Đôi nét về đạo Tứ ân hiếu nghĩa

I. Khái quát lịch sử ra đời và quá trình phát triển của đạo Tứ Ân Hiếu Nghĩa

Thời kỳ chế độ phong kiến ở nước ta đã suy tàn trong thế kỷ XIX, gây ra cảnh lầm than khổ cực cho nhân dân. Khi đó, thực dân Pháp đã xâm lược nước ta vào năm 1858. Trong hoàn cảnh đó, nhiều người mất nhà cửa, ruộng đất, gia đình tan tác và cuộc sống của họ trở nên vô vọng. Tuy nhiên, đạo Tứ Ân Hiếu Nghĩa đã xuất hiện như một “phương thuốc” cứu thế cho một bộ phận nông dân ở Nam bộ. Cùng Lời Phật tìm hiểu trong bài viết này nhé

Đạo Tứ Ân Hiếu Nghĩa được thành lập vào tháng 5 năm 1867 tại Cù lao Ba (huyện An Phú, tỉnh An Giang hiện nay), được sáng lập bởi ông Ngô Lợi. Ông sinh ra tại Mỏ Cày – Bến Tre, là một sỹ phu Cần Vương, tham gia vào cuộc khởi nghĩa ở vùng Mỹ Tho – Tiền Giang, sau đó bị giặc truy nã. Ông đã chạy vào vùng Thất Sơn – An Giang để trốn tránh.

Khi mới ra đời, đạo Tứ Ân Hiếu Nghĩa được ông Ngô Lợi gọi là đạo Thờ ông bà, sau đó tín đồ gọi đạo của họ là đạo Tứ Ân Hiếu Nghĩa. Ông Ngô Lợi truyền đạo bằng cách chữa bệnh khi dịch bệnh đang hoành hành. Sau đó, ông liên kết việc truyền đạo với quá trình tập hợp nông dân khai hoang lập ấp và xây dựng căn cứ cách mạng. Khi cuộc sống của tín đồ ở núi Tượng được ổn định, ông Ngô Lợi đã cho xây dựng chùa miếu để thực hành nghi lễ và thu hút tín đồ ở vùng Thất Sơn cũng như các vùng xung quanh. Trong thời gian ngắn, rất nhiều người đã đi theo ông để học đạo. Năm 1870, ông Ngô Lợi được trao danh hiệu Đức Bổn sư.

Đạo Tứ Ân Hiếu Nghĩa xuất hiện vào thế kỷ thứ 16 tại Trung Quốc, và sau đó lan truyền sang Việt Nam. Đạo này về cơ bản là tôn giáo dựa trên sự tôn vinh và kính trọng đạo đức hiếu thảo của con cái đối với cha mẹ. Quá trình phát triển của đạo Tứ Ân Hiếu Nghĩa đã được phổ biến rộng rãi ở nhiều quốc gia Châu Á và vẫn tồn tại đến ngày nay.

Cách thức quảng bá và phát triển đạo của Đức Bổn sư Ngô Lợi được thể hiện qua việc chuyển các bộ kinh thành thể thơ dưới dạng Sấm vãn, với lời lẽ bình dị, mộc mạc và dễ nhớ, phù hợp với trình độ và hoàn cảnh của người nông dân thời đó. Do đó, đạo Tứ Ân Hiếu Nghĩa nhanh chóng được người nông dân tiếp thu.

Sau khi ông Ngô Lợi viên tịch tại núi Tượng (1890), đạo Tứ Ân Hiếu Nghĩa không có người kế vị, các mối đạo đều giao cho ông Trò và ông Gánh phụ trách. Không lâu sau, một số ông Gánh rời vùng Thất Sơn để truyền đạo tại các nơi khác. Vì thế, đạo Tứ Ân Hiếu Nghĩa đã hình thành hai hệ thống: Một hệ thống được duy trì ở các làng được coi là thánh địa của đạo Tứ Ân Hiếu Nghĩa như: An Định, An Hoà, An Thành, An Lập thuộc vùng Thất Sơn – An Giang. Tín đồ ở các làng này được gọi là tín đồ nội thôn. Hệ thống thứ hai là tín đồ ở những nơi mà các ông Gánh đi truyền đạo như Kiên Giang, Bến Tre, Đồng Tháp, Tiền Giang, Cần Thơ, Bà Rịa – Vũng Tàu… Hệ thống này được gọi là tín đồ ngoại thôn.

Giáo phái Tứ Ân Hiếu Nghĩa có niềm tin tôn giáo chung sâu sắc, đó là thực hiện “Tứ đại trọng ân”. Họ gọi nhau là thân bằng và có tính cộng đồng, bởi quan điểm yêu thương đồng bào đã thấm nhuần trong tư tưởng của họ. Từ khi Đức Bổn sư Ngô Lợi truyền bá giáo phái Tứ Ân Hiếu Nghĩa đến trước năm 1975, số lượng tín đồ phát triển rất đông, khoảng hơn 10 vạn người. Sau khi miền Nam được giải phóng, đời sống kinh tế, văn hoá-xã hội của tín đồ được cải thiện, nhưng nhu cầu dựa vào yếu tố tôn giáo của một bộ phận tín đồ giảm dần, làm cho giáo phái này khó có thể phát triển và mở rộng phạm vi hoạt động.

II. Giáo lý, giáo luật và lễ nghi của đạo Tứ Ân Hiếu Nghĩa

1. Giáo lý, giáo luật, kinh sách

Tôn chỉ tín ngưỡng của đạo Tứ Ân Hiếu Nghĩa là “Hành đức tốt – Sống hiếu nghĩa – Vì sự đoàn kết của dân tộc”. Đạo Tứ Ân Hiếu Nghĩa coi trọng đạo hiếu, không chấp nhận ly thân, không áp đặt quy định nghiêm ngặt và không phân biệt địa vị và tín đồ. Tương tự như giáo lý của đạo Bửu Sơn Kỳ Hương là học Phật, nhưng đạo Tứ Ân Hiếu Nghĩa đã phát triển ở nhiều mặt và cụ thể hơn.

Về tu đức: Đức Bổn sư Ngô Lợi giảng dạy cho tín đồ Tứ Ân Hiếu Nghĩa rằng cần phải tu đức để rèn luyện đạo đức, từ đó có thể hoàn thành tốt công việc và sống tốt với mọi người, trở thành người có ích cho xã hội. Tu đức có nghĩa là thực hiện đầy đủ tứ đại trọng ân: ân cha mẹ, ân đất nước, ân tam bảo và ân đồng bào.

Tôn vinh công ơn của tổ tiên, cha mẹ là việc cần thiết. Cha mẹ là những người đã sinh ra và nuôi dưỡng chúng ta, vì vậy chúng ta phải biết đền đáp công lao của họ. Để làm điều đó, chúng ta nên có đạo làm người. Ngoài ra, chúng ta cũng phải biết trân trọng ông bà và tổ tiên. Chúng ta cần làm những điều tốt đẹp để vui lòng cha mẹ và tránh những việc xấu ảnh hưởng đến tổ tiên và ông bà. Hơn nữa, chúng ta cần cúng giỗ tổ đường để báo hiếu tổ tiên. Vì vậy, chúng ta nên tuân thủ đạo Tứ Ân Hiếu Nghĩa để tôn vinh và bảo vệ gia đình.

Tôn trọng quê hương: theo đạo Tứ Ân Hiếu Nghĩa, tổ tiên, cha mẹ và chúng ta đều có quê hương – nơi sinh sống và nuôi dưỡng con cháu. Do đó, chúng ta phải có trách nhiệm bảo vệ quê hương và xây dựng nó trở thành một đất nước giàu mạnh, đặc biệt là trong thời điểm có sự xâm lược từ bên ngoài.

Việc đền ơn tam bảo bao gồm việc tôn kính Phật, Pháp, Tăng và áp dụng những lời dạy của Phật, truyền bá cho mọi người để loại bỏ lòng tham lam và hướng đến sự chân thành, thiện lương và đẹp đẽ.

Tìm hiểu thêm: Lý do tại sao Phật giáo phát triển mạnh ở Việt Nam

Tình đồng bào là điều cần thiết cho con người, chúng ta phải sống với đồng bào bằng tình anh em vì chúng ta đều có cùng màu da, cùng chia sẻ niềm vui và nỗi buồn. Ngoài ra, chúng ta còn sống cùng nhân loại trên trái đất, do đó không được phân biệt chủng tộc hay màu da, phải hòa hợp và sống trong tình bình đẳng.

Do đạo Tứ Ân Hiếu Nghĩa coi trọng khái niệm “tu nhân tích đức” của người Việt Nam, nên tu nhân có sứ mệnh thực hiện tứ đại trọng ân để hòa nhập vào cuộc sống hiện tại, đáp ứng các yêu cầu của cuộc sống, chứ không phải chỉ để chuẩn bị cho kiếp sau.

Tác phẩm đạo Tứ Ân Hiếu Nghĩa chứa những lời dạy bảo được viết bằng chữ Hán của Đức Bổn sư Ngô Lợi, bao gồm ba bộ kinh chính là: Bà-la-ni Kinh, Kinh pháp bửu trường sanh và Kinh siêu độ. Mỗi tác phẩm có nội dung riêng cho từng chủ đề và một số tác phẩm phổ biến bao gồm:

– Cuốn kinh đầu tiên là Bà-la-ni Kinh được dùng tụng niệm nhiều trong các dịp cúng lễ.

Cuốn sách thứ hai là Linh Sơn Hội Thượng Kinh, là tài liệu mà người theo đạo phải đọc để hiểu rõ nội dung, từng bước thực hiện các nghi thức cúng dường và đọc một số bài kinh tụng hằng ngày.

– Hiếu nghĩa kinh là cuốn nói về hiếu nghĩa ở đời.

Cuốn kinh Siêu thăng kinh có chứa nội dung cầu nguyện cứu giúp linh hồn của các vị tiền bối đã có đóng góp với đạo và xã hội.

Ngoài hệ thống giáo lý truyền bá, các nghi thức thờ cúng, đạo Tứ Ân Hiếu Nghĩa còn có hệ thống Sấm giảng (hay còn gọi là Sấm vãn) được sáng tác bởi các cao đồ như ông Trò, ông Gánh để minh hoạ cho những lời dạy của Đức Bổn sư Ngô Lợi. Sấm vãn được viết bằng thể thơ lục bát, ngũ ngôn, thất ngôn nhằm phục vụ cho những nghi thức cúng dường và khuyên răn người tu đức, tích cực. Do đó, Sấm vãn được truyền bá rộng rãi qua miệng người dân và dễ dàng thấm sâu vào tiềm thức của tín đồ.

2. Thủ tục nhập đạo Tứ Ân Hiếu Nghĩa

Lễ nhập đạo của đạo Tứ Ân Hiếu Nghĩa là thủ tục trang trọng để chào đón thành viên gia nhập đạo. Việc gia nhập đạo là hoàn toàn tự nguyện, không phân biệt, lựa chọn hay hạn chế các đối tượng gia nhập, miễn là người đó tuân thủ các quy định của đạo Tứ Ân Hiếu Nghĩa. Người muốn gia nhập trước hết phải tìm đến Đức Bổn sư, các đệ tử của ông hoặc sau này là ông Trò hay ông Gánh để tìm hiểu và hiểu rõ hơn về đạo Tứ Ân Hiếu Nghĩa. Khi đã chấp nhận tham gia thọ giáo, người đó sẽ tới gặp một trong những vị nói trên để tiến hành các thủ tục nhập đạo. Tín đồ nào hoàn tất thọ giáo với vị Trưởng Gánh nào thì sẽ trở thành thân bằng của Gánh đó.

Thường thì đạo Tứ Ân Hiếu Nghĩa sẽ tổ chức lễ thọ giáo cho tín đồ vào ba dịp trong năm là Lễ Thượng nguyên (rằm tháng Giêng), Lễ Trung nguyên (rằm tháng Bảy) và Lễ Hạ nguyên (rằm tháng Mười). Sau khi đến chùa Tứ Ân Hiếu Nghĩa cúng lạy, tín đồ phải đến bàn thờ Tam Bửu gia để khẳng định mình đã thuộc về Gánh đó. Trưởng gánh sẽ phát cho tín đồ mới bộ Lòng phái gồm: Lòng phái, Thế độ, Thái kiệt, Tiên sinh và Trần Điều. Sau 3 năm kể từ ngày thọ giáo, tín đồ được Trưởng gánh cho nhận thêm Bùa đời. Bộ Lòng phái là kho báu của tín đồ, nó không chỉ xác nhận tín đồ là thành viên của đạo Tứ Ân Hiếu Nghĩa mà còn là bảo linh được mang trước ngực khi sống và mang theo người khi chết để phù hộ cho người đó.

III. Chức sắc, chức việc và hệ thống tổ chức đạo

1. Chức sắc, chức việc đạo Tứ Ân Hiếu Nghĩa

Nhà sáng lập của đạo Tứ Ân Hiếu Nghĩa được biết đến với tên gọi Đức Bổn sư. Đức Bổn sư gọi tín đồ của mình là Bá gia. Dưới sự hướng dẫn của Đức Bổn sư, các đại đệ tử hay còn gọi là cao đồ đảm nhận các vai trò khác nhau. Những người truyền bá và thực hiện ý tưởng của Đức Bổn sư được gọi là ông Trò, trong khi những người chăm sóc cho một nhóm tín đồ được gọi là ông Gánh.

Hỗ trợ cho Trưởng gánh bao gồm các công việc của Thông tín, Cư sỹ và Thủ lễ. Thông tín là người thông báo về các ngày lễ và sự kiện như đám tang, đám cưới, hoặc sức khỏe cho tất cả mọi người trong gánh và thu thập tiền và quà tặng khi cần. Mỗi gánh có 1 hoặc 2 Thông tín.

Cư sỹ là những người phụ trách soạn sớ, điệp, tụng kinh, thỉnh chuông và mõ trong các buổi cúng lễ. Số lượng Cư sỹ tại mỗi Gánh dao động từ 2 đến vài chục tùy thuộc vào số lượng tín đồ tham dự.

Người thủ lễ có trách nhiệm sắp đặt nội thất, phân công công việc, châm ngọn hương và cúng dâng cho các Trưởng gánh trong các buổi lễ tôn giáo.

Thực tế đã chứng minh rằng, trình độ học vấn của các chức sắc và chức vụ thấp. Vì vậy, việc hướng dẫn tín đồ thực hiện các lễ nghi tôn giáo và truyền giảng giáo lý gặp nhiều hạn chế, dẫn đến khó khăn trong việc phát triển rộng của tôn giáo này.

2. Hệ thống tổ chức đạo Tứ Ân Hiếu Nghĩa

Trong quá trình tồn tại và phát triển, đạo Tứ Ân Hiếu Nghĩa không đề cao việc lập các tổ chức hành chính của đạo từ Trung ương đến cơ sở như một số tôn giáo khác. Người đứng đầu là Đức Bổn sư, dưới sự hướng dẫn của Đức Bổn sư là các đại đệ tử, hay còn được gọi là các cao đồ. Trong số các cao đồ được phân ra những chức năng cụ thể khác nhau: những người thực hiện ý tưởng của Đức Bổn sư được gọi là ông Trò; những người đại diện cho Đức Bổn sư chăm sóc cho việc đạo của một nhóm tín đồ được gọi là ông Gánh.

Hệ thống tổ chức đạo Tứ Ân Hiếu Nghĩa là một phong trào đạo đức truyền thống của người Việt Nam, đề cao giá trị đạo đức của Tứ Ân (Tôn trọng, Hiếu thảo, Nhân từ, Trung hậu) và Nghĩa cử (công đức, nhân ái, học hỏi, kiên trì), nhằm xây dựng một xã hội đoàn kết, văn minh và phát triển.

Gánh của đạo Tứ Ân Hiếu Nghĩa là điểm hội tụ của tín đồ cùng quan tâm đến đạo pháp với một người đứng đầu được gọi là Trưởng Gánh. Đạo Tứ Ân Hiếu Nghĩa bao gồm 24 Gánh và Trưởng Gánh không được bầu cử mà thường do cha truyền con nối hoặc truyền hiền, họ là những người có kiến thức sâu về đạo pháp và được tín đồ tôn kính. Trưởng Gánh có trách nhiệm quản lý và tổ chức các hoạt động tôn giáo trong Gánh. Nếu chưa có Trưởng Gánh được suy cử, thì Gánh sẽ cử một người đại diện để đại diện cho Gánh đó.

Trước đó, các Trưởng Gánh và đại diện Gánh đã đồng ý thành lập một tổ chức được gọi là “Đạo hội” nhằm phối hợp quản lý và thực hiện tất cả các công việc của đạo Tứ Ân Hiếu Nghĩa. “Đạo hội” là tổ chức cao nhất trong đạo với trụ sở tại chùa Tam Bửu – Phi Lai, thị trấn Ba Chúc, huyện Tri Tôn, tỉnh An Giang, bao gồm các Trưởng Gánh và đại diện Gánh.

Bên cạnh đó, còn tồn tại Ban Quản tự của chùa Tứ Ân Hiếu Nghĩa do Trưởng Gánh chủ trì. Ban Quản tự đảm nhận các hoạt động liên quan đến tổ chức các nghi lễ tôn giáo, bảo trì và sửa chữa các công trình chùa miếu, quản lý tài chính và thực hiện các hoạt động từ thiện xã hội. Thông thường, Ban Quản tự chùa được thành lập với số lượng thành viên từ 7 đến 11 và thời hạn nhiệm kỳ là 03 năm.

IV. Cơ sở vật chất đạo Tứ Ân Hiếu Nghĩa

Hệ thống các chùa, đình, miếu, Tam Bửu gia và bàn thờ tại gia đình của đạo Tứ Ân Hiếu Nghĩa được coi là cơ sở thờ tự. Khác với chùa Phật giáo, đây là nơi thực hiện các lễ nghi và thờ cúng các đối tượng tôn giáo của đạo Tứ Ân Hiếu Nghĩa, không phải là nơi tu hành của những người cắt ái ly gia. Chùa Tứ Ân Hiếu Nghĩa còn được coi là nơi để chữa bệnh cho tín đồ và thể hiện mối quan hệ với thân bằng. Thường tập trung ở vùng Thất Sơn và các làng An Định, An Hoà, An Lập và An Thành.

Các cơ sở vật chất của đạo Tứ Ân Hiếu Nghĩa bao gồm những ngôi đền và đình thờ, những bức tượng và bia đá khắc hình các vị thần, những bàn thờ và bàn cúng trang trí đầy màu sắc và tinh tế, tất cả đều mang ý nghĩa tôn kính các vị thần và cầu nguyện cho sự bình an và hạnh phúc cho gia đình và cộng đồng.

Ngoài các chùa, ở các làng đạo Tứ Ân Hiếu Nghĩa còn có các đình, miếu là nơi tổ chức các hoạt động tôn giáo của đạo hữu và là một phần trong hoạt động tôn giáo được các Trưởng Gánh trực tiếp quản lý.

Tam Bửu gia là nơi thờ cúng của Gánh đạo Tứ Ân Hiếu Nghĩa. Với tổng số 24 Gánh thì cũng có 24 Tam Bửu gia. Những ngôi nhà thờ này thường được xây dựng gần nhà của Trưởng Gánh, và là một phần của truyền thống nhà thờ dòng họ của tín đồ. Dòng họ Trưởng Gánh thường được coi là tộc trưởng. Tam Bửu gia được quản lý và cúng lễ bởi gia đình Trưởng Gánh. Ngoài ra, mỗi gia đình tín đồ Tứ Ân Hiếu Nghĩa cũng có nhiều bàn thờ tại nhà để thể hiện tinh thần Tứ Ân Hiếu Nghĩa.

Các cơ sở vật chất của đạo Tứ Ân Hiếu Nghĩa bao gồm những ngôi đền và đình thờ, những bức tượng và bia đá khắc hình các vị thần, những bàn thờ và bàn cúng trang trí đầy màu sắc và tinh tế, tất cả đều mang ý nghĩa tôn kính các vị thần và cầu nguyện cho sự bình an và hạnh phúc cho gia đình và cộng đồng.

Hiện nay, việc thống kê các cơ sở thờ tự của đạo Tứ Ân Hiếu Nghĩa đang gặp nhiều khó khăn. Tam Bửu gia là một trong những cơ sở thờ tự của đạo, nhưng đây lại là nơi thờ riêng của dòng họ Trưởng gánh và thường được xây dựng trên đất của gia đình này.

V. Tình hình đạo Tứ Ân Hiếu Nghĩa hiện nay

Dữ liệu thống kê từ Ban Tôn giáo – Sở Nội vụ các tỉnh, thành phố cho thấy đạo Tứ Ân Hiếu Nghĩa hiện đang có khoảng 78.000 tín đồ, chủ yếu tập trung ở các tỉnh Tây Nam bộ như: An Giang, Đồng Tháp, Cần Thơ, Vĩnh Long, Trà Vinh, Tiền Giang, Kiên Giang và Bà Rịa – Vũng Tàu. Với An Giang là trung tâm của đạo, đây là một tôn giáo bản địa và phần lớn ở vùng đồng bằng sông Cửu Long.

Đạo Tứ Ân Hiếu Nghĩa được thành lập trong thời kỳ đất nước bị xâm lược bởi thực dân Pháp. Nguyên tắc của đạo nhấn mạnh sự yêu nước, tự hào về dòng họ và kêu gọi mọi người đứng lên chống lại giặc ngoại xâm, bảo vệ thành tựu của cha ông. Vì vậy, phong trào chống Pháp của người tuân theo đạo này đã trở nên mạnh mẽ.

Trong cuộc kháng chiến chống Mỹ, nhiều tín đồ đã tích cực tham gia với tư tưởng “Tôn sùng tổ tiên, kính yêu ông bà và yêu quê hương.” Các làng tôn giáo ở vùng Thất Sơn đã có nhiều đóng góp quan trọng vào sự giải phóng đất nước. Những thành tích đặc biệt xuất sắc của các khu phố có nhiều tín đồ Tứ Ân Hiếu Nghĩa ở An Giang như: Ba Chúc, Lương Phi đã được trao danh hiệu Anh hùng lực lượng vũ trang nhân dân và nhiều phần thưởng khác cao quý. Theo thống kê chưa đầy đủ, toàn giáo phận có 5 Mẹ Việt Nam anh hùng, 3 Anh hùng lực lượng vũ trang nhân dân, 380 gia đình liệt sĩ; 250 gia đình thương binh, 430 gia đình có công với cách mạng.

Kể từ khi giải phóng đến nay, cộng đồng tín đồ đã tuân thủ chặt chẽ các chủ trương, chính sách, pháp luật của Đảng và Nhà nước, cùng tham gia tích cực vào các hoạt động do chính quyền địa phương tổ chức.

Về mặt kinh tế, cộng đồng đạo Tứ Ân Hiếu Nghĩa có mức sống trung bình so với trung bình chung của xã hội. Tuy nhiên, so với các vùng khác, tín đồ ở những vùng sâu, vùng xa có cuộc sống kinh tế thấp hơn. Điều này là do địa lý của vùng đó.

Về mặt văn hoá – xã hội: cộng đồng tín đồ tích cực tham gia vào các hoạt động từ thiện, cứu chữa bệnh cho người nghèo… Dựa trên kết quả khảo sát năm 2004, tại các tỉnh có đông đảo tín đồ đạo Tứ Ân Hiếu Nghĩa, 85% gia đình tín đồ đạt chuẩn gia đình văn hoá, nhiều ví dụ về những người tốt, hành động thiện, gia đình hiếu học… Và được Nhà nước khen thưởng hàng năm.

Cuộc sống văn hoá ngày càng phát triển với việc thành lập các đội nhạc lễ, đàn ca tài tử, đội bóng đá, bóng chuyền phục vụ sinh hoạt của các tín đồ. Hơn nữa, các Trưởng Gánh còn hướng dẫn giảng dạy chữ Nôm cho các Thông tín, Cư sĩ, Thủ lễ, tín đồ. Hàng năm, việc tổ chức các ngày lễ cúng, lễ hội được nâng cấp từng bước, thu hút hàng chục ngàn khách từ khắp nơi về dự, góp phần làm phong phú thêm cuộc sống tôn giáo. Bà con tín đồ tích cực tham gia vào các hoạt động xã hội như: làm từ thiện, chữa bệnh miễn phí cho người nghèo…

Về mặt giáo dục: Vì đặc thù về địa lý, từ khi Đức Bổn sư sáng lập đạo Tứ Ân Hiếu Nghĩa, những khu vực có người theo đạo đều là những vùng sâu, xa xôi, đầy rẫy rừng núi nguy hiểm. Người theo đạo đều xuất thân từ những người nông dân và điều kiện học tập của họ không được thuận tiện, do đó trình độ tri thức của họ còn khá thấp.

Về tổ chức, vào tháng 8 năm 2006, Chủ tịch Uỷ ban nhân dân tỉnh An Giang đã phê duyệt việc thành lập Ban vận động đạo Tứ Ân Hiếu Nghĩa (Quyết định số 1480/QĐ-UBND, ngày 03/8/2006) để chuẩn bị cho các thủ tục đề nghị công nhận tổ chức tôn giáo theo quy định của Pháp lệnh tín ngưỡng, tôn giáo và Nghị định 22/2005/NĐ-CP. Vào tháng 5 năm 2010, Ban vận động đạo Tứ Ân Hiếu Nghĩa đã tổ chức thành công đại hội đại biểu cấp toàn đạo. Sau đó, Chủ tịch Uỷ ban nhân dân tỉnh An Giang đã công nhận đạo Tứ Ân Hiếu Nghĩa là một tổ chức tôn giáo (Quyết định số 1114/QĐ-UBND, ngày 16/6/2010) và cũng phê duyệt Hiến chương và nhân sự Đạo hội đạo Tứ Ân Hiếu Nghĩa. Theo đó, cơ cấu tổ chức của đạo Tứ Ân Hiếu Nghĩa bao gồm hai cấp là Đạo hội (cấp toàn đạo) và Gánh (cấp cơ sở).

Đạo Tứ Ân Hiếu Nghĩa được xem là một nét văn hóa đặc trưng của miền Nam. Quá trình hình thành của đạo Tứ Ân Hiếu Nghĩa liên quan đến di cư, lập làng và khai hoang ở vùng đồng bằng Nam bộ. Với tôn chỉ tu nhân học Phật, đạo Tứ Ân Hiếu Nghĩa đặt sự hiếu thảo lên hàng đầu, không áp đặt quy định nghiêm ngặt và không phân biệt địa vị và tín đồ, kết hợp và hòa hợp các giá trị tôn giáo của ba đạo Phật, Lão, Nho và tín ngưỡng dân gian. Đạo Tứ Ân Hiếu Nghĩa đã tạo ra một sự đa dạng tâm linh và là tôn giáo đặc trưng của người nông dân Nam bộ.

Sau 143 năm thành lập và phát triển, đạo Tứ Ân Hiếu Nghĩa đã trải qua giai đoạn phát triển mạnh mẽ và có vai trò quan trọng trong việc đáp ứng nhu cầu tinh thần và tâm linh cũng như trong đời sống văn hoá – xã hội của một số nông dân ở miền Nam.


Posted

in

by

Tags:

Comments

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *