (Brahma), vì vậy họ được coi là đẳng cấp cao nhất trong xã hội, có quyền độc quyền thực hiện các nghi lễ tôn kính Thượng Đế và các Thần linh.

2.1.2. Giai cấp thứ nhì là Sát-Đế-Lỵ.

Họ được sinh ra từ vai của Thượng đế Phạm Thiên. Tầng lớp này bao gồm các vị vua chúa, quý tộc, trưởng giả, công hầu và khanh tướng. Họ có quyền thống trị và áp đặt án phạt cho người dân.

2.1.3. Giai cấp thứ ba là Phệ-Xá.

Họ được sinh ra từ bên hông của Chúa Phạm Thiên. Tầng lớp này bao gồm các doanh nhân, các chủ trại giàu có. Họ kiểm soát kinh tế, chuyên môn thương mại với từng tầng lớp dân trong xã hội.

2.1.4. Giai cấp thứ tư là Thủ-Đà-La.

Họ được sinh ra từ chân của Đấng Phạm Thiên. Giai cấp này gồm các nông dân và công nhân nghèo khổ.

2.1.5. Giai cấp thứ năm là Chiên-Đà-La.

Đây là tầng lớp thấp nhất trong xã hội Ấn Độ, bao gồm những người làm các công việc đơn giản như: Lao động phổ thông, thuê mướn, lái thuyền, nuôi động vật, vv …

Giai cấp Tăng lữ Bà-La-Môn sử dụng sức mạnh tôn giáo để củng cố vị trí và quyền lợi của mình. Họ sử dụng nhiều phương pháp để bảo vệ và duy trì chế độ giai cấp, dựa trên thần thoại và Luật pháp Manu, phân biệt giai cấp và không cho phép kết hôn giữa hai giai cấp khác nhau.

2.2. Giáo luật.

Giới Tăng lữ Bà-La-Môn được chia làm 3 bậc: Sơ khởi, Trung và Thượng.

Ban đầu, những người thực hiện nghi thức là các vị sư thường và những người phục vụ tại đền chùa. Họ trình bày ba tập kinh Véda đầu tiên, bao gồm: Rig Véda, Yayur Véda, Sama Véda. Họ thực hiện nghi lễ và chứng tỏ đức tính trong các cuộc cúng tế, do đó thường tiếp xúc trực tiếp với cộng đồng.

Bậc trung là những người đầu tư vào bói toán, dự đoán tương lai, thỉnh cầu sự giúp đỡ của các thần linh và đôi khi họ cũng thực hiện một số phép mê tín dành cho cộng đồng. Họ đọc và giải thích Bộ Kinh Véda thứ tư là Atharva Véda. Bộ Kinh thứ tư này có nội dung quý giá hơn 3 Bộ Kinh trước và bao gồm cả những câu thần chú.

Hạng thượng của tôn giáo bao gồm các vị sư không có liên lạc trực tiếp với cộng đồng. Hạng này chuyên tâm nghiên cứu các lực không vật trong vũ trụ.

Để đạt hạng Bà-La-Môn sơ khởi, cần phải tập trung học tập trong 20 năm. Sau đó, để lên hạng trung cũng cần tu học tới 20 năm và để lên hạng thượng cũng cần tu học tới 20 năm.

Quan trọng nhất là một vị lãnh đạo tôn giáo làm Chủ Tịch. Chủ Tịch này có thêm 70 vị trợ lý.

Các Tăng lữ Bà-La-Môn phải giữ 10 Điều Giới luật:.

1. Nhẫn nhục.

2. Làm phải (lấy điều lành mà trả điều ác).

3. Điều độ.

4. Ngay thật.

5. Giữ mình trong sạch.

6. Làm chủ giác quan.

7. Biết rành Kinh Luật Véda.

8. Biết rõ Đấng Phạm Thiên.

9. Nói lời chân thật.

10. Giữ mình đừng giận.

2.3. Thuyết Ashrama.

Thuyết Ashrama về 4 giai đoạn mà con người phải trải qua để tạo đời sống trần tục liên quan đến việc thực hiện tôn giáo, được liệt kê dưới đây:

2.3.1. Phạn hành kỳ.

Theo thầy học tập Kinh Vệ-Đà, tiếp thu huấn luyện tôn giáo, thời gian là 12 năm.

2.3.2. Gia trú kỳ.

Theo đời sống thường nhật tại gia đình, kết hôn và sinh con, làm nghề trong xã hội để kiếm sống. Không vi phạm nghĩa vụ của một tín đồ Bà-La-Môn, tiến hành các hoạt động tôn giáo tại gia đình và đền thờ bố tổ.

2.3.3. Lâm thế kỳ.

Sau khi hoàn thành công việc nhà, ta có thể sống ẩn cư trong rừng cùng vợ, trải qua cuộc sống đầy khổ đau để đạt được sự chứng ngộ của Đấng Brahma.

2.3.4. Độn thế kỳ.

Rời khỏi nhà để đi du lịch khắp nơi, sống bằng cách trao đổi với cộng đồng, với mục đích tìm kiếm sự giải thoát cho tâm hồn.

2.4. Brahman và Atman.

Brahman được xem là nguồn gốc cao nhất của vũ trụ, còn được gọi là Đại Ngã, Đại Vũ trụ, Đại hồn, và thường được biết đến như Thượng Đế.

Atman được xem là phiên bản bản ngã của con người, còn được gọi là Tiểu Ngã, Tiểu hồn hoặc Tiểu Vũ trụ. Nó chỉ là một phần rất nhỏ được tách ra từ Đại Ngã. Vì vậy, Brahman và Atman có bản chất giống nhau, do đó, có thể hiểu nhau.

Tập luyện nhằm giải thoát linh hồn khỏi những sự ràng buộc tâm trí trong cuộc sống để đưa Atman trở về hòa nhập với Brahman.

Nhận thức được Sự thật này, không phải do thông minh, mà do sự nhận thức của toàn thể. Nếu không giải thoát được thì không thoát khỏi Nghiệp (Karma), nghĩa là không thoát khỏi Luân hồi, phải tái sinh trở lại thế gian, qua kiếp này tới kiếp sau.

2.5. Nghiệp báo – Luân hồi.

Kinh Upanishad đã nêu ra vấn đề Nghiệp báo và Luân hồi một cách có hệ thống.

Luật Nghiệp (Karma) được hình thành dựa trên những hành động đúng sai của con người, sẽ quyết định sự tái sinh của linh hồn sau khi qua đời. Nếu ai có hành động tốt, linh hồn sẽ được tái sinh vào đẳng cấp cao hơn và có thể trở thành vị Thần trong Thiên Đàng. Ngược lại, nếu ai có hành động xấu, linh hồn sẽ bị tái sinh vào đẳng cấp thấp và phải chịu đựng nhiều khổ đau và trừng phạt.

Con đường giải thoát được liên kết với Thiền định, tuy nhiên hành trình tu học này đầy khó khăn và không phù hợp với nhiều người, vì thế hầu hết tín đồ thường tập trung vào việc thờ cúng Thần linh, kiềm chế ham muốn và đóng góp vào các hoạt động từ thiện.

3. Ấn Độ giáo.

Người theo đạo Hindu tập trung đến ngôi đền tại Batu Caves, Kuala Lumpur vào lễ hội Thaipusam (hình trái) khi mặt trời mọc. Lễ hội Ganesh Chaturthi (hình phải) kéo dài 10 ngày và được coi là một trong những lễ hội quan trọng nhất của người theo đạo Hindu tại Ấn Độ, kỷ niệm ngày sinh của thần Ganesh đầu voi thân người. Vào ngày cuối cùng của lễ hội, tượng thần Ganesh được đặt lên xe và di chuyển qua các thành phố trước khi được đưa xuống dòng sông, ao hồ, hoặc biển.

Đạo Bà-La-Môn là quốc giáo của nước Ấn Độ, tuy nhiên khi Phật giáo của Đức Phật Thích Ca lan truyền thì ảnh hưởng của Đạo Bà-La-Môn dần thu hẹp. Sau nhiều lần cải cách để phù hợp với xu hướng tiến hóa của dân chúng, đến thế kỷ thứ nhất sau Tây lịch, Đạo Bà-La-Môn đã trở thành Ấn giáo, còn được biết đến với tên gọi đạo Hindu.

Trong thế kỉ 18, từ “Hindoo” (tiếng Ba Tư Hindu) bắt đầu được sử dụng và cuối cùng, trong thế kỉ 19, danh từ “Hinduism” trở nên rất phổ biến. Do đó, từ “Hinduism” – có nghĩa là tôn giáo Ấn Độ ở đây – không phải là một danh hiệu tự xưng của một tôn giáo Ấn Độ. Tuy nhiên, tên gọi này đã ảnh hưởng đến quan điểm tự nhận của phong trào Tân Ấn Độ giáo (Neo-Hinduism) trong thế kỉ 19 và thế kỉ 20 bởi nó gợi ý một sự thống nhất tôn giáo trong cuộc chiến giành độc lập Ấn Độ và được sử dụng để chống lại các xu hướng phân chia hiện nay.

Tuy nhiên, sử dụng thuật ngữ Hinduism có thể gây hiểu lầm. Việc này bắt nguồn từ hai điều kiện tiên quyết không chính xác. Đầu tiên, người ta tin rằng thuật ngữ này xuất phát từ gốc Ba Tư Hindoo (Hindu) chỉ tín đồ của một tôn giáo cụ thể. Thứ hai, người ta cho rằng tất cả những người Ấn đều là tín đồ của tôn giáo này nếu họ không theo các tôn giáo lớn khác như Hồi giáo, Công giáo, Do Thái giáo, Phật giáo, Kì-Tô giáo. Tuy nhiên, cả hai điều kiện tiên quyết trên đều không chính xác. Danh từ Ba Tư “Hindu” chỉ có nghĩa tương đương với từ có gốc Hy Lạp là “Indian”, và cả hai đều xuất phát từ tên con sông lớn Ấn Độ (tiếng Phạn: sindhu, tiếng Ba Tư: hindu, tiếng Hy Lạp: Indós), đã mang đến đất nước nó chảy qua tên này: Hindus là những người xuất xứ từ nước Ấn Độ (India). Ngay cả khi người Hồi giáo sử dụng thuật ngữ Ba Tư đến xâm chiếm và phân biệt giữa tín đồ Hồi giáo và Hindus, điều này cũng không có nghĩa là tất cả những người Hindu đều là tín đồ của một tôn giáo cụ thể.

Tôn giáo Ấn Độ vẫn giữ nguyên các đặc trưng của Đạo Bà-La-Môn, thờ phượng Đấng Brahma và sau đó thờ thêm hai Đấng nữa là Civa (Siva) và Vishnu hay Christna.

– Đấng Brahma là Thần Sáng tạo,.

– Đấng Civa là Thần Tranh đấu,.

– Đấng Vishnu là Thần Bảo tồn.

Ba Thánh ấy được gọi là Tam vị Nhất thể trong Đạo Cao Đài, chịu trách nhiệm quản lý ba Ngươn: Thượng Ngươn, Trung Ngươn và Hạ Ngươn, và có bức tượng được đặt trên đỉnh Bát Quái Đài tại Tòa Thánh Tây Ninh.

Ấn Độ giáo còn thờ các vị Thần thuở xưa khác như:.

– Thần Sấm Indra.

– Thần Mặt Trời Surya.

– Thần lửa Agni.

– Thần gió Vayu.

– Thần không trung Varuna.

Ấn Độ giáo vẫn giữ sự phân chia giai cấp của xã hội giống như Đạo Bà-La-Môn.

Ấn Độ giáo được chia thành nhiều phái, chủ yếu bao gồm hai phái lớn là Vishnu và Civa (Siva), cùng với đó là nhiều môn phái triết học, trong đó Védanta và Yoga được coi là hai môn phái nổi tiếng nhất.

Để dễ dàng hòa nhập với đông đảo dân chúng, ở giai đoạn này, nhiều nghi thức tế lễ đã được đơn giản hóa và những sự hiến tế súc vật đắt đỏ đã bị loại bỏ. Trong thế kỷ 19 và 20, một số nhân vật nổi tiếng của Ấn Độ giáo như Ram Mohan Roy, Rama Krishna, Viveka Nanda đã thực hiện một cuộc cải cách lớn đối với Ấn Độ giáo, phục hồi những giá trị cơ bản và loại bỏ các yếu tố lạc hậu và thái quá ra khỏi tư tưởng của Đạo này. Nhờ khả năng thích nghi, Ấn Độ giáo vẫn được coi là tôn giáo chính của người Ấn và có ảnh hưởng sâu rộng đến mọi tầng lớp dân chúng từ xưa đến nay.

Dựa trên số liệu tổng quan vào năm 1980, Ấn Độ giáo hiện tại có hơn 554 triệu phái đồ, phần lớn là người dân Ấn Độ.

Trong những năm gần đây, những hoạt động mang tính quốc tế của Ấn Độ giáo rất phong phú :.

Các Đại hội các tín đồ theo Ấn Độ giáo đã được tổ chức lần lượt tại Allahabad (Ấn Độ) vào năm 1979, Colombo (Tích Lan) vào năm 1980 và Nepal vào năm 1981. Đây là cơ hội để thảo luận về các vấn đề khó khăn của Ấn Độ giáo, tìm cách để Ấn Độ giáo thích ứng với cuộc sống hiện đại và thiết lập mối quan hệ tốt đẹp với các tôn giáo khác trên toàn thế giới.

Phỏng theo: Đạo cao đài và các tôn giáo khác. Http://www.Daotam.Info/tusachdd.Htm Và https://vi.Wikipedia.Org/wiki/.

Ấn Độ giáo.

Biểu tượng của Ấn Độ giáo được thế giới biết đến.

Ấn Độ giáo là thuật ngữ chỉ cho những tôn giáo chính có liên quan với nhau và vẫn còn tồn tại ở Ấn Độ. Khoảng 80% dân số Ấn Độ xem mình là người theo Ấn Độ giáo và được cho là có khoảng 30 triệu người theo Ấn Độ giáo sinh sống ở nước ngoài.

Batu Caves, tọa lạc tại Kualalamper, Malaysia, có tượng Chúa tể Murugan cao thứ hai trên toàn cầu và là điểm đến thu hút đông đảo tín đồ trong lễ hội Thaipusam.

1. Được sử dụng để chỉ các tôn giáo phát sinh từ Ấn Độ như Phật giáo, Hindu và Sikh.Thuật ngữ “Đạo Ấn Độ” được dùng để chỉ các tôn giáo bắt nguồn từ Ấn Độ như Phật giáo, Hindu và Sikh.

Từ thế kỉ 16, các nhà truyền giáo và du khách thường đề cập đến tôn giáo và phong tục tại Ấn Độ và thường gọi người bản địa là “ngoại đạo” (en. Pagan, de. Heiden) nếu họ không theo một trong các tôn giáo lớn như Ki-tô giáo, Do Thái giáo hoặc Hồi giáo. Họ được gọi là gentiles trong tiếng Latin, gentio trong tiếng Bồ Đào Nha và từ đó ra tiếng Anh là gentoo và tiếng Hà Lan/tiếng Đức là Heyden (Heiden). Đến thế kỉ 18, từ “Hindoo” (tiếng Ba Tư Hindu) bắt đầu được sử dụng và cuối cùng, trong thế kỉ 19, danh từ “Hinduism” trở nên rất phổ biến. Vì vậy, từ “Hinduism” – được dịch là Ấn Độ giáo ở đây – không phải là một danh hiệu tự xưng của một tôn giáo Ấn Độ. Tuy nhiên, tên này lại ảnh hưởng đến quan điểm tự nhận của phong trào Tân Ấn Độ giáo (Neo-Hinduism) trong thế kỉ 19 và thế kỉ 20 vì nó gợi ý một sự thống nhất tôn giáo trong cuộc chiến giành độc lập Ấn Độ và được sử dụng để phản đối các khuynh hướng phân chia ngày nay.

Hiện nay, chúng ta đã biết được nhiều tôn giáo của người Ấn Độ và các thông tin nghiên cứu ngày càng phong phú. Vì vậy, cụm từ “Hinduism”, “Ấn Độ giáo” không thể chỉ một tôn giáo cụ thể của người Ấn, mà chỉ là một thuật ngữ bao quát để chỉ một nhóm tôn giáo có liên quan đến nhau, nhưng lại có sự khác biệt, xuất hiện từ Nam Á (Ấn Độ, Pakistan, Bangladesh). Các tôn giáo này tuy có liên hệ với nhau nhưng lại khác nhau như sự khác biệt giữa Do Thái, Phật, Thiên Chúa và Hồi giáo. Chúng có những khái niệm Thượng đế khác nhau, có những sách thánh khác nhau cũng như những phương pháp tu tập, hình thức thực hiện nghi lễ khác nhau. Chúng có những hệ thần học khác nhau, dựa trên các nhà thần học, các đạo sư khác nhau và tôn kính các vị thần khác nhau như vị Thần tối cao.

Một thuật ngữ thông dụng nhưng không chính thức và không chính xác để chỉ tín đồ Ấn giáo là “Pháp trường tồn”. Các thuật ngữ khác như Phệ-đà Ấn giáo hoặc Bà-la-môn giáo chỉ ám chỉ đến các chi nhánh của đạo Ấn Độ.

2. Các phái đạo Ấn Độ quan trọng nhất

Thời kỳ Ấn giáo trong lịch sử văn minh của khu vực sông Ấn Độ.

Lưu vực sông Ấn Độ với hai trung tâm Mohenjodaro và Harappa, thuộc Pakistan hiện nay.

Tôn giáo trong thời kỳ Văn minh lưu vực sông Ấn Độ (khoảng 2300-1750 TCN) chỉ có thể được tái hiện thông qua các công trình khảo cổ. Nhìn chung, các di tích này cho thấy những thành phần của nền văn hoá Indus vẫn tồn tại và được hấp thụ bởi các tôn giáo cổ điển khác của Ấn Độ. Các hình tượng trên các con ấn bằng đá steatite (talc) ở các địa điểm như Mohenjodaro, Harappa và các khu định cư khác cho thấy sự tôn vinh của các vị thần cây, được cho là tiền thân của các loài La-sát và La-sát nữ sau này. Một hình thần ngồi của một hành giả Du-già cho thấy nguồn gốc của Du-già có thể bắt đầu từ thời kỳ Văn minh Indus. Người ta cũng tìm thấy một hình thần ngồi giữa đám thú, được cho là Thú chủ, “chúa tể loài cầm thú” và có thể là tiền thân của thần Thấp-bà. Hình tượng của dương vật đứng của Thấp-bà có lẽ chỉ là một sợi thắt lưng lỏng và vì những thần thể này mang trang vật trên cánh tay nên các nhà khảo cổ chưa xác định được đây là hình tượng nam hay nữ. Tắm rửa theo nghi lễ giữ một vai trò quan trọng vì có nhiều dấu tích của những nhà tắm trang trọng được xây dựng rất công phu (có thể được hấp thụ bởi các nhánh tôn giáo Ấn Độ sau này dưới dạng cái ao ở đền thờ). Tuy nhiên, không có dấu tích của một ngôi đền thờ nào được tìm thấy. Việc diễn giải các hình dạng như dương vật Thấp-bà và âm hộ (nền của các hình dạng này) và các tượng phụ nữ bằng đất nung như các vị Thiên mẫu vẫn là điều mơ hồ.

2.2. Đạo Phật Vệ-đà

Xuất xứ và kinh thánh

Một trang trên , xuất bản từ nhà nghiên cứu Ấn Độ, trình bày hai câu thơ Puruṣasūkta, 10.90, kèm theo giải thích của Sāyaṇa.

Với tư cách là tôn giáo cổ nhất ở Ấn Độ với thánh điển còn tồn tại, Ấn giáo Phệ-đà đóng một vai trò đặc biệt trong việc nghiên cứu về tôn giáo sử của Ấn Độ. Tôn giáo này có nhiều điểm tương đồng với tôn giáo Cổ Iran và qua tên của các vị thần, chúng ta có thể nhận thấy mối liên hệ với tôn giáo của La Mã, Hy Lạp và Điều Đốn (người Đức thời xưa). Trong một tài liệu hợp đồng của Mitanni (một đế quốc Ấn-Ba Tư miền bắc khu vực Lưỡng Hà), chúng ta tìm thấy tên của các vị thần Phệ-đà như Mật-đa-la, Phạt-lâu-na, Nhân-đà-la và các Mã Đồng.

Tín đồ Phệ-đà giáo là những bộ tộc bán du mục, đến từ miền Tây và Tây bắc Ấn Độ trong khoảng thời gian từ năm 1700-1200 trước CN qua nhiều đợt. Họ tự gọi là Nhã-lợi-an. Tôn giáo của họ thuộc hệ đa thần với cơ sở nghi lễ tôn giáo là việc cúng tế thần linh. Người thực hiện cầu đảo thần linh bằng một bài tán tụng. Đàn tế lễ được lập một cách nghiêm trang với ba loại lửa, việc tế lễ được thực hiện bởi nhiều tế sư khác nhau cùng với các bài kệ tụng, câu tế đảo, và các chân ngôn. Vật tế lễ bao gồm Tô-ma, thú vật, bơ lỏng, ngũ cốc và thực phẩm đã được nấu chín. Tổ tiên cũng được cúng tế. Bốn bộ Phệ-đà (Tứ Phệ-đà) là những tác phẩm tôn giáo và thi ca sớm nhất của gia đình hệ ngôn ngữ Ấn-Âu. Trong bốn bộ này, mười mạn-đà-la với 1028 bài tán tụng (còn được gọi là Tán tụng minh luận) giữ một vai trò đặc biệt. Lê-câu-phệ-đà được xem là nguồn văn bản cổ nhất ghi lại các khái niệm thượng đế và thần thoại của những người Nhã-lợi-an Phệ-đà. Công trình biên tập Lê-câu-phệ-đà có thể đã được hoàn thành vào khoảng năm 1000 TCN.

Bốn tập sách Phệ-đà cùng với những tập sách Phạm thư (chứa nội dung rõ ràng về nghi thức cúng tụng và lễ nghi) và Áo nghĩa thư được coi là các văn bản Thiên khải, tức là được “mở ra bởi trời”. Chúng đã tác động mạnh mẽ đến các tôn giáo sau này tại Ấn Độ. Những người Ấn Độ thời Phệ-đà mong muốn các thần thánh trao cho họ nhiều điều như con cái, sức khỏe, thịnh vượng, chiến thắng kẻ thù, cuộc sống trăm năm và sự tha thứ cho những lỗi vi phạm về quy luật vũ trụ hoặc “chân lý”, và sau khi qua đời được lên thiên đường, nơi cư ngụ của Đế Thích và các vị thần khác. Trách nhiệm của những người theo đạo là: 1. Nghiên cứu kinh sách, tuân thủ đúng nghi thức và lễ nghi, 2. Cúng tụng các vị thần và tổ tiên và 3. Dạy dỗ con cái để giữ truyền thống cúng tế lâu dài.

2.3. “Công giáo Latin” và những tiến bộ mới

Sự phát triển của tôn giáo Phệ-đà trong thời kỳ 1000-500 TCN đã tập trung vào việc tôn vinh sự trong sạch khi thực hiện các nghi lễ linh thiêng, đồng thời đã gây ra sự phân hóa trong giới Bà-la-môn. Những người ở tầng lớp dưới, chủ yếu là nô lệ và không thuộc nhóm Nhã-lợi-an, đã không được phép thực hiện các nghi lễ và nghiên cứu về Phệ-đà.

Các Bà-la-môn đã biến bộ môn tế lễ thành một lĩnh vực nghiên cứu về mối liên hệ giữa năng lực trong quá trình tế lễ và quy luật vũ trụ. Những mối liên hệ này bao gồm việc tương quan giữa đại vũ trụ và vi quan vũ trụ, giữa chân ngôn và năng lực đi kèm, giữa đối tượng được chân ngôn chỉ đến và hành vi tế lễ với sự việc xảy ra trong tương lai. Quan niệm bao gồm thế gian và sự tế lễ đã được hình thành mà không cần thần thánh. Thời đoạn này của Phệ-đà giáo được gọi là Bà-la-môn giáo. Giáo lí mới này cho rằng, hành động tốt hay xấu trong đời này sẽ được đền đáp trong đời sau, đó là khái niệm tái sinh và quy luật nhân quả (nghiệp). Vì vậy, mục đích của cuộc sống không phải là để đạt được một cuộc sống trên thiên đường, mà là để đạt được trạng thái bất tử (sa. Amṛtatva) thông qua trí huệ. Điều này là cơ sở của tất cả những hiện hữu, bao gồm brahman và ātman, cái tiểu ngã. Với khái niệm này, tôn giáo Phệ-đà đã vượt qua chính nó.

Ý nghĩa của lễ cúng được ghi nhận và mở rộng cho các phong trào tôn giáo mới như Phật giáo, Kì-na giáo và các nhánh vô thần khác như Số luận phái, Triết học Ấn giáo, hệ Bất nhị nhất nguyên và tôn giáo thờ Nhất thần. Một số phong trào này phản đối sự độc quyền của Bà-la-môn trong việc tổ chức nghi lễ và chế độ phân biệt giới tính nói chung.

Tôn giáo Phệ-đà đã mất vị trí hàng đầu ở Bắc Ấn trong những thế kỉ cuối trước Công nguyên, còn ở Nam Ấn thế kỉ thứ nhất thì vẫn còn tồn tại nhưng chỉ trong phạm vi hạn chế và ảnh hưởng đến lĩnh vực triết học dưới hình thức Di-mạn-sai. Sau khi các nhà nghiên cứu châu Âu phát hiện ra Phệ-đà và được kích động bởi tâm tư hào hứng truy nguyên của họ, người Ấn Độ cũng đã quay trở lại với giáo lí Phệ-đà và có những dấu hiệu rõ rệt trong trào lưu Tân Ấn Độ giáo cải cách sau này.

2.4. Công giáo Thiên Chúa giáo

Hắc Thần, hiện thân của Tì-thấp-nô, và người yêu là Radhā.

Tôn giáo Tì-thấp-nô có nguồn gốc từ việc kết hợp giữa vị thần Tì-thấp-nô trong tôn giáo Phệ-đà và vị thần Na-la-diên-na, cùng với sự hòa nhập của các lễ nghi phổ biến, đặc biệt là việc tôn xưng Hắc Thần ở Bắc Ấn Độ trong khoảng thời gian từ thế kỉ thứ 6 đến thứ 2 TCN. Tín đồ Tì-thấp-nô tôn kính vị thần Na-la-diên-na với danh xưng Bạc-già-phạm, có nghĩa là Thế Tôn, và được gọi là Bạc-già-phạm đồ. Tuy nhiên, cách gọi Tì-thấp-nô giáo hoặc Tín đồ Tì-thấp-nô chỉ mới được sử dụng từ thế kỉ thứ 5.

Trong tượng Hắc Thần, chúng ta có thể thấy sự kết hợp của nhiều trào lưu tôn giáo thành một thể thống nhất. Cùng với Ba-la-la-ma – một Thần có mối liên hệ với phong tục tôn thờ rắn rồng và được coi là người anh của Hắc Thần – Hắc Thần được tôn thờ như một cặp thần và có đền thờ. Hắc Thần cũng được thờ trong nhóm Ngũ Anh Hùng bao gồm chính Hắc Thần, Ba-la-la-ma, hai con trai là Tam-ba, Đại Hùng Kiệt và cháu là A-nậu-lâu-đà trong bộ tộc Vrishni. Sau khi Tam-ba bị loại ra khỏi nhóm này, những đại diện của một trong hai nhóm quan trọng còn lại – các đại diện của nhóm Ngũ Dạ – bắt đầu phân tán. Trong nhóm thứ hai, các tín đồ Bạc-già-phạm, Hắc Thần Bà-tu-đề-bà được coi là hiện thân toàn vẹn của thần Tì-thấp-nô Na-la-diên-na, được tôn xưng là vị thần tối cao. Vào khoảng thế kỉ thứ 6 và 7, Tì-thấp-nô giáo trở nên quan trọng hơn khi hấp thụ phần lớn của một trào lưu tôn giáo mặt trời. Hai truyện sử thi Ấn Độ, Rāmāyaṇa và Mahābhārata, đã giúp phổ biến Tì-thấp-nô giáo đến các nước Đông Nam Á.

Viện Hải dương học tại Nha Trang là một địa điểm hấp dẫn cho nhiều thế hệ. Nhóm quan trọng nhất trong Tì-thấp-nô giáo bao gồm Ngũ Dạ và Bạc-già-phạm. Nhóm Bạc-già-phạm tuân theo giáo lí của Bà-la-môn giáo cổ điển, trong khi nhóm Ngũ Dạ được xem là phi chính thống. Tuy nhiên, từ thời kỳ vua Cấp-đa (thế kỷ thứ 5), ranh giới giữa hai nhóm này đã trở nên mờ nhạt. Hiện nay, Tì-thấp-nô giáo được xem là một trong hai trào lưu tôn giáo quan trọng nhất tại Ấn Độ, cùng với Thấp-bà giáo. Các nhóm đáng chú ý khác bao gồm: nhóm Śrīsaṃpradāya, có nguồn gốc từ giáo lí Chế hạn bất nhị của La-ma-nã-già (1055-1137) và được chia thành nhiều nhánh nhỏ khác nhau; nhóm Brahmasaṃpradāya với học thuyết Nhị nguyên của Madhva (~1238-1317); nhóm Rudrasaṃpradāya theo giáo lí Bất nhị nhất nguyên thuần tuý của Viṣṇusvāmin với hai nhánh được lập bởi Vallabha và Caitanya; và nhóm Sanakādisaṃpradāya, được sáng lập bởi Nimbārka, theo giáo lí Nhị nguyên kiêm bất nhị.

2.5. Thiền giáo Thấp-bà

Thấp-bà dưới dạng Du-già sư (yogin) đang toạ thiền, Bangalore.

Tôn giáo Thấp-bà giáo chủ yếu tuân theo thể hệ nhất thần, nhưng một số nhánh tôn giáo tôn vinh mối quan hệ nhị nguyên giữa Thấp-bà và Tính lực hoặc thừa nhận tính đa nguyên với nhiều linh hồn vĩnh cửu. Nguồn gốc của tôn giáo này liên quan đến một vị thần được đề cập trong thánh điển Phệ-đà là Lỗ-đặc-la, được miêu tả là hung bạo và nguy hiểm. Ông cai quản lĩnh vực bệnh tật và chữa trị; mũi tên của ông đại diện cho những điều ám ảnh của các vị thần khác và những cơn bão tố, hiện thân của thần gió (Phong thần), được xem là những hiện tượng do ông tạo ra. Tên Thấp-bà có nghĩa là “cát tường” và “thiện”, được dùng để dịu dàng vị thần hung tợn này. Ông còn được gọi là Tự tại chủ và Đại tự tại chủ.

Theo tín ngưỡng cao nhất, Thấp-bà được coi là tối cao và không có bất kỳ thuộc tính nào, đồng thời đồng nhất với Phạm thiên trong hệ thống Phệ-đàn-đa. Về mặt nhân cách, Thấp-bà có thuộc tính, bao gồm cả hai nguyên lý nam và nữ. Nguyên lý nữ thể hiện sức mạnh chủ động trong nhận thức, ý muốn, hành động, tự trang trí và ban ân của Thượng đế. Trong thần thoại, nguyên lý nữ được tưởng tượng là vợ của Thấp-bà, có dạng hiền hậu và tịch tĩnh như Tuyết sơn thần nữ, hoặc có dạng phẫn nộ và tàn phá như Đỗ-nhĩ-ca.

Thần Thấp-bà được miêu tả trong thần thoại như một vị sư Du-già hoặc thần hàng phục yêu quái, gây hủy hoại thế giới. Hai hình tượng này liên quan đến con đường giải thoát của giáo phái Thấp-bà. Con đường này bắt đầu từ việc tôn kính thần Thấp-bà, qua thiền quán và cuối cùng giải thoát khỏi những ràng buộc tâm linh mang hình tượng trong thế gian. Sau đó, tâm linh đạt đến tâm thức tối thượng của đấng tối cao. Những ràng buộc phát sinh từ việc vướng mắc vào vật chất và bị giới hạn bởi thời gian, không gian và quy luật nhân quả, cảm nhận, tri thức và khả năng hành động. Tâm thức tối thượng giải thoát giới hạn này và giúp tâm linh tránh khỏi sự đa dạng và dị biệt của các hiện tượng, thay thế bằng một cái đơn nhất trong tâm thức tối cao của tất cả những hiện hữu. Việc diệt trừ sự đa dạng này – và đồng thời diệt trừ thế gian qua ân sủng của thần Thấp-bà – được thực hiện bằng sự giải thoát tri thức, phá hủy tấm màn vô minh và giải phóng linh hồn của tín đồ ra khỏi vòng xoay sinh tử.

108 Liṅga được khắc trên đá, bờ sông Tungabhadra, Hampi, Ấn Độ.

Liṅga là vật tượng quan trọng nhất trong tín đồ Thấp-bà, được cho là biểu tượng của dương vật. Thánh điển bao gồm các bộ A-hàm và Đát-đặc-la. Thấp-bà giáo đã hấp thụ một loạt truyền thống sùng bái độc lập khác, bao gồm việc thờ cúng vị thần chiến tranh Skanda và Gaṇeśa (cả hai đều được coi là con của Thấp-bà), sùng bái rắn rồng, một phần của truyền thống tôn thờ mặt trời và nhiều thần thể và nghi thức thờ phụng của các địa phương khác.

Thấp-bà giáo bao gồm nhiều trường phái khác nhau. Trong số đó, trường phái Tôn thờ Thú chủ được coi là trọng tâm với phong cách tu tập khổ hạnh và tách li khỏi xã hội. Tuy nhiên, từ trường phái này đã phát triển ra những nhánh nhỏ với quan điểm cực đoan như nhánh Kāpālika. Trái lại, trường phái Tôn thờ Thấp-bà lại tuân theo các phong tục Bà-la-môn giáo. Cả hai trường phái đều tập trung vào luyện tập Du-già và đã đóng góp rất nhiều cho sự phát triển của phương pháp này. Nhánh Nātha ở Đông Bắc Ấn Độ phát triển khống chế Du-già hoặc Kuṇḍalinī Du-già. Tại Nam Ấn, thịnh hành Tín ngưỡng đã dẫn đầu cho sự phát triển của Thấp-bà giáo. Bên cạnh đó, những bài tụng niệm sùng tín của nhóm Nāyanār cũng được xem là nguồn gốc của trường phái Thấp-bà tất-đàn-đa, được coi là sự hoàn tất tối hậu của Thấp-bà giáo.

Trong thế kỉ 12, một trường phái khác là Vīraśaiva ra đời, mang trong mình một yếu tố cải cách xã hội đáng kể. Dưới ảnh hưởng của học thuyết Bất nhị phệ-đàn-đa, trường phái Thấp-bà Kashmir được thành lập trong thế kỉ thứ 8, tập trung vào sự hòa hợp tôn giáo và Đát-đặc-la trở thành một giáo lý tối cao. Thấp-bà giáo vẫn có tầm ảnh hưởng lớn đến xã hội Ấn Độ và song song với Tì-thấp-nô giáo, nó vẫn là một nhánh tôn giáo quan trọng và lớn nhất của tín đồ Ấn Độ giáo.

2.6. Đạo Thiên Chúa Công lực

Thiên nữ Tính lực Chỉ là trung tâm tôn giáo của Tính lực giáo, chịu trách nhiệm cho việc nhận thức và hành động, tạo ra, duy trì và phá hủy thế giới, cũng như cung cấp ân huệ và giải thoát. Thiên nữ Tính lực là tổng hợp của tất cả các năng lực, bao gồm cả các vị thần, đặc biệt là Thấp-bà và Tì-thấp-nô.

Về mặt lịch sử thì Tính lực giáo xuất phát từ những trào lưu tôn giáo bộ tộc. Có thuyết cho rằng, Tính lực giáo có thể bắt nguồn từ việc tôn thờ Thiên nữ thời Văn minh lưu vực sông Ấn Độ nhưng thuyết này vẫn chưa được chứng minh một cách thuyết phục. Từ những thế kỉ đầu CN, Tính lực giáo được hoà nhập vào Thấp-bà giáo, và khoảng từ thế kỉ thứ sáu lại đạt vị trí quan trọng qua sự hỗ trợ của truyền thống Bà-la-môn, sau lại được chủng tính Sát-đế-lợi (chủng tính vua chúa và quân đội) tôn sùng vì được xem là nữ thần chiến tranh. Nhưng chỉ từ thế kỉ thứ 10, Thiên nữ Tính lực mới vượt hẳn các vị thần nam tính khác, đặc biệt là Thấp-bà, và kể từ đây, mối quan hệ nam nữ được đảo ngược: Không có Thiên nữ Tính lực thì các vị thần khác không còn khả năng nhận thức và hoạt động. Với thời gian, Tính lực giáo đã hấp thụ nhiều truyền thống tôn sùng các nữ thần địa phương, hoà nhập họ vào truyền thống thờ phụng Thiên nữ Đỗ-nhĩ-ca hoặc Ka-li và qua đó, đã góp phần rất lớn trong việc Ấn giáo hoá các trào lưu tín ngưỡng bộ tộc. Hiện nay, Tính lực giáo vẫn còn giữ một vị trí quan trọng trong đời sống tôn giáo tại Ấn Độ. Song song với các bộ Đát-đặc-la có cùng với Thấp-bà giáo, Tính lực giáo còn có những bộ thánh điển riêng, xuất hiện kể từ thế kỉ thứ 10. Việc sùng bái Thiên nữ Tính lực bao gồm việc cúng tế súc vật (cá, gà trống, dê, bò), thậm chí cả người cho đến thời đế quốc Anh. Công phu tu luyện bao gồm các nghi lễ Đát-đặc-la với chân ngôn và những biểu tượng bí mật, thỉnh thoảng bao gồm sự giao hợp theo nghi thức Mật giáo.

2.7. Thành tựu cao nhất của Bất nhị Phệ-đàn-đa trong giáo pháp Ấn Độ

Giáo lí Bất nhị Phệ-đàn-đa cũng đã phát triển thành một phái riêng biệt. Thương-yết-la là đại biểu xuất sắc nhất của phái này, được cho là sống vào khoảng 788-820 (theo các nhà nghiên cứu hiện đại thì phải trước đó khoảng 100 năm). Ba điểm khởi phát của Thương-yết-la là Áo nghĩa thư và các bộ Phạm kinh. Thương-yết-la đã tạo ra một thế giới quan và giáo lí mới, giải thoát khỏi những quan điểm của Phệ-đà giáo trước đây. Thế giới và các vị thần chỉ là sản phẩm của huyễn ảnh, chỉ có Phạm thiên mới sở hữu hiện thực tối cao và đồng nhất với tiểu ngã. Thương-yết-la kết luận rằng không có linh hồn cá biệt, tất cả đa dạng đều là hư huyễn, chỉ có giá trị tạm thời và là hiện thực tương đối. Sự đa dạng biến mất khi trí huệ cứu cánh dẫn dắt tâm thức cá nhân hoà nhập với Phạm thiên và giải thoát. Giáo lí Bất nhị Phệ-đàn-đa đã gây ảnh hưởng lớn đến Thấp-bà giáo và được đóng dấu ấn của nó trong nhánh Kashmir của Thấp-bà giáo. Tuy nhiên, giáo lí này cũng đã được cải biến rất nhiều trong Tì-thấp-nô giáo, chẳng hạn như trong giáo lí Chế hạn bất nhị của La-ma-nã-già. Tuy nhiên, điểm nổi bật của giáo lí Bất nhị Phệ-đàn-đa là ảnh hưởng rất lớn đến trào lưu Tân Ấn Độ giáo sau này.

2.8. Đạo Hindu mới

Phong trào Tân Ấn Độ giáo (neo-hinduism) ban đầu xuất phát như một phong trào cải cách, đã đóng góp quan trọng vào cuộc đấu tranh giành độc lập tự do của Ấn Độ trong thế kỷ 19, 20 và đặc biệt được phổ biến trong giới thượng lưu thành thị. Tuy nhiên, Tân Ấn giáo nhanh chóng thể hiện xu hướng tập hợp mạnh mẽ, cố gắng kết hợp các truyền thống tôn giáo Ấn Độ và kế thừa chúng với những khái niệm và lý tưởng được lấy từ Cơ Đốc giáo và Hồi giáo. Phong trào này có nhiều dạng khác nhau, từ địa phương đến toàn quốc, và những nhánh quan trọng nhất bao gồm:

Phạm hội Brāhma Samāj được thành lập vào năm 1828 bởi (1772-1833) và sau đó được lãnh đạo bởi hai nhân vật nổi tiếng là (1817-1905, là cha của Rabindranath Tagore) và (1838-1884). Brāhma Samāj phản đối những tín ngưỡng cực đoan của truyền thống Ấn Độ như việc hoả thiêu góa phụ (satī) và tôn thờ thánh tượng. Tuy nhiên, quan điểm luân lí và thực hành của Brāhma Samāj vẫn bị ảnh hưởng mạnh bởi Cơ Đốc giáo.

Thánh hội Ārya Samāj được thành lập vào năm 1875. Nhóm này dựa trên nền tảng của thánh điển Phệ-đà (veda), nhưng lại sử dụng nó một cách chọn lọc. Chủ trương của nhóm không tôn thờ thần tượng, tuy bị ảnh hưởng bởi Cơ Đốc giáo, nhưng được giải thích theo Phệ-đà. Nói chung, Ārya Samāj cố gắng đối đầu với các nhà truyền giáo Cơ Đốc bằng một truyền thống tôn giáo tương đương đặc trưng của Ấn Độ.

Rāmakṛṣṇa (còn được gọi là La-ma Hắc Thần) được thành lập vào năm 1897 bởi Svāmī (1863-1902) để tưởng niệm đến Rāmakṛṣṇa Paramahaṃsa (1836-1886) là tôn sư. Trên cơ sở Bất nhị Phệ-đàn-đa, tất cả các tôn giáo được coi là những con đường dẫn đến mục đích tối cao, mặc dù chúng vẫn còn vướng mắc vào những hiện thực cấp bên dưới. Từ Cơ Đốc giáo, hiệp hội Rāmakṛṣṇa hấp thụ các thành viên tham gia công tác xã hội, nhưng lại giải thích bằng những truyền thống Ấn Độ được ghi lại trong và giáo lí nghiệp quả.

Các nhánh tôn giáo Ấn Độ do các “Gurus” gốc Ấn dẫn đầu tại phương Tây có thể được phân loại vào Tân Ấn Độ giáo. Tuy nhiên, tại Ấn Độ, Tân Ấn Độ giáo có xu hướng bị ảnh hưởng bởi chủ nghĩa vật chất và chủ nghĩa không thể biết của phương Tây hơn là hai tôn giáo truyền thống lâu đời là Thấp-bà giáo và Tì-thấp-nô giáo.

Gây tác động đến các tín ngưỡng khác

Tuy bị pháp luật Ấn Độ phân vào danh mục giáo phái của nước này, tôn giáo Sikh, Jaina và Phật giáo được thế giới công nhận là các tôn giáo độc lập.

Tìm hiểu thêm: Phật giáo có mối liên hệ với Bà La Môn giáo và Ấn Độ giáo hay không?

3. Nền tảng chung của các phái phân nhánh Ấn Độ giáo

Bởi vì bắt nguồn từ những truyền thống có liên quan chặt chẽ với nhau, ảnh hưởng liên tục lẫn nhau và phát triển lâu dài trong một môi trường, dưới những điều kiện chính trị, xã hội và kinh tế gần như giống nhau, do đó tất cả các nhánh tôn giáo của Ấn Độ đều có những điểm tương đồng rất rõ ràng.

3.1. Tái sinh

Những quan điểm chung của các điểm căn bản là sự tin vào luân hồi và thừa nhận sự thành, trụ, hoại và diệt của thế giới theo chu kì. Ngoài ra, còn có sự tôn trọng cao đối với cội nguồn, được coi là thanh tịnh và hoàn hảo. Từ đó, lại có một quan điểm đạo đức ngược dòng: Thế giới không tiến bộ theo thời gian mà chỉ suy đồi và chỉ có khi một vị thần mới đến thì mới có khởi đầu mới. Trong giai đoạn này, luân lí suy đồi và trí tuệ giảm sút. Hiện tại, loài người đang sống trong thời kì cuối cùng của bốn thời kì của kiếp này, được gọi là thời mạt thế. Quan điểm này còn tôn vinh truyền thống. Kiến thức truyền thống được tôn trọng và gìn giữ vì tuổi tác, mặc dù đã có những kiến thức mới thay thế. Nhờ đó, ta có thể hiểu tại sao tất cả tín đồ Ấn Độ giáo đều tôn kính các bộ Phệ-đà, mặc dù họ gần như không biết về chúng và không cần chúng trong giáo lí hoặc quá trình tu tập của họ.

Thuyết luân hồi đi kèm với thuyết tái sinh và thuyết nhân quả. Tất cả các truyền thống tôn giáo cao cấp xuất phát từ Ấn Độ – bao gồm cả Phật giáo và Kì-na giáo – đều chấp nhận thuyết này mặc dù có một số điểm đã được thay đổi. Thuyết này chỉ ảnh hưởng đến những người có học thức, chủ yếu là giai cấp trung lưu và thượng lưu: Ở những giai cấp thấp hoặc trong các bộ tộc – chiếm phần lớn dân số Ấn Độ – thì thuyết này không có nhiều ảnh hưởng hoặc không có ảnh hưởng gì.

Chế độ sinh sản giới tính

Tất cả các nhánh của Ấn Độ giáo đều thực hiện chế độ chủng tính, tuy nhiên phần lớn đã phản đối mạnh mẽ chế độ này. Trong những nhánh tôn giáo tôn trọng tín ngưỡng, chế độ này không được chấp nhận và không có cơ sở pháp lý nào để hỗ trợ. Tuy nhiên, nó được đề cập trong các văn bản cổ về pháp luật và yêu cầu, mặc dù chúng thuộc về thời kỳ sau đó và không có tính khải thị. Chế độ chủng tộc có thể được xếp vào mô hình giải thích thuyết luân hồi tái sinh một cách không mâu thuẫn, tuy nhiên điều này không có nghĩa là nó là một hiện tượng tự nhiên. Trong Ấn giáo Tì-thấp-nô, Thấp-bà cũng như Tính lực, đã có những cuộc đấu tranh phản đối chế độ chủng tính, nhưng với sự đô hộ của các chế độ Hồi giáo và Cơ Đốc giáo sau này, không gian cho sự tranh đấu chống lại những cấu trúc truyền thống đã trở nên hạn chế hơn. Chỉ trong thời đại hiện đại và đặc biệt là sau khi đạt được độc lập vào năm 1947, chế độ chủng tính mới bị loại bỏ khỏi hiến pháp.

3.3. Tôn kính hình tượng thần thánh

Cuối cùng, điểm chung của tất cả các phái Ấn Độ giáo là việc tôn thờ Thánh tượng. Việc tôn thờ này – thường có đối tượng là một vị thần cụ thể – đã được lan rộng đến mức được chấp nhận trong phái Bất nhị Phệ-đàn-đa nhất nguyên, dù theo giáo lý này, sự hiện diện của một thần linh vẫn là điều vô minh, hư huyễn.

Nguồn: Bách khoa toàn thư mở Wikipedia.

Hang Batu tại Malaysia có tượng Chúa tể Murugan cao thứ hai trên toàn cầu, là điểm đến thu hút nhiều tín đồ trong lễ hội Thaipusam (hình bên trái).

Phong tục đốt thi thể bên bờ sông Hằng và lễ hội độc đáo Thaipusam để tôn vinh thần chiến tranh thường được tổ chức ở các quốc gia có tín đồ Hindu như Ấn Độ, Singapore hay Malaysia.

Sati là một phong tục được thực hiện bởi các tín đồ theo đạo Hindu. Theo đó, khi người chồng qua đời và được đem đi hỏa táng, người vợ phải tự nhảy vào đám cháy cùng chồng. Nó được coi là một hành động cao đẹp của lòng mộ đạo và được cho là sẽ xóa sạch tất cả tội lỗi của người phụ nữ, giúp người đó thoát khỏi vòng luân hồi và đảm bảo sự cứu rỗi cho tâm hồn của cả 7 thế hệ tiếp theo. Tên Sati được đặt theo tên của một vị thần, người đã tự sát trước sự lăng nhục của cha đối với người chồng – thần Shiva. Hy sinh vì chồng, nhờ vào truyền thuyết này mà Sati đã trở thành một ”biểu tượng cho sự dâng hiến của người phụ nữ”.

Các quan niệm cổ hủ trong giáo lí của Ấn Độ như phân tầng giai cấp xã hội, Thuyết Ashrama về 4 giai đoạn con người phải trải qua, luật quả – luân hồi… Đã khiến đời sống xã hội Ấn Độ trở nên lạc hậu, dẫn đến sự khổ đau và chìm đắm của tầng lớp dân nghèo, bất chấp sự tiến bộ khoa học và sự thay đổi của đời sống xã hội hiện đại.


Posted

in

by

Tags:

Comments

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *