Theo Lời Phật tim hiểu, Tết Nguyên Đán là một ngày lễ truyền thống được tổ chức ở nhiều quốc gia ở khu vực Đông Á. Đối với người Việt Nam, Tết Nguyên Đán là một ngày lễ truyền thống quan trọng. Nếu bạn muốn áp dụng từ vựng liên quan đến Tết Nguyên Đán vào cuộc sống hàng ngày hoặc bài thi IELTS Writing và Speaking, hãy cùng Lời Phật tìm hiểu một số từ vựng dưới đây!

Trong Tết Nguyên Đán, các món ăn truyền thống thường được chế biến để cúng tế và thưởng thức cùng gia đình. Các món này thường có ý nghĩa tượng trưng cho sự đoàn viên, sung túc và may mắn. Một số món ăn phổ biến trong Tết Nguyên Đán bao gồm bánh chưng, bánh tét, nem rán, thịt kho tàu, canh khổ qua, mứt dừa, hạt sen và trái cây tết.Trong dịp Tết Nguyên Đán, người ta thường chuẩn bị các món ăn truyền thống để cú
- Banquet: bữa tiệc/ cỗ. Example: The kitchens are preparing for a lavish banquet.
- Trầu: lá trầu. Ví dụ: Việc nhai lá trầu là một tập quán văn hóa quan trọng ở một số khu vực ở miền Nam và Đông Nam Á cũng như Thái Bình Dương.
- Coconut: Dừa.
- Bánh Chưng, hay còn gọi là bánh tráng quê, là loại bánh truyền thống không thể thiếu trong ngày Tết của người Việt Nam.
- Dried bamboo shoots: Măng khô. Example: Dried bamboo shoots are not hard, but rather leathery.
- Trái cây khô kẹo: Mứt. Ví dụ: Trái cây khô kẹo là trái cây đã được kẹo bằng cách lấy nước tế bào ra khỏi trái cây và thay thế nước đó bằng đường.
- Thịt lợn béo: Món mỡ lợn. Ví dụ: Trong những ngày Tết này, ngoài các món ăn và sản phẩm quốc gia như thịt lợn béo, hành muối, câu đối viết trên giấy đỏ.
- Mâm ngũ quả: Trên mỗi bàn thờ gia đình Việt Nam, không thể thiếu một mâm ngũ quả vào dịp Tết.
- Jellied meat: Thịt đông.
- Lean pork paste: Giò lụa.
- Mango: Xoài.
- Mung beans: Hạt đậu xanh.
- Pawpaw (papaya): Đu đủ.
- Pickled onion: Dưa hành.
- Pickled small leeks: Củ kiệu.
- Pig trotters stewed with dried bamboo shoots: Món canh măng hầm chân giò.
- Pig trotters: Chân giò.
- Roasted watermelon seeds: Hạt dưa.
- Sticky rice: Gạo nếp.
- Watermelon: Dưa hấu.
II. Từ ngữ liên quan đến biểu tượng trong ngày lễ TếtII. Danh sách từ vựng liên quan đến các biểu tượng trong ngày Tết













Tham khảo thêm bài viết:.
- Học từ vựng IELTS Speaking theo chủ đề Festivals.
- 30+ chuyên mục từ vựng IELTS theo chủ đề bạn nên biết!
Nguyên ĐánIII. Từ ngữ liên quan đến Lễ hội Tết Nguyên Đán – Các hoạt động diễn ra trong TếtTrong Lễ hội Tết Nguyên Đán, có nhiều hoạt động diễn ra. Một trong những hoạt động phổ biến nhất là việc chuẩn bị và ăn bữa cơm Tết. Bữa cơm Tết thường bao gồm những món ăn truyền thống như bánh chưng, bánh tét, thịt kho tàu, dưa hành, hạt dưa và các loại trái cây tươi ngon. N
- Lunar/ lunisolar calendar: Lịch Âm lịch.
- New Year’s Eve: Giao Thừa.
- Visit relatives and friends: Thăm bà con bạn bè.
- Superstitious: Mê tín.
- Decorate the house: Trang trí nhà cửa.
- Lunar New Year: Tết Nguyên Đán.
- Before New Year’s Eve: Tất Niên.
- New year’s wishes: Chúc Tết nhau.
- Go to pagoda to pray: Đi chùa để cầu phước.
- Expel evil: Xua đuổi tà ma.
- Worship the ancestors: Thờ cúng tổ tiên.
- Dress up: Ăn diện.
- Sweep the floor: Quét nhà.
Bạn có thể dùng những từ đã được liệt kê để áp dụng vào bài thi IELTS Writing và IELTS Speaking thực tế. Ngoài ra, nếu Preppies muốn học tập hiệu quả nhất, hãy tham khảo thêm bài viết về Lễ Tết bằng tiếng Anh cùng với bài mẫu IELTS Speaking chủ đề “Nói về Lễ Tết tại Việt Nam” được viết bởi các giáo viên giỏi tại PREP.
IV. Tổng Kết
Lời Phật vừa giới thiệu cho các bạn Preppies những thuật ngữ về Tết Nguyên Đán hữu ích nhất trong tiếng Anh mà bạn cần tham khảo. Để tránh việc lặp lại khi làm bài thi, bạn cần xem xét cả từ vựng mới và cách viết bài.
Hãy tham khảo khóa ôn thi ielts toàn diện tại Prep để phá đảo Ielts Speaking cho mọi chủ đề nha.
Có thể bạn quan tâm: Những câu nói tiếng Anh đáng ngẫm về nghĩa của nỗ lực
Trả lời